![]() Krystian Getinger 5 | |
![]() Maciej Rosolek 27 | |
![]() Pawel Wszolek (Kiến tạo: Maciej Rosolek) 30 | |
![]() Arkadiusz Kasperkiewicz (Kiến tạo: Maciej Domanski) 34 | |
![]() Bartosz Slisz 45+1' | |
![]() Bartosz Kapustka (Thay: Bartosz Slisz) 46 | |
![]() Rafael Lopes 47 | |
![]() Arkadiusz Kasperkiewicz 59 | |
![]() Tomas Pekhart (Thay: Rafael Lopes) 63 | |
![]() Benjamin Verbic (Thay: Mattias Johansson) 63 | |
![]() Dominik Steczyk (Thay: Oskar Zawada) 68 | |
![]() Benjamin Verbic 70 | |
![]() Tomas Pekhart 74 | |
![]() Ernest Muci (Thay: Patryk Sokolowski) 74 | |
![]() Wiktor Klos (Thay: Maksymilian Sitek) 77 | |
![]() Maciej Urbanczyk (Thay: Grzegorz Tomasiewicz) 83 | |
![]() Mateusz Grudzinski (Thay: Joel Abu Hanna) 87 | |
![]() Dominik Steczyk 90+2' |
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Legia Warszawa
số liệu thống kê

Stal Mielec

Legia Warszawa
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 34
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Legia Warszawa
Stal Mielec (3-4-2-1): Rafal Straczek (13), Bozhidar Chorbadzhiyski (4), Mateusz Matras (21), Marcin Flis (6), Mateusz Zyro (5), Arkadiusz Kasperkiewicz (26), Maciej Domanski (7), Krystian Getinger (23), Maksymilian Sitek (11), Grzegorz Tomasiewicz (20), Oskar Zawada (34)
Legia Warszawa (4-2-3-1): Richard Strebinger (15), Mattias Johansson (6), Igor Kharatin (14), Artur Jedrzejczyk (55), Joel Abu Hanna (23), Bartosz Slisz (99), Patryk Sokolowski (18), Pawel Wszolek (13), Josue (27), Maciej Rosolek (39), Rafael Lopes (21)

Stal Mielec
3-4-2-1
13
Rafal Straczek
4
Bozhidar Chorbadzhiyski
21
Mateusz Matras
6
Marcin Flis
5
Mateusz Zyro
26
Arkadiusz Kasperkiewicz
7
Maciej Domanski
23
Krystian Getinger
11
Maksymilian Sitek
20
Grzegorz Tomasiewicz
34
Oskar Zawada
21
Rafael Lopes
39
Maciej Rosolek
27
Josue
13
Pawel Wszolek
18
Patryk Sokolowski
99
Bartosz Slisz
23
Joel Abu Hanna
55
Artur Jedrzejczyk
14
Igor Kharatin
6
Mattias Johansson
15
Richard Strebinger

Legia Warszawa
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Oskar Zawada Dominik Steczyk | 46’ | Bartosz Slisz Bartosz Kapustka |
77’ | Maksymilian Sitek Wiktor Klos | 63’ | Rafael Lopes Tomas Pekhart |
83’ | Grzegorz Tomasiewicz Maciej Urbanczyk | 63’ | Mattias Johansson Benjamin Verbic |
74’ | Patryk Sokolowski Ernest Muci | ||
87’ | Joel Abu Hanna Mateusz Grudzinski |
Cầu thủ dự bị | |||
Przemyslaw Maj | Igor Strzalek | ||
Marcin Budzinski | Maciej Kikolski | ||
Dominik Steczyk | Tomas Pekhart | ||
Konrad Wrzesinski | Benjamin Verbic | ||
Jakub Wawszczyk | Bartosz Kapustka | ||
Maciej Urbanczyk | Szymon Wlodarczyk | ||
Wiktor Klos | Mateusz Grudzinski | ||
Albin Granlund | Ernest Muci | ||
Damian Primel | Jurgen Celhaka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 3 | 8 | 28 | 60 | B T T T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 13 | 55 | B H T B B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 5 | 45 | T H B B T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 4 | 42 | B B B H H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | T B T T B |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -8 | 40 | B B T H T |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | -3 | 38 | B H T H B |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -5 | 36 | T B B H H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -15 | 33 | B T T T H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -17 | 30 | T B T B T |
16 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
17 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -16 | 26 | B H B H H |
18 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại