Thẻ vàng cho Milosz Kalahur.
![]() Filip Szymczak (Kiến tạo: Borja Galan) 10 | |
![]() Kacper Sezonienko (Kiến tạo: Camilo Mena) 24 | |
![]() Maksym Khlan (Kiến tạo: Bogdan Vyunnyk) 65 | |
![]() Mateusz Mak (Thay: Filip Szymczak) 66 | |
![]() Grzegorz Rogala (Thay: Borja Galan Gonzalez) 66 | |
![]() Tomasz Wojtowicz (Thay: Maksym Khlan) 66 | |
![]() Michal Glogowski (Thay: Kacper Sezonienko) 66 | |
![]() Grzegorz Rogala (Thay: Borja Galan) 66 | |
![]() Michal Glogowski 67 | |
![]() Anton Tsarenko (Thay: Bogdan Vyunnyk) 72 | |
![]() Dawid Drachal (Thay: Adrian Blad) 72 | |
![]() Mateusz Marzec (Thay: Lukas Klemenz) 72 | |
![]() Oskar Repka (Kiến tạo: Grzegorz Rogala) 75 | |
![]() Camilo Mena 77 | |
![]() (og) Milosz Kalahur 85 | |
![]() Sebastian Milewski (Thay: Oskar Repka) 90 | |
![]() Milosz Kalahur 90+3' |
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs GKS Katowice


Diễn biến Lechia Gdansk vs GKS Katowice

Oskar Repka rời sân và được thay thế bởi Sebastian Milewski.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Milosz Kalahur đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Một cầu thủ của Lechia Gdansk đã ghi bàn phản lưới nhà!

Thẻ vàng cho Camilo Mena.
Grzegorz Rogala đã kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oskar Repka ghi bàn!
Lukas Klemenz rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.
Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.
Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Anton Tsarenko.

Thẻ vàng cho Michal Glogowski.

Thẻ vàng cho Michal Glogowski.
Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Tomasz Wojtowicz.
Kacper Sezonienko rời sân và được thay thế bởi Michal Glogowski.
Filip Szymczak rời sân và được thay thế bởi Mateusz Mak.
Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Grzegorz Rogala.
Bogdan Vyunnyk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maksym Khlan đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs GKS Katowice
Lechia Gdansk (4-4-2): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Loup Diwan Gueho (94), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Ivan Zhelizko (5), Maksym Khlan (30), Kacper Sezonienko (79), Bogdan V'Yunnik (9)
GKS Katowice (3-4-2-1): Dawid Kudla (1), Märten Kuusk (2), Arkadiusz Jedrych (4), Lukas Klemenz (6), Alan Czerwinski (30), Oskar Repka (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Bartosz Nowak (27), Filip Szymczak (19)


Thay người | |||
66’ | Maksym Khlan Tomasz Wojtowicz | 66’ | Filip Szymczak Mateusz Mak |
66’ | Kacper Sezonienko Michal Glogowski | 66’ | Borja Galan Grzegorz Rogala |
72’ | Bogdan Vyunnyk Anton Tsarenko | 72’ | Lukas Klemenz Mateusz Marzec |
72’ | Adrian Blad Dawid Drachal | ||
90’ | Oskar Repka Sebastian Milewski |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Gutowski | Rafal Straczek | ||
Bogdan Sarnavskyi | Mateusz Mak | ||
Andrei Chindris | Bartosz Jaroszek | ||
Bujar Pllana | Aleksander Komor | ||
Kalle Wendt | Grzegorz Rogala | ||
Anton Tsarenko | Mateusz Marzec | ||
Tomasz Wojtowicz | Dawid Drachal | ||
Michal Glogowski | Bartosz Baranowicz | ||
Sebastian Milewski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Thành tích gần đây GKS Katowice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại