Thứ Ba, 17/06/2025
Peter Ambrose (Kiến tạo: Heinz Moerschel)
8
Milos Kosanovic
32
Matyas Tajti
39
Szabolcs Schon
39
Peter Ambrose
49
Lirim Kastrati (Thay: Barnabas Bese)
61
Zsolt Kalmar (Thay: Deybi Flores)
61
Lirim Kastrati (Kiến tạo: Szabolcs Schon)
80
Tobias Christensen
81
Lirim Kastrati
85
Mamoudou Karamoko (Thay: Levente Szabo)
88
Mamoudou Karamoko
89
Csaba Spandler (Thay: Szabolcs Schon)
90
Franklin Sasere (Thay: Vincent Onovo)
90
George Ganea (Thay: Tamas Kiss)
90
Luca Mack (Thay: Heinz Moerschel)
90
Krisztian Simon (Thay: Kevin Csoboth)
90

Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Ujpest

số liệu thống kê
Fehervar FC
Fehervar FC
Ujpest
Ujpest
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Ujpest

Thay người
61’
Deybi Flores
Zsolt Kalmar
90’
Heinz Moerschel
Luca Mack
61’
Barnabas Bese
Lirim Kastrati
90’
Kevin Csoboth
Krisztian Simon
88’
Levente Szabo
Mamoudou Karamoko
90’
Tamas Kiss
George Ganea
90’
Szabolcs Schon
Csaba Spandler
90’
Vincent Onovo
Franklin Sasere
Cầu thủ dự bị
Daniel Kovacs
David Banai
Roland Gergely
Csanad Feher
Csaba Spandler
Luca Mack
Zsolt Kalmar
Krisztian Simon
Ruben Pinto
George Ganea
Franck Bambock
Marten Kuusk
Zsombor Menyhart
Gyorgy Balazs Varga
Lirim Kastrati
Balint Geiger
Mamoudou Karamoko
Franklin Sasere
Marcell Tibor Berki
Ognjen Radosevic
Oliver Jurgens
Stefan Jevtoski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
23/10 - 2021
20/02 - 2022
08/05 - 2022
11/10 - 2022
10/11 - 2022
08/04 - 2023
30/07 - 2023
05/11 - 2023
04/03 - 2024
11/08 - 2024
24/11 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
24/05 - 2025
19/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3320943369T H T T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3320672066T H T T T
3Paksi SEPaksi SE3316981857B T B H H
4Gyori ETOGyori ETO33141181253T T T H B
5MTK BudapestMTK Budapest3313713646B H T B B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK33111111-844H H B T B
7UjpestUjpest3391410-641H B H H T
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC339915-2136T H T H H
9DebrecenDebrecen339717-734B H B H T
10ZalaegerszegZalaegerszeg3371313-734H H H H H
11Fehervar FCFehervar FC338718-1831B B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3341316-2225H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X