![]() Yuri Ribeiro 20 | |
![]() Mahir Emreli 39 | |
![]() Marcin Flis 41 | |
![]() Mateusz Wieteska (Kiến tạo: Josue) 42 | |
![]() Maksymilian Sitek (Kiến tạo: Fabian Piasecki) 44 | |
![]() Artur Jedrzejczyk 45 | |
![]() Fabian Piasecki 45+1' | |
![]() Filip Mladenovic 78 | |
![]() Mateusz Zyro (Kiến tạo: Krystian Getinger) 81 | |
![]() Bozhidar Chorbadzhiyski 90+1' |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Stal Mielec
số liệu thống kê

Legia Warszawa

Stal Mielec
66 Kiểm soát bóng 34
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
21 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Stal Mielec
Legia Warszawa (4-1-4-1): Cezary Miszta (31), Yuri Ribeiro (5), Mateusz Wieteska (4), Artur Jedrzejczyk (55), Filip Mladenovic (25), Bartosz Slisz (99), Mahir Emreli (11), Andre Martins (8), Josue (27), Luquinhas (82), Tomas Pekhart (9)
Stal Mielec (3-4-2-1): Rafal Straczek (13), Mateusz Zyro (5), Mateusz Matras (21), Marcin Flis (6), Jonathan de Amo (32), Dawid Kort (18), Grzegorz Tomasiewicz (20), Krystian Getinger (23), Mateusz Mak (10), Maksymilian Sitek (11), Fabian Piasecki (99)

Legia Warszawa
4-1-4-1
31
Cezary Miszta
5
Yuri Ribeiro
4
Mateusz Wieteska
55
Artur Jedrzejczyk
25
Filip Mladenovic
99
Bartosz Slisz
11
Mahir Emreli
8
Andre Martins
27
Josue
82
Luquinhas
9
Tomas Pekhart
99
Fabian Piasecki
11
Maksymilian Sitek
10
Mateusz Mak
23
Krystian Getinger
20
Grzegorz Tomasiewicz
18
Dawid Kort
32
Jonathan de Amo
6
Marcin Flis
21
Mateusz Matras
5
Mateusz Zyro
13
Rafal Straczek

Stal Mielec
3-4-2-1
Thay người | |||
61’ | Yuri Ribeiro Mattias Johansson | 64’ | Mateusz Mak Konrad Wrzesinski |
61’ | Andre Martins Ernest Muci | 69’ | Dawid Kort Kamil Koscielny |
74’ | Josue Lirim Kastrati | 86’ | Maksymilian Sitek Wiktor Klos |
74’ | Mahir Emreli Kacper Skibicki | 86’ | Grzegorz Tomasiewicz Bozhidar Chorbadzhiyski |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Tobiasz | Konrad Wrzesinski | ||
Jurgen Celhaka | Koki Hinokio | ||
Rafael Lopes | Wiktor Klos | ||
Lirim Kastrati | Kamil Koscielny | ||
Mattias Johansson | Maciej Urbanczyk | ||
Igor Kharatin | Bozhidar Chorbadzhiyski | ||
Kacper Skibicki | Albin Granlund | ||
Ernest Muci | Damian Primel | ||
Lindsay Rose | Adrian Szczutowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 3 | 8 | 28 | 60 | B T T T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 13 | 55 | B H T B B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 5 | 45 | T H B B T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 4 | 42 | B B B H H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | T B T T B |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -8 | 40 | B B T H T |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | -3 | 38 | B H T H B |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -5 | 36 | T B B H H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -15 | 33 | B T T T H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -17 | 30 | T B T B T |
16 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
17 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -16 | 26 | B H B H H |
18 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại