Thứ Năm, 31/07/2025

Trực tiếp kết quả Puszcza Niepolomice vs Pogon Szczecin hôm nay 25-04-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 6, 25/4

Kết thúc

Puszcza Niepolomice

Puszcza Niepolomice

4 : 5

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

Hiệp một: 1-2
T6, 23:00 25/04/2025
Vòng 30 - VĐQG Ba Lan
Stadion Puszczy
 
Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Kacper Lukasiak)
5
Artur Craciun
12
German Barkovsky (Thay: Michail Kosidis)
25
Danijel Loncar
33
Piotr Mrozinski (Kiến tạo: German Barkovsky)
39
Efthimios Koulouris
45
Dawid Szymonowicz
46
Mateusz Radecki (Thay: Roman Yakuba)
46
Mateusz Cholewiak (Thay: Hubert Tomalski)
46
Wojciech Lisowski (Thay: Danijel Loncar)
46
Jakub Stec
48
Antoni Klimek (Kiến tạo: Piotr Mrozinski)
51
Antoni Klimek (Kiến tạo: German Barkovsky)
54
(Pen) Efthimios Koulouris
60
German Barkovsky
66
Olaf Korczakowski (Thay: Kamil Grosicki)
67
Kacper Smolinski (Thay: Fredrik Ulvestad)
67
Marcel Wedrychowski (Kiến tạo: Efthimios Koulouris)
69
Jakub Lis (Thay: Linus Wahlqvist Egnell)
72
Leo Borges
74
German Barkovsky
74
German Barkovsky
74
Mateusz Stepien (Thay: Antoni Klimek)
78
Ioan-Calin Revenco (Thay: Jakub Stec)
78
Antoni Klukowski (Thay: Leonardo Koutris)
87
Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Wojciech Lisowski)
90+3'

Thống kê trận đấu Puszcza Niepolomice vs Pogon Szczecin

số liệu thống kê
Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
29 Kiểm soát bóng 71
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
2 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Puszcza Niepolomice vs Pogon Szczecin

Tất cả (38)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Wojciech Lisowski đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Efthimios Koulouris đã ghi bàn!

V À A A O O O - Efthimios Koulouris đã ghi bàn!

87'

Leonardo Koutris rời sân và được thay thế bởi Antoni Klukowski.

78'

Jakub Stec rời sân và được thay thế bởi Ioan-Calin Revenco.

78'

Antoni Klimek rời sân và được thay thế bởi Mateusz Stepien.

74' THẺ ĐỎ! - German Barkovsky nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - German Barkovsky nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

74' ÔI KHÔNG! - German Barkovsky nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

ÔI KHÔNG! - German Barkovsky nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

74' ÔI KHÔNG! - Leo Borges nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

ÔI KHÔNG! - Leo Borges nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

72'

Linus Wahlqvist Egnell rời sân và được thay thế bởi Jakub Lis.

69'

Efthimios Koulouris đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

69' V À A A O O O - Marcel Wedrychowski ghi bàn!

V À A A O O O - Marcel Wedrychowski ghi bàn!

67'

Fredrik Ulvestad rời sân và được thay thế bởi Kacper Smolinski.

67'

Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Olaf Korczakowski.

66' Thẻ vàng cho German Barkovsky.

Thẻ vàng cho German Barkovsky.

60' V À A A O O O - Efthimios Koulouris từ Pogon Szczecin đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Efthimios Koulouris từ Pogon Szczecin đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

54'

German Barkovsky đã kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A O O O - Antoni Klimek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Antoni Klimek đã ghi bàn!

51'

Piotr Mrozinski đã kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Antoni Klimek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Antoni Klimek đã ghi bàn!

48' Thẻ vàng cho Jakub Stec.

Thẻ vàng cho Jakub Stec.

Đội hình xuất phát Puszcza Niepolomice vs Pogon Szczecin

Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Piotr Mrozinski (8), Dawid Szymonowicz (4), Roman Yakuba (3), Dawid Abramowicz (33), Jakub Stec (19), Konrad Stepien (5), Artur Craciun (22), Hubert Tomalski (10), Antoni Klimek (7), Michalis Kosidis (35)

Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (68), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Joao Gamboa (21), Marcel Wedrychowski (15), Fredrik Ulvestad (8), Kacper Lukasiak (19), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)

Puszcza Niepolomice
Puszcza Niepolomice
4-2-3-1
1
Kewin Komar
8
Piotr Mrozinski
4
Dawid Szymonowicz
3
Roman Yakuba
33
Dawid Abramowicz
19
Jakub Stec
5
Konrad Stepien
22
Artur Craciun
10
Hubert Tomalski
7
Antoni Klimek
35
Michalis Kosidis
9
Efthymis Koulouris
11
Kamil Grosicki
19
Kacper Lukasiak
8
Fredrik Ulvestad
15
Marcel Wedrychowski
21
Joao Gamboa
32
Leonardo Koutris
4
Leo Borges
68
Danijel Loncar
28
Linus Wahlqvist
77
Valentin Cojocaru
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-1-4-1
Thay người
25’
Michail Kosidis
German Barkovsky
46’
Danijel Loncar
Wojciech Lisowski
46’
Hubert Tomalski
Mateusz Cholewiak
67’
Kamil Grosicki
Olaf Korczakowski
46’
Roman Yakuba
Mateusz Radecki
67’
Fredrik Ulvestad
Kacper Smolinski
78’
Antoni Klimek
Mateusz Stepien
72’
Linus Wahlqvist Egnell
Jakub Lis
78’
Jakub Stec
Ioan-Calin Revenco
87’
Leonardo Koutris
Antoni Klukowski
Cầu thủ dự bị
Michal Perchel
Krzysztof Kaminski
Jakov Blagaic
Patryk Paryzek
Mateusz Stepien
Jakub Lis
Lukasz Solowiej
Dimitrios Keramitsis
Ioan-Calin Revenco
Antoni Klukowski
Michal Siplak
Maciej Wojciechowski
Mateusz Cholewiak
Wojciech Lisowski
Mateusz Radecki
Olaf Korczakowski
German Barkovsky
Kacper Smolinski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice

Hạng 2 Ba Lan
22/07 - 2025
VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
20/05 - 2025
13/05 - 2025
04/05 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
26/07 - 2025
21/07 - 2025
17/05 - 2025
15/05 - 2025
10/05 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2025
VĐQG Ba Lan
20/04 - 2025
13/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CracoviaCracovia220056T T
2Wisla PlockWisla Plock220036T T
3Gornik ZabrzeGornik Zabrze220026T T
4Radomiak RadomRadomiak Radom211044T H
5Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza210123T B
6Legia WarszawaLegia Warszawa110023T
7Widzew LodzWidzew Lodz210103T B
8Rakow CzestochowaRakow Czestochowa210103T B
9Pogon SzczecinPogon Szczecin2101-13B T
10Lech PoznanLech Poznan2101-23B T
11Motor LublinMotor Lublin2101-23T B
12Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2101-33B T
13GKS KatowiceGKS Katowice2011-11B H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin2011-11B H
15Arka GdyniaArka Gdynia2011-11B H
16Piast GliwicePiast Gliwice1001-10B
17Korona KielceKorona Kielce2002-40B B
18Lechia GdanskLechia Gdansk2002-20B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X