Yago Pikachu đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Breno Lopes (Kiến tạo: Bruno Pacheco) 25 | |
![]() Marinho (Kiến tạo: Breno Lopes) 30 | |
![]() Leandro Martinez 32 | |
![]() Deyverson (Kiến tạo: Marinho) 39 | |
![]() Emiliano Amor 43 | |
![]() Daniel Gutierrez (Thay: Erick Wiemberg) 45 | |
![]() Deyverson 57 | |
![]() Marcos Bolados (Thay: Emiliano Amor) 59 | |
![]() Bruno Pacheco 62 | |
![]() Juan Martin Lucero (Thay: Deyverson) 64 | |
![]() Tomas Pochettino (Thay: Leandro Martinez) 65 | |
![]() Yago Pikachu (Thay: Breno Lopes) 71 | |
![]() Victor Mendez (Thay: Esteban Pavez) 74 | |
![]() Juan Martin Lucero (Kiến tạo: Yago Pikachu) 85 |
Thống kê trận đấu Fortaleza vs Colo Colo


Diễn biến Fortaleza vs Colo Colo
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Juan Martin Lucero đã ghi bàn!
Esteban Pavez rời sân và được thay thế bởi Victor Mendez.
Breno Lopes rời sân và được thay thế bởi Yago Pikachu.
Leandro Martinez rời sân và được thay thế bởi Tomas Pochettino.
Deyverson rời sân và được thay thế bởi Juan Martin Lucero.

Thẻ vàng cho Bruno Pacheco.
Emiliano Amor rời sân và được thay thế bởi Marcos Bolados.

Thẻ vàng cho Deyverson.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Erick Wiemberg rời sân và được thay thế bởi Daniel Gutierrez.

Thẻ vàng cho Emiliano Amor.
Marinho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Deyverson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Leandro Martinez.
Breno Lopes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marinho đã ghi bàn!
Bruno Pacheco đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Breno Lopes đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Fortaleza vs Colo Colo
Fortaleza (4-2-3-1): Joao Ricardo (1), Eros Nazareno Mancuso (14), Benjamin Kuscevic (13), Gustavo Mancha (39), Bruno Pacheco (6), Lucas Sasha (88), Emmanuel Martinez (8), Lopes (26), Matheus Rossetto (20), Marinho (11), Deyverson (18)
Colo Colo (5-4-1): Brayan Cortés (1), Mauricio Isla (22), Emiliano Amor (15), Alan Saldivia (4), Sebastian Vegas (6), Erick Wiemberg (21), Claudio Aquino (10), Esteban Pavez (8), Arturo Vidal (23), Lucas Cepeda (32), Javier Correa (9)


Thay người | |||
64’ | Deyverson Juan Martin Lucero | 45’ | Erick Wiemberg Daniel Gutiérrez |
65’ | Leandro Martinez Tomas Pochettino | 59’ | Emiliano Amor Marcos Bolados |
71’ | Breno Lopes Yago Pikachu | 74’ | Esteban Pavez Victor Mendez |
Cầu thủ dự bị | |||
Yago Pikachu | Fernando De Paul | ||
Brenno | Tomás Alarcon | ||
Jose Welison | Marcos Bolados | ||
Guillermo Fernandez | Daniel Gutiérrez | ||
Titi | Cristian Riquelme | ||
Lucca Prior | Vicente Pizarro | ||
Emanuel Britez | Cristian Zavala | ||
David Luiz | Salomon Rodriguez | ||
Juan Martin Lucero | Oscar Opazo | ||
Kervin Andrade | Bruno Gutierrez | ||
Allanzinho | Jonathan Villagra | ||
Tomas Pochettino | Victor Mendez |
Nhận định Fortaleza vs Colo Colo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortaleza
Thành tích gần đây Colo Colo
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại