Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() David Luiz 32 | |
![]() Vitinho (Thay: Johan Carbonero) 45 | |
![]() Marinho (Thay: Moises Vieira) 54 | |
![]() Marinho (Thay: Moises) 55 | |
![]() Vitinho 57 | |
![]() Bruno Tabata (Thay: Wesley) 60 | |
![]() Calebe 61 | |
![]() Diego Rosa (Thay: Oscar Romero) 61 | |
![]() Tabata (Thay: Wesley) 61 | |
![]() Jose Welison (Thay: Matheus Rossetto) 61 | |
![]() Leandro Martinez (Thay: Calebe) 61 | |
![]() Ze Welison (Thay: Matheus Rossetto) 65 | |
![]() Emmanuel Martinez (Thay: Calebe) 65 | |
![]() Luis Aquino (Thay: Thiago Maia) 74 | |
![]() Enner Valencia (Thay: Rafael Santos Borre) 74 | |
![]() Deyverson 79 | |
![]() Juan Martin Lucero (Thay: Deyverson) 81 | |
![]() Ramon 82 | |
![]() Allanzinho (Thay: Yago Pikachu) 82 | |
![]() Leandro Martinez 87 | |
![]() Brenno 90+5' | |
![]() Brenno 90+5' |
Thống kê trận đấu Fortaleza vs Internacional


Diễn biến Fortaleza vs Internacional

ANH ẤY RỜI SÂN! - Brenno nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Brenno.

Thẻ vàng cho Leandro Martinez.
Yago Pikachu rời sân và được thay thế bởi Allanzinho.

Thẻ vàng cho Ramon.
Deyverson rời sân và được thay thế bởi Juan Martin Lucero.

Thẻ vàng cho Deyverson.
Rafael Santos Borre rời sân và được thay thế bởi Enner Valencia.
Thiago Maia rời sân và được thay thế bởi Luis Aquino.
Calebe rời sân và được thay thế bởi Leandro Martinez.
Matheus Rossetto rời sân và được thay thế bởi Jose Welison.
Wesley rời sân và được thay thế bởi Tabata.
Oscar Romero rời sân và được thay thế bởi Diego Rosa.

Thẻ vàng cho Calebe.

Thẻ vàng cho Vitinho.
Moises Vieira rời sân và được thay thế bởi Marinho.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Johan Carbonero rời sân và được thay thế bởi Vitinho.
Johan Carbonero rời sân và được thay thế bởi Vitinho.
Đội hình xuất phát Fortaleza vs Internacional
Fortaleza (5-3-2): Joao Ricardo (1), Yago Pikachu (22), Benjamin Kuscevic (13), David Luiz (23), Gustavo Mancha (39), Eros Nazareno Mancuso (14), Calebe (10), Matheus Rossetto (20), Lucas Sasha (88), Deyverson (18), Moises (21)
Internacional (4-2-3-1): Anthoni (24), Braian Nahuel Aguirre (35), Agustin Rogel (3), Vitao (4), Ramon (2), Ronaldo (16), Thiago Maia (29), Wesley (21), Oscar Romero (11), Johan Carbonero (7), Rafael Santos Borré (19)


Thay người | |||
54’ | Moises Vieira Marinho | 45’ | Johan Carbonero Vitinho |
61’ | Calebe Emmanuel Martinez | 61’ | Wesley Bruno Tabata |
61’ | Matheus Rossetto Jose Welison | 61’ | Oscar Romero Diego |
81’ | Deyverson Juan Martin Lucero | 74’ | Rafael Santos Borre Enner Valencia |
82’ | Yago Pikachu Allanzinho | 74’ | Thiago Maia Luis Otavio |
Cầu thủ dự bị | |||
Brenno | Ivan | ||
Titi | Bruno Tabata | ||
Guillermo Fernandez | Clayton | ||
Bruno Pacheco | Diego | ||
Emmanuel Martinez | Enner Valencia | ||
Juan Martin Lucero | Gabriel Carvalho | ||
Marinho | Gustavo Prado | ||
Diogo Barbosa | Kaique Rocha | ||
Jose Welison | Luis Otavio | ||
Allanzinho | Nathan Santos | ||
Bruninho | Vitinho | ||
Kervin Andrade | Alexandro Bernabei |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortaleza
Thành tích gần đây Internacional
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại