Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 37 | |
![]() (Pen) Lukasz Wolsztynski 57 | |
![]() Marc Gual (Thay: Ilya Shkurin) 59 | |
![]() Tomas Pekhart (Thay: Claude Goncalves) 60 | |
![]() Marc Gual (Thay: Ilia Shkurin) 60 | |
![]() Tomas Pekhart (Kiến tạo: Marc Gual) 64 | |
![]() Lukasz Wolsztynski 71 | |
![]() Bert Esselink (Thay: Piotr Wlazlo) 72 | |
![]() Robert Dadok (Thay: Fryderyk Gerbowski) 72 | |
![]() Damian Kadzior (Thay: Lukasz Wolsztynski) 72 | |
![]() Mateusz Matras (Kiến tạo: Karol Knap) 77 | |
![]() Pawel Wszolek (Kiến tạo: Juergen Elitim) 79 | |
![]() Dawid Tkacz (Thay: Karol Knap) 83 | |
![]() Aleksander Wyganowski (Thay: Juergen Elitim) 85 | |
![]() Mateusz Matras 87 | |
![]() Michal Kucharczyk (Thay: Luquinhas) 88 | |
![]() Dawid Zieba (Thay: Alvis Jaunzems) 90 | |
![]() Artur Jedrzejczyk 90+4' | |
![]() Konrad Jalocha 90+5' |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Stal Mielec


Diễn biến Legia Warszawa vs Stal Mielec

Thẻ vàng cho Konrad Jalocha.

Thẻ vàng cho Artur Jedrzejczyk.
Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Dawid Zieba.
Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Michal Kucharczyk.

Thẻ vàng cho Mateusz Matras.
Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Aleksander Wyganowski.
Karol Knap rời sân và được thay thế bởi Dawid Tkacz.
Juergen Elitim đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pawel Wszolek đã ghi bàn!
Karol Knap đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mateusz Matras ghi bàn!
Lukasz Wolsztynski rời sân và được thay thế bởi Damian Kadzior.
Fryderyk Gerbowski rời sân và được thay thế bởi Robert Dadok.
Piotr Wlazlo rời sân và được thay thế bởi Bert Esselink.

Thẻ vàng cho Lukasz Wolsztynski.
Marc Gual đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tomas Pekhart đã ghi bàn!
Claude Goncalves rời sân và được thay thế bởi Tomas Pekhart.
Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Marc Gual.

V À A A O O O - Lukasz Wolsztynski từ Stal Mielec thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Stal Mielec
Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (13), Artur Jedrzejczyk (55), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Juergen Elitim (22), Maxi Oyedele (6), Claude Goncalves (5), Ryoya Morishita (25), Ilia Shkurin (17), Luquinhas (82)
Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Karol Knap (20), Matthew Guillaumier (6), Krzysztof Wolkowicz (11), Fryderyk Gerbowski (32), Lukasz Wolsztynski (25), Maciej Domanski (10)


Thay người | |||
59’ | Ilya Shkurin Marc Gual | 72’ | Piotr Wlazlo Bert Esselink |
60’ | Claude Goncalves Tomas Pekhart | 72’ | Fryderyk Gerbowski Robert Dadok |
85’ | Juergen Elitim Aleksander Wyganowski | 72’ | Lukasz Wolsztynski Damian Kadzior |
88’ | Luquinhas Michal Kucharczyk | 83’ | Karol Knap Dawid Tkacz |
90’ | Alvis Jaunzems Dawid Zieba |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladan Kovacevic | Karol Dybowski | ||
Aleksander Wyganowski | Dawid Tkacz | ||
Mateusz Szczepaniak | Dawid Zieba | ||
Tomas Pekhart | Bert Esselink | ||
Patryk Kun | Robert Dadok | ||
Marc Gual | Damian Kadzior | ||
Pascal Mozie | Natan Niedzwiedz | ||
Wojciech Urbanski | Krystian Getinger | ||
Michal Kucharczyk | Sergiy Krykun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Thành tích gần đây Stal Mielec
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại