Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ariel Mosor (Kiến tạo: Vladyslav Kochergin) 20 | |
![]() Jesus Diaz 36 | |
![]() Assad Al Hamlawi (Thay: Henrik Udahl) 46 | |
![]() Jakub Jezierski 56 | |
![]() Peter Barath (Thay: Ariel Mosor) 65 | |
![]() Patryk Makuch (Thay: Ivi Lopez) 65 | |
![]() Serafin Szota 68 | |
![]() Jonatan Braut Brunes 71 | |
![]() Burak Ince (Thay: Mateusz Zukowski) 73 | |
![]() Krzysztof Kurowski (Thay: Marc Llinares) 76 | |
![]() Aleksander Wolczek (Thay: Jakub Jezierski) 76 | |
![]() Srdjan Plavsic (Thay: Fran Tudor) 80 | |
![]() Leonardo Rocha (Thay: Jonatan Braut Brunes) 80 | |
![]() Tudor Baluta (Thay: Jose Pozo) 80 | |
![]() Krzysztof Kurowski 82 | |
![]() Ibrahima Seck (Thay: Jesus Diaz) 84 |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Slask Wroclaw


Diễn biến Rakow Czestochowa vs Slask Wroclaw
Jesus Diaz rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Seck.

Thẻ vàng cho Krzysztof Kurowski.
Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Tudor Baluta.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rocha.
Fran Tudor rời sân và được thay thế bởi Srdjan Plavsic.
Jakub Jezierski rời sân và được thay thế bởi Aleksander Wolczek.
Marc Llinares rời sân và được thay thế bởi Krzysztof Kurowski.
Mateusz Zukowski rời sân và được thay thế bởi Burak Ince.

V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Serafin Szota.
Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.
Ariel Mosor rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.

Thẻ vàng cho Jakub Jezierski.
Henrik Udahl rời sân và được thay thế bởi Assad Al Hamlawi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jesus Diaz đã ghi bàn!
Vladyslav Kochergin đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Ariel Mosor đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Slask Wroclaw
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Ariel Mosor (2), Matej Rodin (88), Zoran Arsenic (24), Fran Tudor (7), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Adriano (84), Ivi (10), Jesus Diaz (15), Jonatan Braut Brunes (18)
Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Tommaso Guercio (78), Serafin Szota (3), Alex Petkov (5), Marc Llinares (28), Jakub Jezierski (29), José Pozo (8), Mateusz Zukowski (22), Piotr Samiec-Talar (7), Arnau Ortiz (19), Henrik Udahl (25)


Thay người | |||
65’ | Ivi Lopez Patryk Makuch | 46’ | Henrik Udahl Assad Al Hamlawi |
65’ | Ariel Mosor Peter Barath | 73’ | Mateusz Zukowski Burak Ince |
80’ | Fran Tudor Srdan Plavsic | 76’ | Marc Llinares Krzysztof Kurowski |
80’ | Jonatan Braut Brunes Leonardo Rocha | 76’ | Jakub Jezierski Aleksander Wolczek |
84’ | Jesus Diaz Ibrahima Seck | 80’ | Jose Pozo Tudor Baluta |
Cầu thủ dự bị | |||
Dusan Kuciak | Tomasz Loska | ||
Milan Rundic | Aleksander Paluszek | ||
Ben Lederman | Assad Al Hamlawi | ||
Patryk Makuch | Krzysztof Kurowski | ||
Srdan Plavsic | Aleksander Wolczek | ||
Leonardo Rocha | Tudor Baluta | ||
Peter Barath | Sylvester Jasper | ||
Ibrahima Seck | Burak Ince | ||
Adam Basse | Yegor Matsenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 3 | 8 | 28 | 60 | B T T T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 13 | 55 | B H T B B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 5 | 45 | T H B B T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 4 | 42 | B B B H H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | T B T T B |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -8 | 40 | B B T H T |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | -3 | 38 | B H T H B |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -5 | 36 | T B B H H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -15 | 33 | B T T T H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -17 | 30 | T B T B T |
16 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
17 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -16 | 26 | B H B H H |
18 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại