Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Lechia Gdansk vs GKS Katowice hôm nay 24-05-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 24/5

Kết thúc

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

2 : 3

GKS Katowice

GKS Katowice

Hiệp một: 1-1
T7, 22:30 24/05/2025
Vòng 34 - VĐQG Ba Lan
Polsat Plus Arena Gdansk
 
Filip Szymczak (Kiến tạo: Borja Galan)
10
Kacper Sezonienko (Kiến tạo: Camilo Mena)
24
Maksym Khlan (Kiến tạo: Bogdan Vyunnyk)
65
Mateusz Mak (Thay: Filip Szymczak)
66
Grzegorz Rogala (Thay: Borja Galan Gonzalez)
66
Tomasz Wojtowicz (Thay: Maksym Khlan)
66
Michal Glogowski (Thay: Kacper Sezonienko)
66
Grzegorz Rogala (Thay: Borja Galan)
66
Michal Glogowski
67
Anton Tsarenko (Thay: Bogdan Vyunnyk)
72
Dawid Drachal (Thay: Adrian Blad)
72
Mateusz Marzec (Thay: Lukas Klemenz)
72
Oskar Repka (Kiến tạo: Grzegorz Rogala)
75
Camilo Mena
77
(og) Milosz Kalahur
85
Sebastian Milewski (Thay: Oskar Repka)
90
Milosz Kalahur
90+3'

Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs GKS Katowice

số liệu thống kê
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
GKS Katowice
GKS Katowice
45 Kiểm soát bóng 55
5 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lechia Gdansk vs GKS Katowice

Tất cả (34)
90+3' Thẻ vàng cho Milosz Kalahur.

Thẻ vàng cho Milosz Kalahur.

90+1'

Oskar Repka rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.

85' PHẢN LƯỚI NHÀ - Milosz Kalahur đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Milosz Kalahur đưa bóng vào lưới nhà!

85' V À A A O O O - Một cầu thủ của Lechia Gdansk đã ghi bàn phản lưới nhà!

V À A A O O O - Một cầu thủ của Lechia Gdansk đã ghi bàn phản lưới nhà!

77' Thẻ vàng cho Camilo Mena.

Thẻ vàng cho Camilo Mena.

75'

Grzegorz Rogala đã kiến tạo cho bàn thắng.

75'

[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O - Oskar Repka ghi bàn!

V À A A O O O - Oskar Repka ghi bàn!

72'

Lukas Klemenz rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

72'

Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.

72'

Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Anton Tsarenko.

68' Thẻ vàng cho Michal Glogowski.

Thẻ vàng cho Michal Glogowski.

67' Thẻ vàng cho Michal Glogowski.

Thẻ vàng cho Michal Glogowski.

66'

Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Tomasz Wojtowicz.

66'

Kacper Sezonienko rời sân và được thay thế bởi Michal Glogowski.

66'

Filip Szymczak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Mak.

66'

Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Grzegorz Rogala.

65'

Bogdan Vyunnyk đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Maksym Khlan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Maksym Khlan đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs GKS Katowice

Lechia Gdansk (4-4-2): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Loup Diwan Gueho (94), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Ivan Zhelizko (5), Maksym Khlan (30), Kacper Sezonienko (79), Bogdan V'Yunnik (9)

GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Alan Czerwinski (30), Oskar Repka (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Bartosz Nowak (27), Filip Szymczak (19)

Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-4-2
1
Szymon Weirauch
11
Dominik Pila
94
Loup Diwan Gueho
3
Elias Olsson
23
Milosz Kalahur
7
Camilo Mena
8
Rifet Kapic
5
Ivan Zhelizko
30
Maksym Khlan
79
Kacper Sezonienko
9
Bogdan V'Yunnik
19
Filip Szymczak
27
Bartosz Nowak
11
Adrian Blad
8
Borja Galan Gonzalez
77
Mateusz Kowalczyk
5
Oskar Repka
30
Alan Czerwinski
6
Lukas Klemenz
4
Arkadiusz Jedrych
2
Märten Kuusk
1
Dawid Kudla
GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-2-1
Thay người
66’
Maksym Khlan
Tomasz Wojtowicz
66’
Filip Szymczak
Mateusz Mak
66’
Kacper Sezonienko
Michal Glogowski
66’
Borja Galan
Grzegorz Rogala
72’
Bogdan Vyunnyk
Anton Tsarenko
72’
Lukas Klemenz
Mateusz Marzec
72’
Adrian Blad
Dawid Drachal
90’
Oskar Repka
Sebastian Milewski
Cầu thủ dự bị
Kacper Gutowski
Rafal Straczek
Bogdan Sarnavskyi
Mateusz Mak
Andrei Chindris
Bartosz Jaroszek
Bujar Pllana
Aleksander Komor
Kalle Wendt
Grzegorz Rogala
Anton Tsarenko
Mateusz Marzec
Tomasz Wojtowicz
Dawid Drachal
Michal Glogowski
Bartosz Baranowicz
Sebastian Milewski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
23/09 - 2023
07/04 - 2024
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X