Tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega, Atletico Grau bị phạt việt vị.
![]() Paulo De La Cruz 46 | |
![]() Yuriel Celi (Thay: Aldair Rodriguez) 46 | |
![]() Carlos Beltran 50 | |
![]() Carlos Beltran (Kiến tạo: Kevin Sandoval) 61 | |
![]() Christopher Olivares (Thay: Tomas Sandoval) 62 | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Rodrigo Vilca) 62 | |
![]() Orlando Nunez 63 | |
![]() Adrian Ugarriza 73 | |
![]() Juan Fernando Garro (Thay: Neri Bandiera) 74 | |
![]() Herrera (Thay: Francesco Cavagna) 74 | |
![]() Cristian Garcia 77 | |
![]() Xavi Moreno (Thay: Kevin Sandoval) 88 | |
![]() Enmanuel Paucar (Thay: Cristian Garcia) 90 | |
![]() Jean Franco Valer Sullcahuaman (Thay: Adrian Ugarriza) 90 |
Thống kê trận đấu Deportivo Garcilaso vs Atletico Grau


Diễn biến Deportivo Garcilaso vs Atletico Grau
Đá phạt cho Atletico Grau ở phần sân nhà.
Guillermo Duro thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega với Jean Franco Valer Sullcahuaman vào thay Adrian Ugarriza.
Ném biên cho Deportivo Garcilaso ở phần sân của Atletico Grau.
Đá phạt cho Atletico Grau ở phần sân nhà.
Deportivo Garcilaso được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cristian Garcia (Deportivo Garcilaso) dường như không thể tiếp tục. Anh được thay thế bởi Enmanuel Paucar.
Jordi Espinoza cho đội khách hưởng quả ném biên.
Đá phạt cho Atletico Grau ở phần sân của Deportivo Garcilaso.
Xavi Moreno vào thay Kevin Sandoval cho Deportivo Garcilaso tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Phát bóng lên cho Deportivo Garcilaso tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Atletico Grau đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Juan Fernando Garro đi chệch khung thành.
Jordi Espinoza ra hiệu cho Atletico Grau được hưởng quả ném biên ở phần sân của Deportivo Garcilaso.
Đá phạt cho Deportivo Garcilaso.
Bóng đi ra ngoài sân và Deportivo Garcilaso được hưởng một quả phát bóng lên.
Patricio Alvarez của Atletico Grau thoát xuống tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Ở Cusco, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Cristian Garcia đã trở lại sân.
Trận đấu tạm dừng ngắn ở Cusco để kiểm tra Cristian Garcia, người đang nhăn nhó vì đau.
Ném biên cho Deportivo Garcilaso.
Đội chủ nhà ở Cusco được hưởng một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Deportivo Garcilaso vs Atletico Grau
Deportivo Garcilaso (4-1-3-2): Patrick Zubczuk (1), Erick Canales (55), Ignacio Gariglio (14), Orlando Nunez (18), Carlos Beltran (16), Cristian Garcia (5), Nicolas Gomez (8), Kevin Sandoval (10), Aldair Rodriguez (22), Adrian Ugarriza (9), Ezequiel Naya (19)
Atletico Grau (4-2-3-1): Patricio Alvarez (1), Francesco Cavagna (2), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Daniel Franco (13), Jeremy Rostaing (15), Rafael Guarderas (5), Diego Soto (8), Rodrigo Vilca (25), Paulo De La Cruz (10), Neri Bandiera (11), Tomas Sandoval (9)


Thay người | |||
46’ | Aldair Rodriguez Yuriel Celi | 62’ | Rodrigo Vilca Cesar Vasquez |
88’ | Kevin Sandoval Xavi Moreno | 62’ | Tomas Sandoval Christopher Olivares |
90’ | Adrian Ugarriza Jean Franco Valer Sullcahuaman | 74’ | Neri Bandiera Juan Fernando Garro |
90’ | Cristian Garcia Enmanuel Paucar | 74’ | Francesco Cavagna Herrera |
Cầu thủ dự bị | |||
Juniors Barbieri | Alvaro Reynoso | ||
Jorge Bazan | Fabio Rojas | ||
Xavi Moreno | Jose Bolivar | ||
Jean Franco Valer Sullcahuaman | Jherson Reyes | ||
Inti Garrafa | Elsar Rodas | ||
Enmanuel Paucar | Juan Fernando Garro | ||
Juan Lojas | Herrera | ||
Samir Hector Villacorta | Cesar Vasquez | ||
Yuriel Celi | Christopher Olivares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
Thành tích gần đây Atletico Grau
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | T T B B H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại