Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ousmane Sow 41 | |
![]() Ousmane Sow 43 | |
![]() Taofeek Ismaheel 55 | |
![]() Milosz Strzebonski (Thay: Wojciech Kaminski) 63 | |
![]() Sondre Liseth (Thay: Lukas Podolski) 64 | |
![]() Jakub Konstantyn (Thay: Konrad Ciszek) 64 | |
![]() Pawel Olkowski (Thay: Matus Kmet) 64 | |
![]() Milosz Strzebonski (Thay: Konrad Ciszek) 64 | |
![]() Jakub Konstantyn (Thay: Wojciech Kaminski) 64 | |
![]() Daniel Bak (Thay: Evgeni Shikavka) 74 | |
![]() Wiktor Dlugosz 77 | |
![]() Dawid Blanik (Kiến tạo: Mariusz Fornalczyk) 79 | |
![]() Marcus Godinho (Thay: Mariusz Fornalczyk) 81 | |
![]() Kamil Lukoszek (Thay: Dominik Sarapata) 85 | |
![]() Luka Zahovic (Thay: Josema) 85 | |
![]() Nono 88 | |
![]() Pawel Olkowski 88 | |
![]() Luka Zahovic (Kiến tạo: Kamil Lukoszek) 90+4' |
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Korona Kielce


Diễn biến Gornik Zabrze vs Korona Kielce
Kamil Lukoszek đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Luka Zahovic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Pawel Olkowski.

Thẻ vàng cho Nono.
Josema rời sân và được thay thế bởi Luka Zahovic.
Dominik Sarapata rời sân và được thay thế bởi Kamil Lukoszek.
Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Marcus Godinho.
Mariusz Fornalczyk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dawid Blanik đã ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Wiktor Dlugosz nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Evgeni Shikavka rời sân và được thay thế bởi Daniel Bak.
Wojciech Kaminski rời sân và được thay thế bởi Jakub Konstantyn.
Konrad Ciszek rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.
Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Sondre Liseth.
Matus Kmet rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.

Thẻ vàng cho Taofeek Ismaheel.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ousmane Sow nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Ousmane Sow.
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Korona Kielce
Gornik Zabrze (3-4-3): Filip Majchrowicz (1), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Josema (20), Matus Kmet (81), Lukas Ambros (18), Dominik Sarapata (21), Erik Janža (64), Ousmane Sow (30), Lukas Podolski (10), Taofeek Ismaheel (11)
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Constantinos Sotiriou (44), Bartlomiej Smolarczyk (24), Marcel Pieczek (6), Wiktor Dlugosz (71), Wojciech Kaminski (88), Nono (11), Konrad Ciszek (21), Dawid Blanik (7), Evgeniy Shikavka (9), Mariusz Fornalczyk (17)


Thay người | |||
64’ | Matus Kmet Pawel Olkowski | 64’ | Konrad Ciszek Milosz Strzebonski |
64’ | Lukas Podolski Sondre Liseth | 64’ | Wojciech Kaminski Jakub Konstantyn |
85’ | Josema Luka Zahovic | 74’ | Evgeni Shikavka Daniel Bak |
85’ | Dominik Sarapata Kamil Lukoszek | 81’ | Mariusz Fornalczyk Marcus Godinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Szromnik | Rafal Mamla | ||
Luka Zahovic | Dominick Zator | ||
Pawel Olkowski | Milosz Strzebonski | ||
Kamil Lukoszek | Jakub Konstantyn | ||
Sondre Liseth | Marcus Godinho | ||
Dawid Mazurek | Hubert Zwozny | ||
Aleksander Buksa | Adam Chojecki | ||
Yosuke Furukawa | Daniel Bak | ||
Radoslaw Szafranski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại