Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Lechia Gdansk vs Stal Mielec hôm nay 15-04-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 3, 15/4

Kết thúc

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

3 : 2

Stal Mielec

Stal Mielec

Hiệp một: 0-2
T3, 00:00 15/04/2025
Vòng 28 - VĐQG Ba Lan
Polsat Plus Arena Gdansk
 
Bogdan Vyunnyk
13
(VAR check)
16
Fryderyk Gerbowski (Kiến tạo: Matthew Guillaumier)
34
Ivan Cavaleiro (Kiến tạo: Lukasz Wolsztynski)
42
Jean-David Beauguel (Thay: Lukasz Wolsztynski)
46
Bert Esselink
47
Damian Kadzior (Thay: Fryderyk Gerbowski)
62
Anton Tsarenko (Thay: Maksym Khlan)
67
Loup Diwan Gueho (Thay: Andrei Chindris)
67
Tomas Bobcek (Kiến tạo: Rifet Kapic)
72
Tomasz Neugebauer (Thay: Rifet Kapic)
85
Adrian Bukowski (Thay: Maciej Domanski)
85
Dawid Tkacz (Thay: Ivan Cavaleiro)
85
Tomas Bobcek (Kiến tạo: Camilo Mena)
90+1'
Tomasz Neugebauer
90+3'

Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Stal Mielec

số liệu thống kê
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
Stal Mielec
Stal Mielec
63 Kiểm soát bóng 37
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
18 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lechia Gdansk vs Stal Mielec

Tất cả (35)
90+3' V À A A O O O - Tomasz Neugebauer đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tomasz Neugebauer đã ghi bàn!

90+1'

Camilo Mena đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Tomas Bobcek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tomas Bobcek đã ghi bàn!

85'

Ivan Cavaleiro rời sân và được thay thế bởi Dawid Tkacz.

85'

Maciej Domanski rời sân và được thay thế bởi Adrian Bukowski.

85'

Rifet Kapic rời sân và được thay thế bởi Tomasz Neugebauer.

72'

Rifet Kapic đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Tomas Bobcek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tomas Bobcek đã ghi bàn!

10'

Trọng tài Szymon Marciniak chỉ định một quả phạt cho Stal Mielec ở phần sân nhà.

67'

Andrei Chindris rời sân và được thay thế bởi Loup Diwan Gueho.

10'

Trọng tài Szymon Marciniak trao cho đội khách một quả ném biên.

67'

Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Anton Tsarenko.

9'

Phạt góc cho Stal Mielec tại Stadion Energa Gdansk.

62'

Fryderyk Gerbowski rời sân và được thay thế bởi Damian Kadzior.

9'

Lechia Gdansk được trọng tài Szymon Marciniak trao phạt góc.

48' Thẻ vàng cho Bert Esselink.

Thẻ vàng cho Bert Esselink.

47' Thẻ vàng cho Bert Esselink.

Thẻ vàng cho Bert Esselink.

8'

Phạt góc được trao cho Lechia Gdansk.

46'

Lukasz Wolsztynski rời sân và được thay thế bởi Jean-David Beauguel.

7'

Bóng an toàn khi Stal Mielec được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Stal Mielec

Lechia Gdansk (4-4-2): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Andrei Chindris (4), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Ivan Zhelizko (5), Maksym Khlan (30), Tomas Bobcek (89), Bogdan V'Yunnik (9)

Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Matras (21), Bert Esselink (3), Alvis Jaunzems (27), Maciej Domanski (10), Matthew Guillaumier (6), Krystian Getinger (23), Fryderyk Gerbowski (32), Lukasz Wolsztynski (25), Ivan Cavaleiro (14)

Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-4-2
1
Szymon Weirauch
11
Dominik Pila
4
Andrei Chindris
3
Elias Olsson
23
Milosz Kalahur
7
Camilo Mena
8
Rifet Kapic
5
Ivan Zhelizko
30
Maksym Khlan
89
Tomas Bobcek
9
Bogdan V'Yunnik
14
Ivan Cavaleiro
25
Lukasz Wolsztynski
32
Fryderyk Gerbowski
23
Krystian Getinger
6
Matthew Guillaumier
10
Maciej Domanski
27
Alvis Jaunzems
3
Bert Esselink
21
Mateusz Matras
18
Piotr Wlazlo
39
Jakub Madrzyk
Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-3
Thay người
67’
Maksym Khlan
Anton Tsarenko
46’
Lukasz Wolsztynski
Jean-David Beauguel
67’
Andrei Chindris
Loup Diwan Gueho
62’
Fryderyk Gerbowski
Damian Kadzior
85’
Rifet Kapic
Tomasz Neugebauer
85’
Ivan Cavaleiro
Dawid Tkacz
85’
Maciej Domanski
Adrian Bukowski
Cầu thủ dự bị
Kacper Gutowski
Konrad Jalocha
Kalle Wendt
Ravve Assayag
Louis D'Arrigo
Jean-David Beauguel
Anton Tsarenko
Dawid Tkacz
Michal Glogowski
Pyry Petteri Hannola
Tomasz Wojtowicz
Adrian Bukowski
Kacper Sezonienko
Karol Knap
Loup Diwan Gueho
Damian Kadzior
Tomasz Neugebauer
Marvin Senger

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
20/11 - 2021
08/05 - 2022
30/10 - 2022
14/05 - 2023
05/10 - 2024
15/04 - 2025

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
26/04 - 2025
21/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025
23/02 - 2025
18/02 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
29/04 - 2025
23/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3018842662T H T B T
2Lech PoznanLech Poznan3019382860B T T T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3016771355B H T B B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia301299545T H B B T
7Motor LublinMotor Lublin3012711-743T H B T B
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3012612442B B B H H
9GKS KatowiceGKS Katowice3012612142T B T T B
10Korona KielceKorona Kielce30101010-840B B T H T
11Piast GliwicePiast Gliwice3091110-338B H T H B
12Widzew LodzWidzew Lodz3010713-937T T B B H
13Radomiak RadomRadomiak Radom3010614-536T B B H H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin309615-1533B T T T H
15Lechia GdanskLechia Gdansk308616-1730T B T B T
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice306915-1627B H B H B
17Stal MielecStal Mielec306816-1626B H B H H
18Slask WroclawSlask Wroclaw3051015-1525T H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X