Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả GKS Katowice vs Gornik Zabrze hôm nay 30-03-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 30/3

Kết thúc

GKS Katowice

GKS Katowice

2 : 1

Gornik Zabrze

Gornik Zabrze

Hiệp một: 1-0
CN, 22:30 30/03/2025
Vòng 26 - VĐQG Ba Lan
Stadion GKS Katowice
 
Lukas Podolski
27
Borja Galan (Kiến tạo: Mateusz Kowalczyk)
38
Ousmane Sow (Thay: Pawel Olkowski)
46
Luka Zahovic (Kiến tạo: Lukas Podolski)
51
Dawid Drachal (Thay: Adrian Blad)
78
Filip Szymczak (Thay: Sebastian Bergier)
78
Josema (Thay: Matus Kmet)
78
Arkadiusz Jedrych
80
Konrad Gruszkowski (Thay: Borja Galan)
80
Sinan Bakis (Thay: Luka Zahovic)
87
Mateusz Marzec (Thay: Marcin Wasielewski)
89
Filip Szymczak (Kiến tạo: Mateusz Kowalczyk)
90+11'

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Gornik Zabrze

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GKS Katowice vs Gornik Zabrze

Tất cả (40)
23'

Bóng đi ra ngoài sân và Katowice được hưởng quả phát bóng lên.

90+13'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

23'

Yosuke Furukawa của Gornik Zabrze thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.

90+11'

Mateusz Kowalczyk đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

21'

Gornik Zabrze thực hiện quả ném biên ở phần sân của Katowice.

90+11' V À A A O O O - Filip Szymczak đã ghi bàn!

V À A A O O O - Filip Szymczak đã ghi bàn!

21'

Gornik Zabrze được hưởng quả phạt góc.

89'

Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

20'

Katowice bị bắt việt vị.

87'

Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.

18'

Tomasz Kwiatkowski trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

80'

Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Konrad Gruszkowski.

18'

Marcin Wasielewski của đội chủ nhà bị phạt việt vị.

17'

Tomasz Kwiatkowski ra hiệu cho một quả đá phạt cho Katowice.

78'

Matus Kmet rời sân và được thay thế bởi Josema.

15'

Katowice cần cẩn trọng. Gornik Zabrze có một quả ném biên tấn công.

78'

Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.

12'

Đội chủ nhà ở Katowice được hưởng quả phát bóng lên.

80' Thẻ vàng cho Arkadiusz Jedrych.

Thẻ vàng cho Arkadiusz Jedrych.

78'

Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.

8'

Tomasz Kwiatkowski trao cho Katowice một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Gornik Zabrze

GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Marcin Wasielewski (23), Oskar Repka (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Sebastian Bergier (7), Bartosz Nowak (27)

Gornik Zabrze (4-4-2): Filip Majchrowicz (1), Matus Kmet (81), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Pawel Olkowski (16), Patrik Hellebrand (8), Dominik Sarapata (21), Yosuke Furukawa (88), Luka Zahovic (7), Lukas Podolski (10)

GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
1
Dawid Kudla
30
Alan Czerwinski
4
Arkadiusz Jedrych
6
Lukas Klemenz
23
Marcin Wasielewski
5
Oskar Repka
77
Mateusz Kowalczyk
8
Borja Galan Gonzalez
11
Adrian Blad
7
Sebastian Bergier
27
Bartosz Nowak
10
Lukas Podolski
7
Luka Zahovic
88
Yosuke Furukawa
21
Dominik Sarapata
8
Patrik Hellebrand
16
Pawel Olkowski
64
Erik Janža
26
Rafal Janicki
5
Kryspin Szczesniak
81
Matus Kmet
1
Filip Majchrowicz
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-4-2
Thay người
78’
Adrian Blad
Dawid Drachal
46’
Pawel Olkowski
Ousmane Sow
78’
Sebastian Bergier
Filip Szymczak
78’
Matus Kmet
Josema
80’
Borja Galan
Konrad Gruszkowski
87’
Luka Zahovic
Sinan Bakis
89’
Marcin Wasielewski
Mateusz Marzec
Cầu thủ dự bị
Rafal Straczek
Michal Szromnik
Märten Kuusk
Sinan Bakis
Mateusz Mak
Aleksander Tobolik
Aleksander Komor
Lukas Ambros
Mateusz Marzec
Josema
Dawid Drachal
Dominik Szala
Filip Szymczak
Ousmane Sow
Sebastian Milewski
Aleksander Buksa
Konrad Gruszkowski
Matija Marsenic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Ba Lan
21/10 - 2022
28/09 - 2023
VĐQG Ba Lan
22/09 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
25/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
23/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3018842662T H T B T
2Lech PoznanLech Poznan3019382860B T T T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3016771355B H T B B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia301299545T H B B T
7Motor LublinMotor Lublin3012711-743T H B T B
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3012612442B B B H H
9GKS KatowiceGKS Katowice3012612142T B T T B
10Korona KielceKorona Kielce30101010-840B B T H T
11Piast GliwicePiast Gliwice3091110-338B H T H B
12Widzew LodzWidzew Lodz3010713-937T T B B H
13Radomiak RadomRadomiak Radom3010614-536T B B H H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin309615-1533B T T T H
15Lechia GdanskLechia Gdansk308616-1730T B T B T
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice306915-1627B H B H B
17Stal MielecStal Mielec306816-1626B H B H H
18Slask WroclawSlask Wroclaw3051015-1525T H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X