Thứ Hai, 16/06/2025
Lubomir Tupta
46
Jakub Sypek (Thay: Kamil Cybulski)
46
Polydefkis Volanakis (Thay: Juan Ibiza)
66
Ousmane Sow (Thay: Luka Zahovic)
72
Fabio Nunes (Thay: Marek Hanousek)
74
Matus Kmet
77
Juljan Shehu
79
Yosuke Furukawa (Thay: Matus Kmet)
79
Hubert Sobol (Thay: Lubomir Tupta)
85
Alexander Buksa (Thay: Taofeek Ismaheel)
90
Lukas Ambros (Thay: Lukas Podolski)
90

Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Widzew Lodz

số liệu thống kê
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
Widzew Lodz
Widzew Lodz
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gornik Zabrze vs Widzew Lodz

Tất cả (47)
90+6'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.

90+1'

Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Alexander Buksa.

85'

Lubomir Tupta rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.

79'

Matus Kmet rời sân và được thay thế bởi Yosuke Furukawa.

79' Thẻ vàng cho Juljan Shehu.

Thẻ vàng cho Juljan Shehu.

77' Thẻ vàng cho Matus Kmet.

Thẻ vàng cho Matus Kmet.

74'

Marek Hanousek rời sân và được thay thế bởi Fabio Nunes.

72'

Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Ousmane Sow.

66'

Juan Ibiza rời sân và được thay thế bởi Polydefkis Volanakis.

46'

Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Jakub Sypek.

46' Thẻ vàng cho Lubomir Tupta.

Thẻ vàng cho Lubomir Tupta.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39'

Widzew Lodz được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

38'

Marcin Kochanek ra hiệu cho Widzew Lodz được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

37'

Gornik Zabrze được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

36'

Pawel Olkowski của Gornik Zabrze đã rơi vào thế việt vị.

35'

Ném biên cho Widzew Lodz trong phần sân của Gornik Zabrze.

34'

Bóng đi ra ngoài sân và Widzew Lodz được hưởng quả phát bóng lên.

34'

Cú đánh đầu của Pawel Olkowski không trúng đích cho Gornik Zabrze.

Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Widzew Lodz

Gornik Zabrze (4-4-2): Filip Majchrowicz (1), Matus Kmet (81), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Josema (20), Pawel Olkowski (16), Patrik Hellebrand (8), Dominik Sarapata (21), Taofeek Ismaheel (11), Luka Zahovic (7), Lukas Podolski (10)

Widzew Lodz (4-1-4-1): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Marek Hanousek (25), Kamil Cybulski (78), Juljan Shehu (6), Szymon Czyz (55), Fran Alvarez (10), Ľubomír Tupta (29)

Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-4-2
1
Filip Majchrowicz
81
Matus Kmet
5
Kryspin Szczesniak
26
Rafal Janicki
20
Josema
16
Pawel Olkowski
8
Patrik Hellebrand
21
Dominik Sarapata
11
Taofeek Ismaheel
7
Luka Zahovic
10
Lukas Podolski
29
Ľubomír Tupta
10
Fran Alvarez
55
Szymon Czyz
6
Juljan Shehu
78
Kamil Cybulski
25
Marek Hanousek
3
Samuel Kozlovsky
15
Juan Ibiza
4
Mateusz Zyro
91
Marcel Krajewski
1
Rafal Gikiewicz
Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-1-4-1
Thay người
72’
Luka Zahovic
Ousmane Sow
46’
Kamil Cybulski
Jakub Sypek
79’
Matus Kmet
Yosuke Furukawa
66’
Juan Ibiza
Polydefkis Volanakis
90’
Lukas Podolski
Lukas Ambros
74’
Marek Hanousek
Fabio Nunes
90’
Taofeek Ismaheel
Aleksander Buksa
85’
Lubomir Tupta
Hubert Sobol
Cầu thủ dự bị
Michal Szromnik
Jan Krzywanski
Sinan Bakis
Jakub Lukowski
Kamil Lukoszek
Hubert Sobol
Lukas Ambros
Pawel Kwiatkowski
Sondre Liseth
Polydefkis Volanakis
Ousmane Sow
Sebastian Kerk
Filip Prebsl
Lirim Kastrati
Aleksander Buksa
Jakub Sypek
Yosuke Furukawa
Fabio Nunes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
29/10 - 2022
14/05 - 2023
19/08 - 2023
25/02 - 2024
27/10 - 2024
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
20/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X