Yousri Bouzok rời sân và được thay thế bởi Yahya Sunbul.
![]() Husein Al Shuwaish 32 | |
![]() Karim El Berkaoui (Kiến tạo: Yousri Bouzok) 45+1' | |
![]() Mehdi Abeid (Kiến tạo: Yousri Bouzok) 49 | |
![]() Amir Sayoud (Kiến tạo: Yousri Bouzok) 54 | |
![]() Yousri Bouzok 57 | |
![]() Brad Young 59 | |
![]() Ibrahim Al Zubaidi (Thay: Fawaz Al-Torais) 60 | |
![]() Fahad Aqeel Al-Zubaidi (Thay: Bradley Jamie Ethan Young) 60 | |
![]() Ibrahim Al Zubaidi (Thay: Fawaz Al-Terais) 61 | |
![]() Fahad Aqeel Al-Zubaidi (Thay: Brad Young) 61 | |
![]() Saleh Al-Amri (Thay: Amir Sayoud) 72 | |
![]() Thamer Al Khaibari (Thay: Mehdi Abeid) 72 | |
![]() Mohammed Al-Qarni (Thay: Cristian Tello) 72 | |
![]() Hamad Al Jayzani (Thay: Karim El Berkaoui) 85 | |
![]() Abdullah Hazazi (Thay: Mathias Normann) 85 | |
![]() Osama Al Khalaf (Thay: Hamed Al-Maghati) 85 | |
![]() Yahya Sunbul (Thay: Yousri Bouzok) 88 |
Thống kê trận đấu Al Orobah vs Al Raed

Diễn biến Al Orobah vs Al Raed
Hamed Al-Maghati rời sân và được thay thế bởi Osama Al Khalaf.
Mathias Normann rời sân và được thay thế bởi Abdullah Hazazi.
Karim El Berkaoui rời sân và được thay thế bởi Hamad Al Jayzani.
Cristian Tello rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Qarni.
Mehdi Abeid rời sân và được thay thế bởi Thamer Al Khaibari.
Amir Sayoud rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Amri.
Brad Young rời sân và được thay thế bởi Fahad Aqeel Al-Zubaidi.
Fawaz Al-Terais rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Al Zubaidi.

Thẻ vàng cho Brad Young.

V À A A O O O - Yousri Bouzok ghi bàn!
Yousri Bouzok đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amir Sayoud ghi bàn!
Yousri Bouzok đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mehdi Abeid ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yousri Bouzok đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Karim El Berkaoui đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Husein Al Shuwaish.

Thẻ vàng cho Husein Al Shuwaish.
Đội hình xuất phát Al Orobah vs Al Raed
Al Orobah (4-2-3-1): Gaetan Coucke (28), Hamed Al-Maghati (11), Ismael Kandouss (3), Husein Al Shuwaish (33), Mohannad Abu Taha (14), Jóhann Gudmundsson (7), Karlo Muhar (73), Cristian Tello (37), Brad Young (9), Fawaz Al-Torais (27), Omar Jehad Al Somah (99)
Al Raed (4-3-3): Andre Moreira (1), Mubarak Al-Rajeh (94), Oumar Gonzalez (21), Ayoub Qasmi (16), Abdullah Al Yousef (13), Naif Hazazi (18), Mathias Normann (8), Mehdi Abeid (17), Amir Sayoud (7), Karim El Berkaoui (11), Yousri Bouzok (26)

Thay người | |||
61’ | Fawaz Al-Terais Ibrahim Al Zubaidi | 72’ | Amir Sayoud Saleh Al-Amri |
61’ | Brad Young Fahad Aqeel Al-Zubaidi | 72’ | Mehdi Abeid Thamer Fathi Al Khaibri |
72’ | Cristian Tello Mohammed Salem Al Qarni | 85’ | Karim El Berkaoui Hamad Sulaiman Al Jayzani |
85’ | Hamed Al-Maghati Osama Al Khalaf | 85’ | Mathias Normann Abdullah Hazazi |
88’ | Yousri Bouzok Yahya Sunbul |
Cầu thủ dự bị | |||
Mutni Fareed Altimawi | Saleh Alohaymid | ||
Mohammed Salem Al Qarni | Anas Al-Zahrani | ||
Ibrahim Al Zubaidi | Hamad Sulaiman Al Jayzani | ||
Abdulrahman Al-Anazi | Saleh Al-Amri | ||
Fahad Aqeel Al-Zubaidi | Thamer Fathi Al Khaibri | ||
Mohammed Ali Barnawi | Mishari Sunyur | ||
Osama Al Khalaf | Yahya Sunbul | ||
Malik Al Shammary | Abdullah Hazazi | ||
Fahad Al Rashidi | Azm Al Sayil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Orobah
Thành tích gần đây Al Raed
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại