Thứ Sáu, 01/08/2025
Mateus
35
Peter Utaka (Kiến tạo: Kosuke Shirai)
40
Mendes
42
Fuki Yamada (Thay: Ryogo Yamasaki)
55
Noriyoshi Sakai (Thay: Yoichiro Kakitani)
60
Noriyoshi Sakai
61
Kazuma Nagai (Thay: Shimpei Fukuoka)
71
Mu Kanazaki (Thay: Keiya Sento)
76
Genki Omae (Thay: Fuki Yamada)
88
Yuki Honda (Thay: Kosuke Shirai)
88

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus vs Kyoto Sanga

số liệu thống kê
Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus vs Kyoto Sanga

Nagoya Grampus (3-1-4-2): Mitchell Langerak (1), Shinnosuke Nakatani (4), Haruya Fujii (13), Yuichi Maruyama (3), Leo Silva (16), Ryoya Morishita (17), Sho Inagaki (15), Keiya Sento (14), Yuki Soma (11), Mateus (10), Yoichiro Kakitani (8)

Kyoto Sanga (4-1-2-3): Naoto Kamifukumoto (21), Kosuke Shirai (14), Hisashi Tawiah (5), Mendes (4), Shogo Asada (3), Daiki Kaneko (19), Shimpei Fukuoka (10), Shohei Takeda (16), Ryogo Yamasaki (11), Peter Utaka (9), Temma Matsuda (18)

Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
3-1-4-2
1
Mitchell Langerak
4
Shinnosuke Nakatani
13
Haruya Fujii
3
Yuichi Maruyama
16
Leo Silva
17
Ryoya Morishita
15
Sho Inagaki
14
Keiya Sento
11
Yuki Soma
10
Mateus
8
Yoichiro Kakitani
18
Temma Matsuda
9
Peter Utaka
11
Ryogo Yamasaki
16
Shohei Takeda
10
Shimpei Fukuoka
19
Daiki Kaneko
3
Shogo Asada
4
Mendes
5
Hisashi Tawiah
14
Kosuke Shirai
21
Naoto Kamifukumoto
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
4-1-2-3
Thay người
60’
Yoichiro Kakitani
Noriyoshi Sakai
55’
Genki Omae
Fuki Yamada
76’
Keiya Sento
Mu Kanazaki
71’
Shimpei Fukuoka
Kazuma Nagai
88’
Kosuke Shirai
Yuki Honda
88’
Fuki Yamada
Genki Omae
Cầu thủ dự bị
Mu Kanazaki
Michael Woud
Yohei Takeda
Yuki Honda
Tiago Pagnussat
Kazuma Nagai
Yutaka Yoshida
Daigo Araki
Haruki Yoshida
Fuki Yamada
Takuya Uchida
Origbaajo Ismaila
Noriyoshi Sakai
Genki Omae

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/05 - 2022
08/10 - 2022

Thành tích gần đây Nagoya Grampus

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Kyoto Sanga

J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X