Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michal Kaput 28 | |
![]() Capita (Kiến tạo: Bruno Jordao) 35 | |
![]() Jeremy Blasco (Kiến tạo: Bruno Jordao) 48 | |
![]() Danijel Loncar 49 | |
![]() Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Kamil Grosicki) 56 | |
![]() Kamil Grosicki 56 | |
![]() Vasco Lopes 59 | |
![]() Leonardo Koutris (Thay: Leo Borges) 60 | |
![]() Zie Ouattara (Thay: Vasco Lopes) 68 | |
![]() Patryk Paryzek (Thay: Paul Mukairu) 72 | |
![]() Maciej Wojciechowski (Thay: Adrian Przyborek) 72 | |
![]() Maurides (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba) 74 | |
![]() Rafal Wolski (Thay: Roberto Alves) 74 | |
![]() Maurides (Kiến tạo: Zie Ouattara) 82 | |
![]() Christos Donis (Thay: Joao Pedro) 84 | |
![]() Paulius Golubickas (Thay: Michal Kaput) 84 | |
![]() Jan Bieganski (Thay: Jose Pozo) 84 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Fredrik Ulvestad) 84 | |
![]() Jan Grzesik (Kiến tạo: Rafal Wolski) 90 |
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Pogon Szczecin


Diễn biến Radomiak Radom vs Pogon Szczecin
Rafal Wolski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jan Grzesik đã ghi bàn!
Fredrik Ulvestad rời sân và được thay thế bởi Kacper Kostorz.
Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Jan Bieganski.
Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Paulius Golubickas.
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Christos Donis.
Zie Ouattara đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maurides đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Roberto Alves rời sân và được thay thế bởi Rafal Wolski.
Abdoul Fessal Tapsoba rời sân và được thay thế bởi Maurides.
Leonardo Koutris đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Efthimios Koulouris ghi bàn!
Adrian Przyborek rời sân và được thay thế bởi Maciej Wojciechowski.
Paul Mukairu rời sân và được thay thế bởi Patryk Paryzek.
Vasco Lopes rời sân và được thay thế bởi Zie Ouattara.
Leo Borges rời sân và được thay thế bởi Leonardo Koutris.
Vasco Lopes đã kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
Roberto Alves đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Pogon Szczecin
Radomiak Radom (4-2-3-1): Filip Majchrowicz (1), Jan Grzesik (13), Steve Kingue (14), Jeremy Blasco (5), Joao Pedro (20), Michal Kaput (28), Jordao (6), Vasco Lopes (7), Roberto Alves (10), Capita (11), Abdoul Fessal Tapsoba (15)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (22), Marian Huja (2), Leo Borges (4), Fredrik Ulvestad (8), Paul Mukairu (18), Adrian Przyborek (10), José Pozo (14), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)


Thay người | |||
68’ | Vasco Lopes Zie Ouattara | 60’ | Leo Borges Leonardo Koutris |
74’ | Abdoul Fessal Tapsoba Maurides | 72’ | Paul Mukairu Patryk Paryzek |
74’ | Roberto Alves Rafal Wolski | 72’ | Adrian Przyborek Maciej Wojciechowski |
84’ | Joao Pedro Christos Donis | 84’ | Jose Pozo Jan Bieganski |
84’ | Michal Kaput Paulius Golubickas | 84’ | Fredrik Ulvestad Kacper Kostorz |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Jerke | Natan Lawa | ||
Ibrahima | Krzysztof Kaminski | ||
Wiktor Koptas | Mateusz Bak | ||
Mateusz Cichocki | Jan Bieganski | ||
Christos Donis | Dimitrios Keramitsis | ||
Paulius Golubickas | Kacper Kostorz | ||
Guilherme Zimovski | Leonardo Koutris | ||
Leandro | Jakub Lis | ||
Maurides | Patryk Paryzek | ||
Alex Niziolek | Kacper Smolinski | ||
Rafal Wolski | Maciej Wojciechowski | ||
Zie Ouattara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
17 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
18 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại