Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ramzi Solan 34 | |
![]() Hamad Al Jayzani 39 | |
![]() Tarek Hamed 43 | |
![]() Faisal Ismail Al Subiani 45+5' | |
![]() Zakaria Al Hawsawi 45+6' | |
![]() Mehdi Abeid (Thay: Naif Hazazi) 46 | |
![]() Mubarak Al Rajeh 47 | |
![]() Ayman Fallatah (Thay: Faisal Ismail Al Subiani) 61 | |
![]() Ahmed Hazzaa (Thay: Francois Kamano) 61 | |
![]() Thamer Al Khaibari (Thay: Zakaria Al Hawsawi) 64 | |
![]() Karim El Berkaoui 70 | |
![]() Meshari Al Nemer (Kiến tạo: Nicolae Stanciu) 74 | |
![]() Tariq Mohammed (Thay: Tarek Hamed) 76 | |
![]() Sanousi Al-Hawsawi (Thay: Ramzi Solan) 76 | |
![]() Abdullah Al Yousif (Thay: Mubarak Al Rajeh) 83 | |
![]() Mohammed Alkhaibari (Thay: Georges-Kevin N'Koudou) 90 | |
![]() Tariq Mohammed 90+8' |
Thống kê trận đấu Damac vs Al Raed


Diễn biến Damac vs Al Raed

Thẻ vàng cho Tariq Mohammed.
Georges-Kevin N'Koudou rời sân và được thay thế bởi Mohammed Alkhaibari.
Mubarak Al Rajeh rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Yousif.
Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Sanousi Al-Hawsawi.
Tarek Hamed rời sân và được thay thế bởi Tariq Mohammed.
Nicolae Stanciu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Meshari Al Nemer ghi bàn!

Thẻ vàng cho Karim El Berkaoui.
Zakaria Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Thamer Al Khaibari.
Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Ahmed Hazzaa.
Faisal Ismail Al Subiani rời sân và được thay thế bởi Ayman Fallatah.

Thẻ vàng cho Mubarak Al Rajeh.
Naif Hazazi rời sân và được thay thế bởi Mehdi Abeid.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Zakaria Al Hawsawi.

Thẻ vàng cho Faisal Ismail Al Subiani.

Thẻ vàng cho Tarek Hamed.

Thẻ vàng cho Hamad Al Jayzani.

Thẻ vàng cho Ramzi Solan.
Đội hình xuất phát Damac vs Al Raed
Damac (4-3-3): Florin Niță (1), Ramzi Solan (51), Abdelkader Bedrane (3), Farouk Chafai (15), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Nicolae Stanciu (32), Faisal Ismail Al Subiani (6), Tarek Hamed (8), Francois Kamano (11), Meshari Fahad Al Nemer (94), Georges-Kevin N’Koudou (10)
Al Raed (4-1-4-1): Andre Moreira (1), Mubarak Al-Rajeh (94), Oumar Gonzalez (21), Ayoub Qasmi (16), Hamad Sulaiman Al Jayzani (28), Abdullah Hazazi (4), Yousri Bouzok (26), Saleh Al-Amri (15), Naif Hazazi (18), Zakaria Hawsawi (12), Karim El Berkaoui (11)


Thay người | |||
61’ | Francois Kamano Hazzaa Al-Ghamdi | 46’ | Naif Hazazi Mehdi Abeid |
61’ | Faisal Ismail Al Subiani Ayman Fallatah | 64’ | Zakaria Al Hawsawi Thamer Fathi Al Khaibri |
76’ | Tarek Hamed Tariq Abdu | 83’ | Mubarak Al Rajeh Abdullah Al Yousef |
76’ | Ramzi Solan Sanousi Alhwsawi | ||
90’ | Georges-Kevin N'Koudou Mohammed Al-Khaibari |
Cầu thủ dự bị | |||
Amin Al Bukhari | Mashari Sanyour | ||
Tariq Abdu | Thamer Fathi Al Khaibri | ||
Hazzaa Al-Ghamdi | Abdullah Al Yousef | ||
Sanousi Alhwsawi | Anas Al-Zahrani | ||
Mohammed Al-Khaibari | Mehdi Abeid | ||
Abdullah Al-Mogren | Moses Turay | ||
Abdulrahman Al Obaid | Saleh Alohaymid | ||
Noor Al-Rashidi | Faisal Nahet | ||
Ayman Fallatah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Damac
Thành tích gần đây Al Raed
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại