Hamed Al-Maghati rời sân và được thay thế bởi Osama Al Khalaf.
![]() N'Golo Kante 25 | |
![]() Cristian Tello 45 | |
![]() Unai Hernandez (Kiến tạo: Fabinho) 45+7' | |
![]() Unai Hernandez 50 | |
![]() Fawaz Al-Torais (Thay: Fahad Aqeel Al-Zubaidi) 55 | |
![]() Fawaz Al-Terais (Thay: Fahad Aqeel Al-Zubaidi) 56 | |
![]() Fawaz Al-Terais 60 | |
![]() Abdulmalik Al-Shammari (Thay: Cristian Tello) 80 | |
![]() Saleh Al-Shehri (Thay: Unai Hernandez) 80 | |
![]() Abdulrahman Al-Obood (Thay: Houssem Aouar) 80 | |
![]() Muhannad Shanqeeti (Thay: Fawaz Al Sagour) 80 | |
![]() Hamed Al Ghamdi (Thay: Karim Benzema) 84 | |
![]() Moussa Diaby 87 | |
![]() Abdulrahman Al-Obood 88 | |
![]() Osama Al Khalaf (Thay: Hamed Al-Maghati) 90 |
Thống kê trận đấu Al Ittihad vs Al Orobah

Diễn biến Al Ittihad vs Al Orobah

V À A A O O O - Abdulrahman Al-Obood đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Moussa Diaby.

Thẻ vàng cho Moussa Diaby.
Karim Benzema rời sân và được thay thế bởi Hamed Al Ghamdi.
Fawaz Al Sagour rời sân và được thay thế bởi Muhannad Shanqeeti.
Houssem Aouar rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.
Unai Hernandez rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Shehri.
Cristian Tello rời sân và được thay thế bởi Abdulmalik Al-Shammari.

Thẻ vàng cho Fawaz Al-Terais.
Fahad Aqeel Al-Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Fawaz Al-Terais.

Thẻ vàng cho Unai Hernandez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Fabinho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Unai Hernandez đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Cristian Tello.

Thẻ vàng cho N'Golo Kante.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Al-Orobah.
Phạt góc được trao cho Al-Ittihad.
Anastasios Sidiropoulos trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Al Ittihad vs Al Orobah
Al Ittihad (4-2-3-1): Mohammed Al-Mahasneh (33), Fawaz Al Saqour (27), Abdulelah Al Amri (4), Danilo Pereira (2), Hassan Kadesh (15), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Moussa Diaby (19), Houssem Aouar (10), Unai Hernandez (30), Karim Benzema (9)
Al Orobah (5-3-2): Gaetan Coucke (28), Hamed Al-Maghati (11), Ismael Kandouss (3), Kurt Zouma (5), Husein Al Shuwaish (33), Mohannad Abu Taha (14), Karlo Muhar (73), Cristian Tello (37), Jóhann Gudmundsson (7), Omar Jehad Al Somah (99), Fahad Aqeel Al-Zubaidi (29)

Thay người | |||
80’ | Unai Hernandez Saleh Al-Shehri | 56’ | Fahad Aqeel Al-Zubaidi Fawaz Al-Torais |
80’ | Houssem Aouar Abdulrahman Al-Oboud | 80’ | Cristian Tello Malik Al Shammary |
80’ | Fawaz Al Sagour Muhannad Alshanqiti | 90’ | Hamed Al-Maghati Osama Al Khalaf |
84’ | Karim Benzema Hamed Al Ghamdi |
Cầu thủ dự bị | |||
Hamed Al-Shanqiti | Rafi Al-Ruwaili | ||
Saad Al-Mousa | Fawaz Al-Torais | ||
Awad Al-Nashri | Nawaf Al Qamiri | ||
Abdalellah Hawsawi | Malik Al Shammary | ||
Hamed Al Ghamdi | Mohammed Salem Al Qarni | ||
Saleh Al-Shehri | Abdulrahman Al-Anazi | ||
Abdulaziz Al Bishi | Fahad Al Rashidi | ||
Abdulrahman Al-Oboud | Osama Al Khalaf | ||
Muhannad Alshanqiti | Mohammed Ali Barnawi |
Nhận định Al Ittihad vs Al Orobah
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Ittihad
Thành tích gần đây Al Orobah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại