Adrian Przyborek rời sân và được thay thế bởi Kacper Smolinski.
![]() Mathieu Scalet 9 | |
![]() Marian Huja (Kiến tạo: Kamil Grosicki) 15 | |
![]() Arkadiusz Najemski 20 | |
![]() Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Adrian Przyborek) 41 | |
![]() Paul Mukairu 43 | |
![]() Fredrik Ulvestad (Kiến tạo: Marian Huja) 49 | |
![]() Leonardo Koutris 51 | |
![]() Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko) 58 | |
![]() Ivo Rodrigues (Thay: Mathieu Scalet) 58 | |
![]() Karol Czubak (Thay: Renat Dadashov) 58 | |
![]() Leo Borges (Thay: Leonardo Koutris) 63 | |
![]() Mor Ndiaye (Thay: Jose Pozo) 63 | |
![]() Bradly van Hoeven (Thay: Michal Krol) 74 | |
![]() Musa Juwara (Thay: Kamil Grosicki) 75 | |
![]() Krzysztof Kaminski (Thay: Valentin Cojocaru) 75 | |
![]() Pawel Stolarski (Thay: Filip Wojcik) 80 | |
![]() Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Leo Borges) 88 | |
![]() Kacper Smolinski (Thay: Adrian Przyborek) 89 |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Motor Lublin


Diễn biến Pogon Szczecin vs Motor Lublin
Leo Borges đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Efthimios Koulouris đã ghi bàn!
Filip Wojcik rời sân và được thay thế bởi Pawel Stolarski.
Valentin Cojocaru rời sân và được thay thế bởi Krzysztof Kaminski.
Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Musa Juwara.
Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Bradly van Hoeven.
Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Mor Ndiaye.
Leonardo Koutris rời sân và được thay thế bởi Leo Borges.
Renat Dadashov rời sân và được thay thế bởi Karol Czubak.
Mathieu Scalet rời sân và được thay thế bởi Ivo Rodrigues.
Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.

Thẻ vàng cho Leonardo Koutris.
Marian Huja đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fredrik Ulvestad ghi bàn!
Marian Huja đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Fredrik Ulvestad đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Paul Mukairu.
Adrian Przyborek đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Motor Lublin
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (22), Marian Huja (2), Leonardo Koutris (32), Fredrik Ulvestad (8), Paul Mukairu (18), José Pozo (14), Adrian Przyborek (10), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)
Motor Lublin (4-3-3): Gasper Tratnik (33), Filip Wojcik (17), Arkadiusz Najemski (18), Herve Matthys (3), Krystian Palacz (47), Bartosz Wolski (68), Jakub Labojko (21), Mathieu Scalet (8), Michal Krol (26), Renat Dadashov (77), Mbaye Ndiaye (30)


Thay người | |||
63’ | Jose Pozo Mor Ndiaye | 58’ | Jakub Labojko Sergi Samper |
63’ | Leonardo Koutris Leo Borges | 58’ | Mathieu Scalet Ivo Rodrigues |
75’ | Valentin Cojocaru Krzysztof Kaminski | 58’ | Renat Dadashov Karol Czubak |
75’ | Kamil Grosicki Musa Juwara | 74’ | Michal Krol Bradly Van Hoeven |
89’ | Adrian Przyborek Kacper Smolinski | 80’ | Filip Wojcik Pawel Stolarski |
Cầu thủ dự bị | |||
Krzysztof Kaminski | Ivan Brkic | ||
Dimitrios Keramitsis | Paskal Meyer | ||
Jakub Lis | Bright Ede | ||
Jan Bieganski | Filip Luberecki | ||
Kacper Smolinski | Pawel Stolarski | ||
Mor Ndiaye | Sergi Samper | ||
Natan Lawa | Ivo Rodrigues | ||
Maciej Wojciechowski | Franciszek Lewandowski | ||
Musa Juwara | Bradly Van Hoeven | ||
Patryk Paryzek | Christopher Simon | ||
Kacper Kostorz | Florian Haxha | ||
Leo Borges | Karol Czubak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Thành tích gần đây Motor Lublin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | T H |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | T B |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
17 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
18 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại