Thứ Tư, 18/06/2025
Ramzi Solan
34
Hamad Al Jayzani
39
Tarek Hamed
43
Faisal Ismail Al Subiani
45+5'
Zakaria Al Hawsawi
45+6'
Mehdi Abeid (Thay: Naif Hazazi)
46
Mubarak Al Rajeh
47
Ayman Fallatah (Thay: Faisal Ismail Al Subiani)
61
Ahmed Hazzaa (Thay: Francois Kamano)
61
Thamer Al Khaibari (Thay: Zakaria Al Hawsawi)
64
Karim El Berkaoui
70
Meshari Al Nemer (Kiến tạo: Nicolae Stanciu)
74
Tariq Mohammed (Thay: Tarek Hamed)
76
Sanousi Al-Hawsawi (Thay: Ramzi Solan)
76
Abdullah Al Yousif (Thay: Mubarak Al Rajeh)
83
Mohammed Alkhaibari (Thay: Georges-Kevin N'Koudou)
90
Tariq Mohammed
90+8'

Thống kê trận đấu Damac vs Al Raed

số liệu thống kê
Damac
Damac
Al Raed
Al Raed
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Damac vs Al Raed

Tất cả (56)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' Thẻ vàng cho Tariq Mohammed.

Thẻ vàng cho Tariq Mohammed.

90'

Georges-Kevin N'Koudou rời sân và được thay thế bởi Mohammed Alkhaibari.

83'

Mubarak Al Rajeh rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Yousif.

76'

Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Sanousi Al-Hawsawi.

76'

Tarek Hamed rời sân và được thay thế bởi Tariq Mohammed.

74'

Nicolae Stanciu đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Meshari Al Nemer ghi bàn!

V À A A O O O - Meshari Al Nemer ghi bàn!

70' Thẻ vàng cho Karim El Berkaoui.

Thẻ vàng cho Karim El Berkaoui.

64'

Zakaria Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Thamer Al Khaibari.

61'

Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Ahmed Hazzaa.

61'

Faisal Ismail Al Subiani rời sân và được thay thế bởi Ayman Fallatah.

47' Thẻ vàng cho Mubarak Al Rajeh.

Thẻ vàng cho Mubarak Al Rajeh.

46'

Naif Hazazi rời sân và được thay thế bởi Mehdi Abeid.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+9'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+6' Thẻ vàng cho Zakaria Al Hawsawi.

Thẻ vàng cho Zakaria Al Hawsawi.

45+5' Thẻ vàng cho Faisal Ismail Al Subiani.

Thẻ vàng cho Faisal Ismail Al Subiani.

43' Thẻ vàng cho Tarek Hamed.

Thẻ vàng cho Tarek Hamed.

39' Thẻ vàng cho Hamad Al Jayzani.

Thẻ vàng cho Hamad Al Jayzani.

35' Thẻ vàng cho Ramzi Solan.

Thẻ vàng cho Ramzi Solan.

Đội hình xuất phát Damac vs Al Raed

Damac (4-3-3): Florin Niță (1), Ramzi Solan (51), Abdelkader Bedrane (3), Farouk Chafai (15), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Nicolae Stanciu (32), Faisal Ismail Al Subiani (6), Tarek Hamed (8), Francois Kamano (11), Meshari Fahad Al Nemer (94), Georges-Kevin N’Koudou (10)

Al Raed (4-1-4-1): Andre Moreira (1), Mubarak Al-Rajeh (94), Oumar Gonzalez (21), Ayoub Qasmi (16), Hamad Sulaiman Al Jayzani (28), Abdullah Hazazi (4), Yousri Bouzok (26), Saleh Al-Amri (15), Naif Hazazi (18), Zakaria Hawsawi (12), Karim El Berkaoui (11)

Damac
Damac
4-3-3
1
Florin Niță
51
Ramzi Solan
3
Abdelkader Bedrane
15
Farouk Chafai
20
Dhari Sayyar Al-Anazi
32
Nicolae Stanciu
6
Faisal Ismail Al Subiani
8
Tarek Hamed
11
Francois Kamano
94
Meshari Fahad Al Nemer
10
Georges-Kevin N’Koudou
11
Karim El Berkaoui
12
Zakaria Hawsawi
18
Naif Hazazi
15
Saleh Al-Amri
26
Yousri Bouzok
4
Abdullah Hazazi
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
16
Ayoub Qasmi
21
Oumar Gonzalez
94
Mubarak Al-Rajeh
1
Andre Moreira
Al Raed
Al Raed
4-1-4-1
Thay người
61’
Francois Kamano
Hazzaa Al-Ghamdi
46’
Naif Hazazi
Mehdi Abeid
61’
Faisal Ismail Al Subiani
Ayman Fallatah
64’
Zakaria Al Hawsawi
Thamer Fathi Al Khaibri
76’
Tarek Hamed
Tariq Abdu
83’
Mubarak Al Rajeh
Abdullah Al Yousef
76’
Ramzi Solan
Sanousi Alhwsawi
90’
Georges-Kevin N'Koudou
Mohammed Al-Khaibari
Cầu thủ dự bị
Amin Al Bukhari
Mashari Sanyour
Tariq Abdu
Thamer Fathi Al Khaibri
Hazzaa Al-Ghamdi
Abdullah Al Yousef
Sanousi Alhwsawi
Anas Al-Zahrani
Mohammed Al-Khaibari
Mehdi Abeid
Abdullah Al-Mogren
Moses Turay
Abdulrahman Al Obaid
Saleh Alohaymid
Noor Al-Rashidi
Faisal Nahet
Ayman Fallatah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
05/01 - 2023
15/05 - 2023
H1: 2-0
15/12 - 2023
H1: 0-1
28/05 - 2024
H1: 1-0
10/01 - 2025
H1: 0-1
11/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Damac

VĐQG Saudi Arabia
27/05 - 2025
22/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-0
02/05 - 2025
H1: 0-1
22/04 - 2025
H1: 1-1
18/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Raed

VĐQG Saudi Arabia
27/05 - 2025
22/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-0
07/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-1
06/04 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
03/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3426534483T T T T T
2Al HilalAl Hilal3423655475T T T H T
3Al NassrAl Nassr3421764270B T H T B
4Al QadsiahAl Qadsiah3421582268T T T T B
5Al AhliAl Ahli3421493367T B T B T
6Al ShababAl Shabab34186102460B T T B T
7Al EttifaqAl Ettifaq3414812-150T B H T T
8Al TaawounAl Taawoun3412913145B B H T B
9Al KholoodAl Kholood3412418-2240B T B T T
10Al FatehAl Fateh3411617-1439T B B T T
11Al RiyadhAl Riyadh3410816-1538B T B B B
12Al KhaleejAl Khaleej3410717-1737B B T B B
13Al FeihaAl Feiha3481214-2236T B T B B
14DamacDamac349817-1335B T H B B
15Al AkhdoudAl Akhdoud349718-2334B B B T T
16Al WehdaAl Wehda349619-2533T T B H B
17Al OrobahAl Orobah349322-4330T B B B T
18Al RaedAl Raed346325-2521B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X