Thẻ vàng cho Arnau Ortiz.
![]() Darko Churlinov (Thay: Miki Villar) 46 | |
![]() Yegor Matsenko (Kiến tạo: Rafal Leszczynski) 54 | |
![]() Kristoffer Normann Hansen (Thay: Oskar Pietuszewski) 54 | |
![]() Tommaso Guercio (Thay: Yegor Matsenko) 65 | |
![]() Jesus Imaz (Kiến tạo: Jaroslaw Kubicki) 66 | |
![]() Joao Moutinho 67 | |
![]() Sylvester Jasper (Thay: Mateusz Zukowski) 72 | |
![]() Arnau Ortiz (Thay: Burak Ince) 72 | |
![]() Cezary Polak (Thay: Enzo Ebosse) 79 | |
![]() Alex Petkov (Thay: Aleksander Paluszek) 83 | |
![]() Henrik Udahl (Thay: Assad Al Hamlawi) 83 | |
![]() Arnau Ortiz 90+3' |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Jagiellonia Bialystok


Diễn biến Slask Wroclaw vs Jagiellonia Bialystok

Assad Al Hamlawi rời sân và được thay thế bởi Henrik Udahl.
Aleksander Paluszek rời sân và được thay thế bởi Alex Petkov.
Enzo Ebosse rời sân và được thay thế bởi Cezary Polak.
Burak Ince rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.
Mateusz Zukowski rời sân và được thay thế bởi Sylvester Jasper.

Thẻ vàng cho Joao Moutinho.
Jaroslaw Kubicki đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jesus Imaz đã ghi bàn!
Yegor Matsenko rời sân và được thay thế bởi Tommaso Guercio.
Oskar Pietuszewski rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Normann Hansen.
Rafal Leszczynski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yegor Matsenko đã ghi bàn!
Miki Villar rời sân và được thay thế bởi Darko Churlinov.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marc Llinares Barragán của Slask Wroclaw tung cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Wroclaw. Nhưng nỗ lực không thành công.
Slask Wroclaw được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Slask Wroclaw có một quả phát bóng lên.
Mateusz Skrzypczak của Jagiellonia tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Jagiellonia được hưởng phạt góc.
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Jagiellonia Bialystok
Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Yegor Matsenko (33), Serafin Szota (3), Aleksander Paluszek (2), Marc Llinares (28), Tudor Baluta (21), Piotr Samiec-Talar (7), Burak Ince (26), José Pozo (8), Mateusz Zukowski (22), Assad Al Hamlawi (9)
Jagiellonia Bialystok (4-1-4-1): Slawomir Abramowicz (50), Dusan Stojinovic (3), Mateusz Skrzypczak (72), Enzo Ebosse (23), Joao Moutinho (44), Leon Flach (31), Miki Villar (20), Jesus Imaz Balleste (11), Jaroslaw Kubicki (14), Oskar Pietuszewski (80), Afimico Pululu (10)


Thay người | |||
65’ | Yegor Matsenko Tommaso Guercio | 46’ | Miki Villar Darko Churlinov |
72’ | Mateusz Zukowski Sylvester Jasper | 54’ | Oskar Pietuszewski Kristoffer Hansen |
72’ | Burak Ince Arnau Ortiz | 79’ | Enzo Ebosse Cezary Polak |
83’ | Aleksander Paluszek Alex Petkov | ||
83’ | Assad Al Hamlawi Henrik Udahl |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomasz Loska | Max Stryjek | ||
Alex Petkov | Szymon Stypulkowski | ||
Tommaso Guercio | Cezary Polak | ||
Sylvester Jasper | Alan Rybak | ||
Arnau Ortiz | Bartosz Mazurek | ||
Lukasz Gerstenstein | Tomas Silva | ||
Krzysztof Kurowski | Adrian Dieguez | ||
Henrik Udahl | Kristoffer Hansen | ||
Simon Schierack | Darko Churlinov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại