Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả Slask Wroclaw vs Motor Lublin hôm nay 05-04-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 05/4

Kết thúc

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

1 : 1

Motor Lublin

Motor Lublin

Hiệp một: 1-0
T7, 22:30 05/04/2025
Vòng 27 - VĐQG Ba Lan
Tarczynski Arena Wroclaw
 
Arnau Ortiz (Kiến tạo: Piotr Samiec-Talar)
20
Tommaso Guercio
45+2'
Mathieu Scalet (Thay: Christopher Simon)
59
Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko)
59
Burak Ince (Thay: Piotr Samiec-Talar)
62
Mbaye Ndiaye (Thay: Michal Krol)
69
Mbaye Ndiaye
76
Sergi Samper
79
Sylvester Jasper (Thay: Jose Pozo)
81
Henrik Udahl (Thay: Assad Al Hamlawi)
81
Piotr Ceglarz (Thay: Bradly van Hoeven)
85
Pawel Stolarski (Thay: Filip Wojcik)
85
Szymon Rygiel (Thay: Yegor Matsenko)
90
Serafin Szota
90+6'

Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Motor Lublin

số liệu thống kê
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
Motor Lublin
Motor Lublin
43 Kiểm soát bóng 57
7 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
4 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 19
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slask Wroclaw vs Motor Lublin

Tất cả (40)
16'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Wroclaw.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

16'

Christopher Simon của Motor Lublin bứt phá tại Sân vận động Wroclaw. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

90+6' Thẻ vàng cho Serafin Szota.

Thẻ vàng cho Serafin Szota.

16'

Tại Wroclaw, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

90+5'

Yegor Matsenko rời sân và được thay thế bởi Szymon Rygiel.

15'

Slask Wroclaw được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

85'

Filip Wojcik rời sân và được thay thế bởi Pawel Stolarski.

15'

Motor Lublin được hưởng phạt góc do Marcin Kochanek trao.

85'

Bradly van Hoeven rời sân và được thay thế bởi Piotr Ceglarz.

14'

Phạt góc cho Motor Lublin.

81'

Assad Al Hamlawi rời sân và được thay thế bởi Henrik Udahl.

13'

Piotr Samiec-Talar của Slask Wroclaw sút trúng đích nhưng không thành công.

81'

Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Sylvester Jasper.

12'

Phạt góc cho Motor Lublin.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79' Thẻ vàng cho Sergi Samper.

Thẻ vàng cho Sergi Samper.

8'

Motor Lublin đẩy lên phía trước qua Samuel Mraz, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

76' V À A A O O O - Mbaye Ndiaye đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mbaye Ndiaye đã ghi bàn!

7'

Liệu Slask Wroclaw có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Motor Lublin không?

69'

Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.

Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Motor Lublin

Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Tommaso Guercio (78), Serafin Szota (3), Yegor Matsenko (33), Marc Llinares (28), Tudor Baluta (21), Petr Schwarz (17), Piotr Samiec-Talar (7), José Pozo (8), Arnau Ortiz (19), Assad Al Hamlawi (9)

Motor Lublin (4-1-4-1): Kacper Rosa (1), Filip Wojcik (17), Arkadiusz Najemski (18), Bright Ede (42), Filip Luberecki (24), Jakub Labojko (21), Michal Krol (26), Bartosz Wolski (68), Christopher Simon (22), Bradly Van Hoeven (19), Samuel Mraz (90)

Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-2-3-1
12
Rafal Leszczynski
78
Tommaso Guercio
3
Serafin Szota
33
Yegor Matsenko
28
Marc Llinares
21
Tudor Baluta
17
Petr Schwarz
7
Piotr Samiec-Talar
8
José Pozo
19
Arnau Ortiz
9
Assad Al Hamlawi
90
Samuel Mraz
19
Bradly Van Hoeven
22
Christopher Simon
68
Bartosz Wolski
26
Michal Krol
21
Jakub Labojko
24
Filip Luberecki
42
Bright Ede
18
Arkadiusz Najemski
17
Filip Wojcik
1
Kacper Rosa
Motor Lublin
Motor Lublin
4-1-4-1
Thay người
62’
Piotr Samiec-Talar
Burak Ince
59’
Jakub Labojko
Sergi Samper
81’
Jose Pozo
Sylvester Jasper
59’
Christopher Simon
Mathieu Scalet
81’
Assad Al Hamlawi
Henrik Udahl
69’
Michal Krol
Mbaye Ndiaye
90’
Yegor Matsenko
Szymon Rygiel
85’
Bradly van Hoeven
Piotr Ceglarz
85’
Filip Wojcik
Pawel Stolarski
Cầu thủ dự bị
Tomasz Loska
Gasper Tratnik
Burak Ince
Piotr Ceglarz
Sylvester Jasper
Mbaye Ndiaye
Henrik Udahl
Sergi Samper
Lukasz Gerstenstein
Marek Bartos
Yegor Sharabura
Mathieu Scalet
Simon Schierack
Pawel Stolarski
Szymon Rygiel
Krystian Palacz
Krzysztof Kurowski
Kaan Caliskaner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
28/09 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025
02/03 - 2025
25/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3018842662T H T B T
2Lech PoznanLech Poznan3019382860B T T T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3016771355B H T B B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia301299545T H B B T
7Motor LublinMotor Lublin3012711-743T H B T B
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3012612442B B B H H
9GKS KatowiceGKS Katowice3012612142T B T T B
10Korona KielceKorona Kielce30101010-840B B T H T
11Piast GliwicePiast Gliwice3091110-338B H T H B
12Widzew LodzWidzew Lodz3010713-937T T B B H
13Radomiak RadomRadomiak Radom3010614-536T B B H H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin309615-1533B T T T H
15Lechia GdanskLechia Gdansk308616-1730T B T B T
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice306915-1627B H B H B
17Stal MielecStal Mielec306816-1626B H B H H
18Slask WroclawSlask Wroclaw3051015-1525T H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X