Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả GKS Katowice vs Lech Poznan hôm nay 18-05-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 18/5

Kết thúc

GKS Katowice

GKS Katowice

2 : 2

Lech Poznan

Lech Poznan

Hiệp một: 1-1
CN, 22:30 18/05/2025
Vòng 33 - VĐQG Ba Lan
Stadion GKS Katowice
 
Oskar Repka
14
Patrik Waalemark
33
Patrik Waalemark (Kiến tạo: Antoni Kozubal)
43
Arkadiusz Jedrych
49
Marcin Wasielewski
58
Bartosz Nowak (Kiến tạo: Marcin Wasielewski)
59
Kornel Lisman (Thay: Patrik Waalemark)
59
Mario Gonzalez (Thay: Dino Hotic)
70
Alex Douglas (Thay: Wojciech Monka)
70
Rasmus Carstensen (Thay: Michal Gurgul)
70
Grzegorz Rogala (Thay: Borja Galan)
74
Mario Gonzalez (Kiến tạo: Antonio Milic)
76
Adam Zrelak (Thay: Mateusz Mak)
86
Dawid Drachal (Thay: Adrian Blad)
86
Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Ali Gholizadeh)
86
Mateusz Marzec (Thay: Marcin Wasielewski)
88
Antonio Milic
90+1'
Mateusz Marzec
90+4'

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Lech Poznan

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Lech Poznan
Lech Poznan
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến GKS Katowice vs Lech Poznan

Tất cả (39)
90+4' Thẻ vàng cho Mateusz Marzec.

Thẻ vàng cho Mateusz Marzec.

90+1' Thẻ vàng cho Antonio Milic.

Thẻ vàng cho Antonio Milic.

88'

Marcin Wasielewski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Marzec.

86'

Ali Gholizadeh rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.

86'

Adrian Blad rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.

86'

Mateusz Mak rời sân và được thay thế bởi Adam Zrelak.

76'

Antonio Milic đã kiến tạo cho bàn thắng.

76' V À A A O O O - Mario Gonzalez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mario Gonzalez đã ghi bàn!

74'

Borja Galan rời sân và được thay thế bởi Grzegorz Rogala.

70'

Michal Gurgul rời sân và được thay thế bởi Rasmus Carstensen.

70'

Wojciech Monka rời sân và được thay thế bởi Alex Douglas.

70'

Dino Hotic rời sân và được thay thế bởi Mario Gonzalez.

59'

Patrik Waalemark rời sân và được thay thế bởi Kornel Lisman.

59'

Marcin Wasielewski đã kiến tạo cho bàn thắng.

59' V À A A O O O - Bartosz Nowak đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bartosz Nowak đã ghi bàn!

58' Thẻ vàng cho Marcin Wasielewski.

Thẻ vàng cho Marcin Wasielewski.

49' Thẻ vàng cho Arkadiusz Jedrych.

Thẻ vàng cho Arkadiusz Jedrych.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

43'

Antoni Kozubal đã kiến tạo cho bàn thắng.

43' V À A A O O O - Patrik Waalemark đã ghi bàn!

V À A A O O O - Patrik Waalemark đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát GKS Katowice vs Lech Poznan

GKS Katowice (3-4-3): Dawid Kudla (1), Alan Czerwinski (30), Arkadiusz Jedrych (4), Märten Kuusk (2), Marcin Wasielewski (23), Oskar Repka (5), Mateusz Kowalczyk (77), Borja Galan Gonzalez (8), Adrian Blad (11), Mateusz Mak (10), Bartosz Nowak (27)

Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Wojciech Monka (90), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Ali Gholizadeh (8), Dino Hotic (21), Antoni Kozubal (43), Patrik Walemark (10), Afonso Sousa (7), Mikael Ishak (9)

GKS Katowice
GKS Katowice
3-4-3
1
Dawid Kudla
30
Alan Czerwinski
4
Arkadiusz Jedrych
2
Märten Kuusk
23
Marcin Wasielewski
5
Oskar Repka
77
Mateusz Kowalczyk
8
Borja Galan Gonzalez
11
Adrian Blad
10
Mateusz Mak
27
Bartosz Nowak
9
Mikael Ishak
7
Afonso Sousa
10
Patrik Walemark
43
Antoni Kozubal
21
Dino Hotic
8
Ali Gholizadeh
15
Michal Gurgul
16
Antonio Milic
90
Wojciech Monka
2
Joel Vieira Pereira
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
Lech Poznan
4-4-1-1
Thay người
74’
Borja Galan
Grzegorz Rogala
59’
Patrik Waalemark
Kornel Lisman
86’
Adrian Blad
Dawid Drachal
70’
Wojciech Monka
Alex Douglas
86’
Mateusz Mak
Adam Zrelak
70’
Michal Gurgul
Rasmus Carstensen
88’
Marcin Wasielewski
Mateusz Marzec
70’
Dino Hotic
Mario Gonzalez
86’
Ali Gholizadeh
Bryan Fiabema
Cầu thủ dự bị
Rafal Straczek
Filip Bednarek
Aleksander Komor
Alex Douglas
Lukas Klemenz
Maksymilian Pingot
Grzegorz Rogala
Rasmus Carstensen
Mateusz Marzec
Sammy Dudek
Bartosz Jaroszek
Mario Gonzalez
Dawid Drachal
Bryan Fiabema
Sebastian Milewski
Kornel Lisman
Adam Zrelak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
23/11 - 2024
18/05 - 2025

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X