Al-Akhdoud đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
![]() Saviour Godwin (Kiến tạo: Knowledge Musona) 56 | |
![]() Thamer Fathi Al Khaibri (Thay: Karim El Berkaoui) 64 | |
![]() Thamer Al Khaibari (Thay: Karim El Berkaoui) 65 | |
![]() Abdullah Hazazi 67 | |
![]() Mohanad Al-Qaydhi (Thay: Abdulaziz Saleh Al Hatila) 67 | |
![]() Abdullah Al Yousif (Thay: Ayoub Qasmi) 79 | |
![]() Naif Hazazi (Thay: Yousri Bouzok) 79 | |
![]() Juan Pedroza 81 | |
![]() Pato 83 | |
![]() Azm Al Sayil (Thay: Zakaria Al Hawsawi) 89 | |
![]() Faisal Nahet (Thay: Salomon Tweh) 89 | |
![]() Hussain Al-Zabdani (Thay: Saviour Godwin) 90 | |
![]() Azm Al Sayil 90+7' |
Thống kê trận đấu Al Akhdoud vs Al Raed


Diễn biến Al Akhdoud vs Al Raed
Karim El Berkaoui của Al-Raed tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
Al-Raed đã được Dario Herrera trao một quả phạt góc.
Ném biên cho Al-Raed.
Al-Raed được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Al-Raed.
Yousri Bouzok của Al-Raed có cú sút về phía khung thành tại sân vận động Prince Hathloul. Nhưng nỗ lực này không thành công.
Al-Raed được hưởng một quả phạt góc do Dario Herrera trao.
Al-Raed đẩy bóng lên phía trước qua Yousri Bouzok, cú dứt điểm của anh bị cản lại.
Al-Akhdoud sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Al-Raed.
Ném biên cho Al-Akhdoud tại sân vận động Prince Hathloul.
Bóng an toàn khi Al-Raed được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Al-Raed.
Al-Akhdoud được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Phát bóng cho Al-Raed tại sân vận động Prince Hathloul.
Al-Raed có một quả phát bóng.
Knowledge Musona của Al-Akhdoud có cú sút nhưng không trúng đích.
Dario Herrera ra hiệu một quả đá phạt cho Al-Akhdoud ở nửa sân của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Al-Raed bị việt vị.
Al-Raed được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Al Akhdoud vs Al Raed
Al Akhdoud (4-2-3-1): Paulo Vitor (28), Awadh Khamis Al Faraj (27), Naif Asiri (15), Saeed Al-Rubaie (4), Mohammed Al Saeed (2), Juan Pedroza (18), Knowledge Musona (11), Christian Bassogog (13), Abdulaziz Hetela (12), Saviour Godwin (10), Pato (7)
Al Raed (4-1-4-1): Andre Moreira (1), Mubarak Al-Rajeh (94), Oumar Gonzalez (21), Ayoub Qasmi (16), Hamad Sulaiman Al Jayzani (28), Abdullah Hazazi (4), Zakaria Hawsawi (12), Saleh Al-Amri (15), Salomon Tweh (5), Yousri Bouzok (26), Karim El Berkaoui (11)


Thay người | |||
67’ | Abdulaziz Saleh Al Hatila Muhannad Al Qaydhi | 65’ | Karim El Berkaoui Thamer Fathi Al Khaibri |
90’ | Saviour Godwin Hussain Al-Zabdani | 79’ | Ayoub Qasmi Abdullah Al Yousef |
79’ | Yousri Bouzok Naif Hazazi | ||
89’ | Salomon Tweh Faisal Nahet | ||
89’ | Zakaria Al Hawsawi Azm Al Sayil |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Juhaif | Faisal Nahet | ||
Rakan Najjar | Abdullah Al Yousef | ||
Hussain Al-Zabdani | Naif Hazazi | ||
Saud Salem | Moses Turay | ||
Ghassan Hawsawi | Azm Al Sayil | ||
Muhannad Al Qaydhi | Tamim Al Shuqayran | ||
Saleh Al-Abbas | Saleh Alohaymid | ||
Yaseen Al Zubaidi | Thamer Fathi Al Khaibri | ||
Saleh Al-Harthi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Thành tích gần đây Al Raed
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 5 | 8 | 34 | 65 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | T B T B H |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại