Mehdi Abeid rời sân và được thay thế bởi Faisal Nahet.
![]() Oumar Gonzalez 9 | |
![]() Hamed Abdullah Yousef (Thay: Predrag Rajkovic) 17 | |
![]() Hamed Al-Shanqiti (Thay: Predrag Rajkovic) 17 | |
![]() Steven Bergwijn (Kiến tạo: Abdulrahman Al-Obood) 21 | |
![]() Abdullah Hazazi 38 | |
![]() Danilo Pereira (Kiến tạo: Unai Hernandez) 40 | |
![]() Abdulrahman Al-Obood 47 | |
![]() Hamed Al Ghamdi (Thay: Houssem Aouar) 53 | |
![]() Fabinho 69 | |
![]() Mehdi Abeid 74 | |
![]() Abdulaziz Al Bishi (Thay: Unai Hernandez) 76 | |
![]() Thamer Al Khaibari (Thay: Amir Sayoud) 77 | |
![]() Abdullah Al Yousif (Thay: Ayoub Qasmi) 77 | |
![]() Salomon Tweh (Thay: Mubarak Al Rajeh) 77 | |
![]() Abdulaziz Al Bishi 81 | |
![]() Al Bishi, Abdulaziz 81 | |
![]() Naif Hazazi (Thay: Karim El Berkaoui) 86 | |
![]() Faisal Nahet (Thay: Mehdi Abeid) 90 |
Thống kê trận đấu Al Raed vs Al Ittihad


Diễn biến Al Raed vs Al Ittihad
Karim El Berkaoui rời sân và được thay thế bởi Naif Hazazi.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Abdulaziz Al Bishi.
Mubarak Al Rajeh rời sân và được thay thế bởi Salomon Tweh.
Ayoub Qasmi rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Yousif.
Amir Sayoud rời sân và được thay thế bởi Thamer Al Khaibari.
Unai Hernandez rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Bishi.

Thẻ vàng cho Mehdi Abeid.

Thẻ vàng cho Fabinho.
Houssem Aouar rời sân và được thay thế bởi Hamed Al Ghamdi.

V À A A O O O - Abdulrahman Al-Obood đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Unai Hernandez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Danilo Pereira đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Abdullah Hazazi.

Thẻ vàng cho Abdullah Hazazi.
Abdulrahman Al-Obood đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Steven Bergwijn đã ghi bàn!
Predrag Rajkovic rời sân và được thay thế bởi Hamed Al-Shanqiti.
Đội hình xuất phát Al Raed vs Al Ittihad
Al Raed (4-1-4-1): Andre Moreira (1), Mubarak Al-Rajeh (94), Oumar Gonzalez (21), Ayoub Qasmi (16), Mehdi Abeid (17), Abdullah Hazazi (4), Zakaria Hawsawi (12), Saleh Al-Amri (15), Amir Sayoud (7), Yousri Bouzok (26), Karim El Berkaoui (11)
Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Muhannad Shanqeeti (13), Abdulelah Al Amri (4), Danilo Pereira (2), Mario Mitaj (12), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Abdulrahman Al-Oboud (24), Houssem Aouar (10), Unai Hernandez (30), Steven Bergwijn (34)


Thay người | |||
77’ | Mubarak Al Rajeh Salomon Tweh | 17’ | Predrag Rajkovic Hamed Al-Shanqiti |
77’ | Ayoub Qasmi Abdullah Al Yousef | 53’ | Houssem Aouar Hamed Al Ghamdi |
77’ | Amir Sayoud Thamer Fathi Al Khaibri | 76’ | Unai Hernandez Abdulaziz Al Bishi |
86’ | Karim El Berkaoui Naif Hazazi | ||
90’ | Mehdi Abeid Faisal Nahet |
Cầu thủ dự bị | |||
Anas Al-Zahrani | Hamed Al Ghamdi | ||
Salomon Tweh | Awad Al-Nashri | ||
Abdullah Ibrahim Al Rawdhan | Abdalellah Hawsawi | ||
Naif Hazazi | Muath Faquihi | ||
Abdullah Al Yousef | Ahmed Sharahili | ||
Mishari Sunyur | Fawaz Al Saqour | ||
Thamer Fathi Al Khaibri | Abdulaziz Al Bishi | ||
Azm Al Sayil | Hamed Al-Shanqiti | ||
Faisal Nahet | Mohammed Al-Mahasneh |
Nhận định Al Raed vs Al Ittihad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Raed
Thành tích gần đây Al Ittihad
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 5 | 3 | 42 | 77 | B T T T T |
2 | ![]() | 31 | 21 | 5 | 5 | 51 | 68 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 22 | 65 | T H T T T |
4 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 37 | 63 | T B T B T |
5 | ![]() | 31 | 19 | 4 | 8 | 31 | 61 | T T T T B |
6 | ![]() | 32 | 17 | 6 | 9 | 23 | 57 | H H B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -4 | 43 | H T B T B |
8 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 1 | 41 | H B T B B |
9 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -13 | 38 | B H B T B |
10 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B T B B T |
11 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -15 | 34 | B B H B B |
12 | 31 | 10 | 4 | 17 | -22 | 34 | B B B B T | |
13 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -15 | 33 | T T H T B |
14 | ![]() | 31 | 7 | 12 | 12 | -20 | 33 | T B H T B |
15 | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | T B T T B | |
16 | 31 | 9 | 3 | 19 | -37 | 30 | B B H T B | |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -23 | 28 | H H T B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 3 | 23 | -23 | 21 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại