Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Martin Minchev.
![]() Ajdin Hasic (Kiến tạo: Virgil Ghita) 27 | |
![]() Mauro Perkovic (Kiến tạo: Amir Al-Ammari) 42 | |
![]() Marcel Regula (Thay: Dawid Kurminowski) 46 | |
![]() Bartlomiej Kludka (Thay: Jakub Kolan) 46 | |
![]() Damian Dabrowski (Kiến tạo: Marcel Regula) 47 | |
![]() Josip Corluka 58 | |
![]() Mick van Buren (Thay: Benjamin Kaellman) 63 | |
![]() Amir Al-Ammari 74 | |
![]() Filip Rozga 78 | |
![]() Bartosz Biedrzycki (Thay: Filip Rozga) 80 | |
![]() Patryk Sokolowski (Thay: Amir Al-Ammari) 80 | |
![]() Kamil Nowogonski (Thay: Igor Orlikowski) 86 | |
![]() Marek Mroz (Thay: Adam Radwanski) 86 | |
![]() Martin Minchev (Thay: Ajdin Hasic) 90 |
Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Cracovia


Diễn biến Zaglebie Lubin vs Cracovia
Adam Radwanski rời sân và được thay thế bởi Marek Mroz.
Igor Orlikowski rời sân và được thay thế bởi Kamil Nowogonski.
Amir Al-Ammari rời sân và được thay thế bởi Patryk Sokolowski.
Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.

Thẻ vàng cho Filip Rozga.

Thẻ vàng cho Amir Al-Ammari.
Benjamin Kaellman rời sân và được thay thế bởi Mick van Buren.

Thẻ vàng cho Josip Corluka.
Marcel Regula đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Damian Dabrowski đã ghi bàn!
Jakub Kolan rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Kludka.
Dawid Kurminowski rời sân và được thay thế bởi Marcel Regula.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Amir Al-Ammari đã cung cấp pha kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mauro Perkovic ghi bàn!
Virgil Ghita đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Ajdin Hasic ghi bàn!
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Cracovia Krakow ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Cracovia
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Jasmin Buric (1), Igor Orlikowski (31), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Josip Corluka (16), Damian Dabrowski (8), Jakub Kolan (26), Kajetan Szmyt (77), Adam Radwanski (18), Tomasz Pienko (21), Dawid Kurminowski (90)
Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Virgil Ghita (5), Gustav Henriksson (4), Mauro Perkovic (39), Otar Kakabadze (25), Amir Al-Ammari (6), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Filip Rozga (18), Benjamin Kallman (9), Ajdin Hasic (14)


Thay người | |||
46’ | Jakub Kolan Bartlomiej Kludka | 63’ | Benjamin Kaellman Mick Van Buren |
46’ | Dawid Kurminowski Marcel Regula | 80’ | Filip Rozga Bartosz Biedrzycki |
86’ | Adam Radwanski Marek Mroz | 80’ | Amir Al-Ammari Patryk Sokolowski |
86’ | Igor Orlikowski Kamil Nowogonski | 90’ | Ajdin Hasic Martin Minchev |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Matysek | Jakub Burek | ||
Damian Michalski | Mick Van Buren | ||
Tomasz Makowski | Martin Minchev | ||
Marek Mroz | Bartosz Biedrzycki | ||
Bartlomiej Kludka | Kacper Smiglewski | ||
Marcin Listkowski | Jakub Jugas | ||
Kamil Nowogonski | Fabian Bzdyl | ||
Marcel Regula | Oskar Wojcik | ||
Daniel Mikolajewski | Patryk Sokolowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại