V À A A A O O O - Mohammed Maran từ Al Nassr FC ghi bàn từ chấm phạt đền!
![]() Ayman Yahya 16 | |
![]() Jhon Duran (Kiến tạo: Ayman Yahya) 20 | |
![]() Marcelo Brozovic 27 | |
![]() Abdulmajeed Al Sulaiheem 42 | |
![]() (Pen) Sadio Mane 45+6' | |
![]() Christian Bassogog (Thay: Knowledge Musona) 46 | |
![]() Paulo Vitor 47 | |
![]() Rakan Najjar (Thay: Naif Asiri) 50 | |
![]() Jhon Duran (Kiến tạo: Otavio) 52 | |
![]() Sadio Mane (Kiến tạo: Ayman Yahya) 59 | |
![]() Wesley (Thay: Ayman Yahya) 60 | |
![]() Angelo Gabriel (Thay: Otavio) 60 | |
![]() Sadio Mane (Kiến tạo: Nawaf Al-Boushail) 64 | |
![]() Mohanad Al-Qaydhi (Thay: Pato) 65 | |
![]() Saleh Al-Abbas (Thay: Saviour Godwin) 65 | |
![]() Marcelo Brozovic 68 | |
![]() Awad Aman (Thay: Mohammed Al Fatil) 70 | |
![]() Salem Al Najdi (Thay: Ali Lajami) 70 | |
![]() Sadio Mane (Kiến tạo: Nawaf Al-Boushail) 74 | |
![]() Mohammed Maran (Thay: Sadio Mane) 75 | |
![]() Mohammed Juhaif (Thay: Yaseen Atiah Al Zubaidi) 85 | |
![]() (Pen) Mohammed Maran 90+4' |
Thống kê trận đấu Al Akhdoud vs Al Nassr


Diễn biến Al Akhdoud vs Al Nassr

Yaseen Atiah Al Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Juhaif.
Sadio Mane rời sân và được thay thế bởi Mohammed Maran.
Nawaf Al-Boushail đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
Ali Lajami rời sân và được thay thế bởi Salem Al Najdi.

V À A A O O O - Sadio Mane đã ghi bàn!
Mohammed Al Fatil rời sân và được thay thế bởi Awad Aman.

Thẻ vàng cho Marcelo Brozovic.
Saviour Godwin rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Abbas.
Pato rời sân và được thay thế bởi Mohanad Al-Qaydhi.
Nawaf Al-Boushail đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sadio Mane đã ghi bàn!
Otavio rời sân và được thay thế bởi Angelo Gabriel.
Ayman Yahya rời sân và được thay thế bởi Wesley.
Ayman Yahya đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Sadio Mane đã ghi bàn!
Al Nassr có một quả ném biên nguy hiểm.
Otavio đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ném biên cho Al Nassr gần khu vực 16m50.

V À A A O O O - Jhon Duran đã ghi bàn!
Naif Asiri rời sân và được thay thế bởi Rakan Najjar.
Đội hình xuất phát Al Akhdoud vs Al Nassr
Al Akhdoud (3-4-2-1): Paulo Vitor (28), Naif Asiri (15), Saeed Al-Rubaie (4), Damion Lowe (17), Awadh Khamis Al Faraj (27), Juan Pedroza (18), Knowledge Musona (11), Ghassan Hawsawi (87), Yaseen Al Zubaidi (26), Saviour Godwin (10), Pato (7)
Al Nassr (4-2-3-1): Bento (24), Nawaf Bu Washl (12), Mohammed Al Fatil (4), Ali Lajami (78), Sultan Alganham (2), Marcelo Brozović (11), Abdulmajeed Al Sulayhim (8), Otavio (25), Sadio Mané (10), Ayman Yahya (23), Jhon Durán (9)


Thay người | |||
46’ | Knowledge Musona Christian Bassogog | 60’ | Ayman Yahya Wesley |
50’ | Naif Asiri Rakan Najjar | 60’ | Otavio Angelo Gabriel |
65’ | Saviour Godwin Saleh Al-Abbas | 70’ | Ali Lajami Salem Alnajdi |
65’ | Pato Muhannad Al Qaydhi | 70’ | Mohammed Al Fatil Awad Aman |
85’ | Yaseen Atiah Al Zubaidi Mohammed Juhaif | 75’ | Sadio Mane Mohammed Khalil Marran |
Cầu thủ dự bị | |||
Rakan Najjar | Raghid Najjar | ||
Saud Salem | Wesley | ||
Christian Bassogog | Ahmad Al Harbi | ||
Saleh Al-Abbas | Bassam Hazazi | ||
Mohammed Al Saeed | Mohammed Khalil Marran | ||
Muhannad Al Qaydhi | Majed Qasheesh | ||
Mohammed Juhaif | Salem Alnajdi | ||
Hussain Al-Zabdani | Angelo Gabriel | ||
Abdulaziz Hetela | Awad Aman |
Nhận định Al Akhdoud vs Al Nassr
ProPhân tích, dự đoán phạt góc trận đấu Al Akhdoud vs Al Nassr (1h00 ngày 13/5)
ProPhân tích, dự đoán phạt góc trận đấu Al Akhdoud vs Al Nassr (1h00 ngày 13/5)
ProNhận định Al Akhdoud vs Al Nassr 1h00 ngày 13/5 (VĐQG Saudi Arabia 2024/25)
ProNhận định Al Akhdoud vs Al Nassr 1h00 ngày 13/5 (VĐQG Saudi Arabia 2024/25)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Thành tích gần đây Al Nassr
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 40 | 74 | T B T T T |
2 | ![]() | 31 | 21 | 5 | 5 | 51 | 68 | H T H T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 37 | 63 | T T B T B |
4 | ![]() | 31 | 19 | 5 | 7 | 20 | 62 | B T H T T |
5 | ![]() | 31 | 19 | 4 | 8 | 31 | 61 | T T T T B |
6 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 21 | 54 | T H H B T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -4 | 43 | H T B T B |
8 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 1 | 41 | H B T B B |
9 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -11 | 38 | B B H B T |
10 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B T B B T |
11 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -15 | 34 | B B H B B |
12 | 31 | 10 | 4 | 17 | -22 | 34 | B B B B T | |
13 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -15 | 33 | T T H T B |
14 | ![]() | 31 | 7 | 12 | 12 | -20 | 33 | T B H T B |
15 | 31 | 9 | 5 | 17 | -22 | 32 | T T B T T | |
16 | 31 | 9 | 3 | 19 | -37 | 30 | B B H T B | |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -23 | 28 | T H H T B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 3 | 22 | -21 | 21 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại