Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả Gornik Zabrze vs Legia Warszawa hôm nay 06-04-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 06/4

Kết thúc

Gornik Zabrze

Gornik Zabrze

1 : 2

Legia Warszawa

Legia Warszawa

Hiệp một: 1-0
CN, 19:45 06/04/2025
Vòng 27 - VĐQG Ba Lan
Stadion im. Ernesta Pohla
 
Taofeek Ismaheel (Kiến tạo: Yosuke Furukawa)
8
Kacper Chodyna
12
Patrik Hellebrand
28
Artur Jedrzejczyk
45
Taofeek Ismaheel
54
Claude Goncalves (Thay: Rafal Augustyniak)
54
Luquinhas (Kiến tạo: Juergen Elitim)
58
Jan Ziolkowski
59
Josema (Thay: Dominik Szala)
63
Ousmane Sow (Thay: Taofeek Ismaheel)
63
Luquinhas (Kiến tạo: Ilya Shkurin)
67
Vahan Bichakhchyan (Thay: Kacper Chodyna)
75
Patryk Kun (Thay: Ruben Vinagre)
75
Maxi Oyedele (Thay: Juergen Elitim)
75
Sinan Bakis (Thay: Lukas Podolski)
81
Lukas Ambros (Thay: Yosuke Furukawa)
81
Wojciech Urbanski (Thay: Luquinhas)
87
Pawel Olkowski (Thay: Patrik Hellebrand)
90

Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Legia Warszawa

số liệu thống kê
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
Legia Warszawa
Legia Warszawa
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gornik Zabrze vs Legia Warszawa

Tất cả (32)
90+2'

Patrik Hellebrand rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.

87'

Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Wojciech Urbanski.

81'

Yosuke Furukawa rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.

81'

Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.

75'

Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Maxi Oyedele.

75'

Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Patryk Kun.

75'

Kacper Chodyna rời sân và được thay thế bởi Vahan Bichakhchyan.

67'

Ilya Shkurin đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Luquinhas đã ghi bàn!

V À A A O O O - Luquinhas đã ghi bàn!

63'

Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Ousmane Sow.

63'

Dominik Szala rời sân và được thay thế bởi Josema.

59' Thẻ vàng cho Jan Ziolkowski.

Thẻ vàng cho Jan Ziolkowski.

58'

Juergen Elitim đã kiến tạo cho bàn thắng.

58' V À A A O O O - Luquinhas đã ghi bàn!

V À A A O O O - Luquinhas đã ghi bàn!

54'

Rafal Augustyniak rời sân và được thay thế bởi Claude Goncalves.

54' Thẻ vàng cho Taofeek Ismaheel.

Thẻ vàng cho Taofeek Ismaheel.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Artur Jedrzejczyk.

Thẻ vàng cho Artur Jedrzejczyk.

28' Thẻ vàng cho Patrik Hellebrand.

Thẻ vàng cho Patrik Hellebrand.

12' Thẻ vàng cho Kacper Chodyna.

Thẻ vàng cho Kacper Chodyna.

Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Legia Warszawa

Gornik Zabrze (4-4-2): Filip Majchrowicz (1), Dominik Szala (27), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Taofeek Ismaheel (11), Dominik Sarapata (21), Patrik Hellebrand (8), Yosuke Furukawa (88), Luka Zahovic (7), Lukas Podolski (10)

Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (13), Jan Ziolkowski (24), Radovan Pankov (12), Ruben Vinagre (19), Juergen Elitim (22), Rafal Augustyniak (8), Ryoya Morishita (25), Kacper Chodyna (11), Ilia Shkurin (17), Luquinhas (82)

Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-4-2
1
Filip Majchrowicz
27
Dominik Szala
5
Kryspin Szczesniak
26
Rafal Janicki
64
Erik Janža
11
Taofeek Ismaheel
21
Dominik Sarapata
8
Patrik Hellebrand
88
Yosuke Furukawa
7
Luka Zahovic
10
Lukas Podolski
82
Luquinhas
17
Ilia Shkurin
11
Kacper Chodyna
25
Ryoya Morishita
8
Rafal Augustyniak
22
Juergen Elitim
19
Ruben Vinagre
12
Radovan Pankov
24
Jan Ziolkowski
13
Pawel Wszolek
1
Kacper Tobiasz
Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-3-3
Thay người
63’
Taofeek Ismaheel
Ousmane Sow
54’
Rafal Augustyniak
Claude Goncalves
63’
Dominik Szala
Josema
75’
Juergen Elitim
Maxi Oyedele
81’
Yosuke Furukawa
Lukas Ambros
75’
Kacper Chodyna
Vahan Bichakhchyan
81’
Lukas Podolski
Sinan Bakis
75’
Ruben Vinagre
Patryk Kun
90’
Patrik Hellebrand
Pawel Olkowski
87’
Luquinhas
Wojciech Urbanski
Cầu thủ dự bị
Michal Szromnik
Vladan Kovacevic
Filip Prebsl
Tomas Pekhart
Aleksander Buksa
Maxi Oyedele
Lukas Ambros
Sergio Barcia
Sinan Bakis
Vahan Bichakhchyan
Pawel Olkowski
Artur Jedrzejczyk
Sondre Liseth
Patryk Kun
Ousmane Sow
Wojciech Urbanski
Josema
Claude Goncalves

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
21/11 - 2021
07/05 - 2022
20/08 - 2022
05/03 - 2023
24/09 - 2023
02/04 - 2024
29/09 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
26/07 - 2025
20/07 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

Europa League
01/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
28/07 - 2025
Europa League
25/07 - 2025
17/07 - 2025
11/07 - 2025
Giao hữu
30/06 - 2025
21/06 - 2025
VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
16/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CracoviaCracovia220056T T
2Wisla PlockWisla Plock220036T T
3Gornik ZabrzeGornik Zabrze220026T T
4Radomiak RadomRadomiak Radom211044T H
5Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza210123T B
6Legia WarszawaLegia Warszawa110023T
7Widzew LodzWidzew Lodz210103T B
8Rakow CzestochowaRakow Czestochowa210103T B
9Pogon SzczecinPogon Szczecin2101-13B T
10Lech PoznanLech Poznan2101-23B T
11Motor LublinMotor Lublin2101-23T B
12Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2101-33B T
13GKS KatowiceGKS Katowice2011-11B H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin2011-11B H
15Arka GdyniaArka Gdynia2011-11B H
16Piast GliwicePiast Gliwice1001-10B
17Korona KielceKorona Kielce2002-40B B
18Lechia GdanskLechia Gdansk2002-20B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X