Thứ Hai, 21/07/2025

Trực tiếp kết quả Gornik Zabrze vs Lechia Gdansk hôm nay 20-07-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 20/7

Kết thúc

Gornik Zabrze

Gornik Zabrze

2 : 1

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

Hiệp một: 1-0
CN, 19:45 20/07/2025
Vòng 1 - VĐQG Ba Lan
Stadion im. Ernesta Pohla
 
Kamil Lukoszek (Kiến tạo: Theodoros Tsirigotis)
33
Rafal Janicki
45+2'
Lukas Ambros (Thay: Young-Joon Goh)
46
Anton Tsarenko (Thay: Bogdan Vyunnyk)
46
Jaroslaw Kubicki
68
Dawid Kurminowski (Thay: Tomas Bobcek)
71
Maksym Dyachuk (Thay: Elias Olsson)
71
Tomasz Neugebauer (Thay: Tomasz Wojtowicz)
71
Sondre Liseth (Thay: Theodoros Tsirigotis)
78
Lukas Podolski (Thay: Kamil Lukoszek)
79
(Pen) Rifet Kapic
88
Matus Vojtko
89
Kacper Sezonienko (Thay: Bujar Pllana)
89
Natan Dziegielewski (Thay: Taofeek Ismaheel)
90
Kryspin Szczesniak (Thay: Patrik Hellebrand)
90

Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Lechia Gdansk

số liệu thống kê
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gornik Zabrze vs Lechia Gdansk

Tất cả (54)
90+4'

Patrik Hellebrand rời sân và được thay thế bởi Kryspin Szczesniak.

90+2'

Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Natan Dziegielewski.

90' Thẻ vàng cho Matus Vojtko.

Thẻ vàng cho Matus Vojtko.

89' Thẻ vàng cho Matus Vojtko.

Thẻ vàng cho Matus Vojtko.

89'

Bujar Pllana rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.

88' V À A A O O O - Rifet Kapic từ Lechia Gdansk đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Rifet Kapic từ Lechia Gdansk đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

79'

Kamil Lukoszek rời sân và được thay thế bởi Lukas Podolski.

78'

Theodoros Tsirigotis rời sân và được thay thế bởi Sondre Liseth.

71'

Tomasz Wojtowicz rời sân và được thay thế bởi Tomasz Neugebauer.

71'

Elias Olsson rời sân và được thay thế bởi Maksym Dyachuk.

71'

Tomas Bobcek rời sân và được thay thế bởi Dawid Kurminowski.

68' V À A A O O O - Jaroslaw Kubicki đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jaroslaw Kubicki đã ghi bàn!

46'

Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Anton Tsarenko.

46'

Young-Joon Goh rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Rafal Janicki.

Thẻ vàng cho Rafal Janicki.

33'

Theodoros Tsirigotis đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

33' V À A A A O O O - Kamil Lukoszek đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Kamil Lukoszek đã ghi bàn!

33' V À A A A O O O! Kamil Lukoszek giúp Gornik Zabrze dẫn trước 1-0.

V À A A A O O O! Kamil Lukoszek giúp Gornik Zabrze dẫn trước 1-0.

33'

Gornik Zabrze được hưởng một quả phát bóng biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Lechia Gdansk

Gornik Zabrze (4-3-3): Marcel Lubik (1), Pawel Olkowski (16), Rafal Janicki (26), Josema (20), Erik Janža (64), Young-Joon Goh (79), Patrik Hellebrand (8), Jaroslaw Kubicki (14), Taofeek Ismaheel (11), Theodoros Tsirigotis (74), Kamil Lukoszek (17)

Lechia Gdansk (4-4-2): Bogdan Sarnavskyi (29), Alvis Jaunzems (16), Bujar Pllana (4), Elias Olsson (3), Matus Vojtko (27), Camilo Mena (11), Rifet Kapic (10), Ivan Zhelizko (5), Tomasz Wojtowicz (33), Tomas Bobcek (89), Bogdan V'Yunnik (7)

Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-3-3
1
Marcel Lubik
16
Pawel Olkowski
26
Rafal Janicki
20
Josema
64
Erik Janža
79
Young-Joon Goh
8
Patrik Hellebrand
14
Jaroslaw Kubicki
11
Taofeek Ismaheel
74
Theodoros Tsirigotis
17
Kamil Lukoszek
7
Bogdan V'Yunnik
89
Tomas Bobcek
33
Tomasz Wojtowicz
5
Ivan Zhelizko
10
Rifet Kapic
11
Camilo Mena
27
Matus Vojtko
3
Elias Olsson
4
Bujar Pllana
16
Alvis Jaunzems
29
Bogdan Sarnavskyi
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-4-2
Thay người
46’
Young-Joon Goh
Lukas Ambros
46’
Bogdan Vyunnyk
Anton Tsarenko
78’
Theodoros Tsirigotis
Sondre Liseth
71’
Elias Olsson
Maksym Diachuk
79’
Kamil Lukoszek
Lukas Podolski
71’
Tomas Bobcek
Dawid Kurminowski
90’
Taofeek Ismaheel
Natan Dziegielewski
71’
Tomasz Wojtowicz
Tomasz Neugebauer
90’
Patrik Hellebrand
Kryspin Szczesniak
89’
Bujar Pllana
Kacper Sezonienko
Cầu thủ dự bị
Abbati Abdullahi
Szymon Weirauch
Lukas Ambros
Bartosz Brzek
Bastien Donio
Maksym Diachuk
Natan Dziegielewski
Michal Glogowski
Sondre Liseth
Milosz Kalahur
Tomasz Loska
Dawid Kurminowski
Roberto Massimo
Tomasz Neugebauer
Maksymilian Pingot
Kacper Sezonienko
Lukas Podolski
Anton Tsarenko
Dominik Szala
Mohamed Awad Alla
Kryspin Szczesniak
Kalle Wendt

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
23/10 - 2021
18/04 - 2022
19/11 - 2022
04/02 - 2023
01/09 - 2024
09/03 - 2025
20/07 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
20/07 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
20/07 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza110043T
2CracoviaCracovia110033T
3Wisla PlockWisla Plock110023T
4Gornik ZabrzeGornik Zabrze110013T
5Motor LublinMotor Lublin110013T
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa110013T
7Widzew LodzWidzew Lodz110013T
8Legia WarszawaLegia Warszawa000000
9Piast GliwicePiast Gliwice000000
10Pogon SzczecinPogon Szczecin000000
11Radomiak RadomRadomiak Radom000000
12Arka GdyniaArka Gdynia1001-10B
13GKS KatowiceGKS Katowice1001-10B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin1001-10B
15Korona KielceKorona Kielce1001-20B
16Lech PoznanLech Poznan1001-30B
17Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok1001-40B
18Lechia GdanskLechia Gdansk1001-10B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X