![]() Maciej Rosolek (Thay: Pawel Wszolek) 62 | |
![]() Carlitos (Thay: Patryk Sokolowski) 63 | |
![]() Fabian Hiszpanski (Thay: Maciej Wolski) 63 | |
![]() Fryderyk Gerbowski 69 | |
![]() Robert Pich (Thay: Makana Baku) 73 | |
![]() Bartosz Kapustka (Thay: Ernest Muci) 73 | |
![]() Carlitos (Kiến tạo: Robert Pich) 74 | |
![]() Mateusz Mak (Thay: Dominykas Barauskas) 80 | |
![]() Bartosz Kapustka 86 | |
![]() Przemyslaw Maj (Thay: Fryderyk Gerbowski) 88 | |
![]() Igor Kharatin (Thay: Josue) 90 | |
![]() Josue 90+1' | |
![]() Carlitos 90+3' |
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Legia Warszawa
số liệu thống kê

Stal Mielec

Legia Warszawa
45 Kiểm soát bóng 55
8 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 18
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Legia Warszawa
Stal Mielec (5-3-2): Bartosz Mrozek (41), Maciej Wolski (24), Arkadiusz Kasperkiewicz (26), Mateusz Matras (21), Dominykas Barauskas (22), Krystian Getinger (23), Maciej Domanski (7), Piotr Wlazlo (18), Fryderyk Gerbowski (32), Said Hamulic (99), Mikolaj Lebedynski (11)
Legia Warszawa (4-1-4-1): Kacper Tobiasz (1), Mattias Johansson (6), Rafal Augustyniak (8), Artur Jedrzejczyk (55), Filip Mladenovic (25), Bartosz Slisz (99), Pawel Wszolek (13), Josue (27), Patryk Sokolowski (18), Makana Baku (28), Ernest Muci (20)

Stal Mielec
5-3-2
41
Bartosz Mrozek
24
Maciej Wolski
26
Arkadiusz Kasperkiewicz
21
Mateusz Matras
22
Dominykas Barauskas
23
Krystian Getinger
7
Maciej Domanski
18
Piotr Wlazlo
32
Fryderyk Gerbowski
99
Said Hamulic
11
Mikolaj Lebedynski
20
Ernest Muci
28
Makana Baku
18
Patryk Sokolowski
27
Josue
13
Pawel Wszolek
99
Bartosz Slisz
25
Filip Mladenovic
55
Artur Jedrzejczyk
8
Rafal Augustyniak
6
Mattias Johansson
1
Kacper Tobiasz

Legia Warszawa
4-1-4-1
Thay người | |||
63’ | Maciej Wolski Fabian Hiszpanski | 62’ | Pawel Wszolek Maciej Rosolek |
80’ | Dominykas Barauskas Mateusz Mak | 63’ | Patryk Sokolowski Carlitos |
88’ | Fryderyk Gerbowski Przemyslaw Maj | 73’ | Ernest Muci Bartosz Kapustka |
73’ | Makana Baku Robert Pich | ||
90’ | Josue Igor Kharatin |
Cầu thủ dự bị | |||
Pawel Zyra | Bartosz Kapustka | ||
Przemyslaw Maj | Igor Kharatin | ||
Mateusz Kochalski | Maik Nawrocki | ||
Adrian Sobon | Carlitos | ||
Kamil Kruk | Maciej Rosolek | ||
Bogdan Vastsuk | Robert Pich | ||
Fabian Hiszpanski | Cezary Miszta | ||
Leandro | Lindsay Rose | ||
Mateusz Mak | Yuri Ribeiro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 26 | 62 | T H T B T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 3 | 8 | 28 | 60 | B T T T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 13 | 55 | B H T B B |
4 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 18 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 16 | 50 | H T B T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 5 | 45 | T H B B T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -7 | 43 | T H B T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 4 | 42 | B B B H H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | T B T T B |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -8 | 40 | B B T H T |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | -3 | 38 | B H T H B |
12 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -9 | 37 | T T B B H |
13 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -5 | 36 | T B B H H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -15 | 33 | B T T T H |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -17 | 30 | T B T B T |
16 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -16 | 27 | B H B H B |
17 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -16 | 26 | B H B H H |
18 | ![]() | 30 | 5 | 10 | 15 | -15 | 25 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại