Thẻ vàng cho Luis Palma.
![]() Ivan Zhelizko 12 | |
![]() (Pen) Mikael Ishak 13 | |
![]() Tomas Bobcek 22 | |
![]() Timothy Noor Ouma 25 | |
![]() Tomas Bobcek (Kiến tạo: Kacper Sezonienko) 30 | |
![]() Gisli Thordarson (Thay: Timothy Noor Ouma) 31 | |
![]() Joao Moutinho (Thay: Michal Gurgul) 46 | |
![]() Gisli Thordarson 48 | |
![]() Camilo Mena 53 | |
![]() (og) Szymon Weirauch 55 | |
![]() Filip Szymczak 57 | |
![]() Tomasz Neugebauer (Thay: Kacper Sezonienko) 57 | |
![]() Mateusz Skrzypczak (Kiến tạo: Filip Jagiello) 64 | |
![]() Luis Palma (Thay: Leo Bengtsson) 67 | |
![]() Ali Gholizadeh (Thay: Mateusz Skrzypczak) 68 | |
![]() Ali Gholizadeh (Thay: Filip Szymczak) 68 | |
![]() Mikael Ishak (Kiến tạo: Joel Pereira) 70 | |
![]() Dawid Kurminowski (Thay: Bogdan Vyunnyk) 73 | |
![]() Mohamed Awad Alla (Thay: Bujar Pllana) 73 | |
![]() Maksym Bragaru 79 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Mikael Ishak) 86 | |
![]() Tomas Bobcek (Kiến tạo: Ivan Zhelizko) 87 | |
![]() Luis Palma 90+4' |
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Lech Poznan


Diễn biến Lechia Gdansk vs Lech Poznan

Ivan Zhelizko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tomas Bobcek đã ghi bàn!
Mikael Ishak rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.

Thẻ vàng cho Maksym Bragaru.
Bujar Pllana rời sân và được thay thế bởi Mohamed Awad Alla.
Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Dawid Kurminowski.
Joel Pereira đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mikael Ishak đã ghi bàn!
Filip Szymczak rời sân và được thay thế bởi Ali Gholizadeh.
Mateusz Skrzypczak rời sân và được thay thế bởi Ali Gholizadeh.
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Luis Palma.
Filip Jagiello đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mateusz Skrzypczak đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã có cú sút trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã có cú sút trúng đích!
Kacper Sezonienko rời sân và được thay thế bởi Tomasz Neugebauer.

Thẻ vàng cho Filip Szymczak.

G O O O A A A L - Szymon Weirauch đã đưa bóng vào lưới nhà!
Gisli Thordarson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Szymczak đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Camilo Mena.
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Lech Poznan
Lechia Gdansk (4-4-2): Szymon Weirauch (1), Alvis Jaunzems (16), Bujar Pllana (4), Maksym Diachuk (15), Matus Vojtko (27), Camilo Mena (11), Rifet Kapic (10), Ivan Zhelizko (5), Kacper Sezonienko (79), Bogdan V'Yunnik (7), Tomas Bobcek (89)
Lech Poznan (4-4-2): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Mateusz Skrzypczak (72), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Antoni Kozubal (43), Timothy Ouma (6), Filip Jagiello (24), Filip Szymczak (17), Mikael Ishak (9), Leo Bengtsson (14)


Thay người | |||
57’ | Kacper Sezonienko Tomasz Neugebauer | 31’ | Timothy Noor Ouma Gisli Gottskalk Thordarson |
73’ | Bujar Pllana Mohamed Awad Alla | 46’ | Michal Gurgul Joao Moutinho |
73’ | Bogdan Vyunnyk Dawid Kurminowski | 67’ | Leo Bengtsson Luis Palma |
68’ | Filip Szymczak Ali Gholizadeh | ||
86’ | Mikael Ishak Bryan Fiabema |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Gutowski | Krzysztof Bakowski | ||
Milosz Kalahur | Alex Douglas | ||
Elias Olsson | Joao Moutinho | ||
Anton Tsarenko | Ali Gholizadeh | ||
Kalle Wendt | Bryan Fiabema | ||
Tomasz Neugebauer | Robert Gumny | ||
Tomasz Wojtowicz | Gisli Gottskalk Thordarson | ||
Mohamed Awad Alla | Luis Palma | ||
Dawid Kurminowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Thành tích gần đây Lech Poznan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | T H |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | T B |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
17 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
18 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại