Thứ Ba, 06/05/2025
Jesus Imaz (Kiến tạo: Jaroslaw Kubicki)
15
Kajetan Szmyt (Kiến tạo: Tomasz Pienko)
29
Adam Radwanski (Thay: Mateusz Wdowiak)
45
Josip Corluka
45+5'
Cezary Polak (Thay: Mateusz Skrzypczak)
49
Kajetan Szmyt
55
Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Afimico Pululu)
65
Miki Villar (Thay: Kristoffer Normann Hansen)
65
Rafal Adamski (Thay: Dawid Kurminowski)
65
Lamine Diaby-Fadiga
67
Tomasz Makowski (Thay: Jakub Kolan)
72
Tomas Silva (Thay: Jaroslaw Kubicki)
81
Oskar Pietuszewski (Thay: Darko Churlinov)
81
Enzo Ebosse
85
(Pen) Tomasz Pienko
88
Adam Radwanski
90+6'
Tomasz Pienko (Kiến tạo: Rafal Adamski)
90+9'

Thống kê trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Zaglebie Lubin

số liệu thống kê
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jagiellonia Bialystok vs Zaglebie Lubin

Tất cả (30)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Rafal Adamski đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+9' V À A A O O O - Tomasz Pienko ghi bàn!

V À A A O O O - Tomasz Pienko ghi bàn!

90+6' Thẻ vàng cho Adam Radwanski.

Thẻ vàng cho Adam Radwanski.

88' V À A A O O O - Tomasz Pienko từ Zaglebie Lubin thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Tomasz Pienko từ Zaglebie Lubin thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

85' Thẻ vàng cho Enzo Ebosse.

Thẻ vàng cho Enzo Ebosse.

81'

Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Oskar Pietuszewski.

81'

Jaroslaw Kubicki rời sân và được thay thế bởi Tomas Silva.

72'

Jakub Kolan rời sân và được thay thế bởi Tomasz Makowski.

67' Thẻ vàng cho Lamine Diaby-Fadiga.

Thẻ vàng cho Lamine Diaby-Fadiga.

65'

Dawid Kurminowski rời sân và được thay thế bởi Rafal Adamski.

65'

Kristoffer Normann Hansen rời sân và được thay thế bởi Miki Villar.

65'

Afimico Pululu rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.

55' Thẻ vàng cho Kajetan Szmyt.

Thẻ vàng cho Kajetan Szmyt.

49'

Mateusz Skrzypczak rời sân và được thay thế bởi Cezary Polak.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' Thẻ vàng cho Josip Corluka.

Thẻ vàng cho Josip Corluka.

5'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ gôn của Zaglebie Lubin.

45+1'

Mateusz Wdowiak rời sân và được thay thế bởi Adam Radwanski.

29'

Tomasz Pienko đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Jagiellonia Bialystok vs Zaglebie Lubin

Jagiellonia Bialystok (4-1-4-1): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Mateusz Skrzypczak (72), Enzo Ebosse (23), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Kristoffer Hansen (99), Jaroslaw Kubicki (14), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Afimico Pululu (10)

Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Igor Orlikowski (31), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Josip Corluka (16), Damian Dabrowski (8), Jakub Kolan (26), Mateusz Wdowiak (17), Tomasz Pienko (21), Kajetan Szmyt (77), Dawid Kurminowski (90)

Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
4-1-4-1
50
Slawomir Abramowicz
15
Norbert Wojtuszek
72
Mateusz Skrzypczak
23
Enzo Ebosse
44
Joao Moutinho
6
Taras Romanczuk
99
Kristoffer Hansen
14
Jaroslaw Kubicki
11
Jesus Imaz Balleste
21
Darko Churlinov
10
Afimico Pululu
90
Dawid Kurminowski
77
Kajetan Szmyt
21
Tomasz Pienko
17
Mateusz Wdowiak
26
Jakub Kolan
8
Damian Dabrowski
16
Josip Corluka
5
Aleks Lawniczak
25
Michal Nalepa
31
Igor Orlikowski
30
Dominik Hladun
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
4-2-3-1
Thay người
49’
Mateusz Skrzypczak
Cezary Polak
45’
Mateusz Wdowiak
Adam Radwanski
65’
Kristoffer Normann Hansen
Miki Villar
65’
Dawid Kurminowski
Rafal Adamski
65’
Afimico Pululu
Mohamed Lamine Diaby
72’
Jakub Kolan
Tomasz Makowski
81’
Jaroslaw Kubicki
Tomas Silva
81’
Darko Churlinov
Oskar Pietuszewski
Cầu thủ dự bị
Max Stryjek
Jasmin Buric
Dimitrios Retsos
Kamil Sochan
Tomas Silva
Damian Michalski
Cezary Polak
Marek Mroz
Oskar Pietuszewski
Arkadiusz Wozniak
Miki Villar
Tomasz Makowski
Edi Semedo
Adam Radwanski
Bartosz Mazurek
Rafal Adamski
Mohamed Lamine Diaby
Marcin Listkowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok

VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
17/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
17/03 - 2025
Europa Conference League

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
03/05 - 2025
29/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3119842865H T B T T
2Lech PoznanLech Poznan3120383563T T T H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3116871356H T B B H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia3112910345H B B T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze3112712443B B H H H
8Motor LublinMotor Lublin3012711-743T H B T B
9Korona KielceKorona Kielce31111010-743B T H T T
10GKS KatowiceGKS Katowice3112613042B T T B B
11Piast GliwicePiast Gliwice3191210-339H T H B H
12Widzew LodzWidzew Lodz3010713-937T T B B H
13Radomiak RadomRadomiak Radom3110714-537B B H H H
14Lechia GdanskLechia Gdansk319616-1533B T B T T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin319616-1733T T T H B
16Slask WroclawSlask Wroclaw3161015-1328H T B B T
17Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice316916-2327H B H B B
18Stal MielecStal Mielec316817-1826H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X