Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả GKS Katowice vs Gornik Zabrze hôm nay 30-03-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 30/3

Kết thúc

GKS Katowice

GKS Katowice

2 : 1

Gornik Zabrze

Gornik Zabrze

Hiệp một: 1-0
CN, 22:30 30/03/2025
Vòng 26 - VĐQG Ba Lan
Stadion GKS Katowice
 
Lukas Podolski
27
Borja Galan (Kiến tạo: Mateusz Kowalczyk)
38
Ousmane Sow (Thay: Pawel Olkowski)
46
Luka Zahovic (Kiến tạo: Lukas Podolski)
51
Dawid Drachal (Thay: Adrian Blad)
78
Filip Szymczak (Thay: Sebastian Bergier)
78
Josema (Thay: Matus Kmet)
78
Arkadiusz Jedrych
80
Konrad Gruszkowski (Thay: Borja Galan)
80
Sinan Bakis (Thay: Luka Zahovic)
87
Mateusz Marzec (Thay: Marcin Wasielewski)
89
Filip Szymczak (Kiến tạo: Mateusz Kowalczyk)
90+11'

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Gornik Zabrze

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GKS Katowice vs Gornik Zabrze

Tất cả (40)
90+13'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+11'

Mateusz Kowalczyk đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

90+11' V À A A O O O - Filip Szymczak đã ghi bàn!

V À A A O O O - Filip Szymczak đã ghi bàn!

89'

Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

87'

Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.

80'

Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Konrad Gruszkowski.

80' Thẻ vàng cho Arkadiusz Jedrych.

Thẻ vàng cho Arkadiusz Jedrych.

78'

Matus Kmet rời sân và được thay thế bởi Josema.

78'

Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.

78'

Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.

50'

Lukas Podolski đã kiến tạo cho bàn thắng.

50' V À A A O O O - Luka Zahovic ghi bàn!

V À A A O O O - Luka Zahovic ghi bàn!

46'

Pawel Olkowski rời sân và được thay thế bởi Ousmane Sow.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' G O O O O A A A L - Pawel Olkowski đã đưa bóng vào lưới nhà!

G O O O O A A A L - Pawel Olkowski đã đưa bóng vào lưới nhà!

38'

Mateusz Kowalczyk đã kiến tạo cho bàn thắng.

38' V À A A O O O - Borja Galan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Borja Galan đã ghi bàn!

27' Thẻ vàng cho Lukas Podolski.

Thẻ vàng cho Lukas Podolski.

23'

Bóng đi ra ngoài sân và Katowice được hưởng quả phát bóng lên.

23'

Yosuke Furukawa của Gornik Zabrze thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.

Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Gornik Zabrze

GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Oskar Repka (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Sebastian Bergier (7), Bartosz Nowak (27)

Gornik Zabrze (4-4-2): Filip Majchrowicz (1), Matus Kmet (81), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Pawel Olkowski (16), Patrik Hellebrand (8), Dominik Sarapata (21), Yosuke Furukawa (88), Luka Zahovic (7), Lukas Podolski (10)

GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
1
Dawid Kudla
30
Alan Czerwinski
4
Arkadiusz Jedrych
6
Lukas Klemenz
23
Marcin Wasielewski
5
Oskar Repka
77
Mateusz Kowalczyk
8
Borja Galan Gonzalez
11
Adrian Blad
7
Sebastian Bergier
27
Bartosz Nowak
10
Lukas Podolski
7
Luka Zahovic
88
Yosuke Furukawa
21
Dominik Sarapata
8
Patrik Hellebrand
16
Pawel Olkowski
64
Erik Janža
26
Rafal Janicki
5
Kryspin Szczesniak
81
Matus Kmet
1
Filip Majchrowicz
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-4-2
Thay người
78’
Adrian Blad
Dawid Drachal
46’
Pawel Olkowski
Ousmane Sow
78’
Sebastian Bergier
Filip Szymczak
78’
Matus Kmet
Josema
80’
Borja Galan
Konrad Gruszkowski
87’
Luka Zahovic
Sinan Bakis
89’
Marcin Wasielewski
Mateusz Marzec
Cầu thủ dự bị
Rafal Straczek
Michal Szromnik
Märten Kuusk
Sinan Bakis
Mateusz Mak
Aleksander Tobolik
Aleksander Komor
Lukas Ambros
Mateusz Marzec
Josema
Dawid Drachal
Dominik Szala
Filip Szymczak
Ousmane Sow
Sebastian Milewski
Aleksander Buksa
Konrad Gruszkowski
Matija Marsenic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Ba Lan
21/10 - 2022
28/09 - 2023
VĐQG Ba Lan
22/09 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow