Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jhon Duran 19 | |
![]() Mohammed Al-Aqel (Thay: Mohamed Konate) 45 | |
![]() Angelo Gabriel (Thay: Ayman Yahya) 45 | |
![]() Aymeric Laporte (Thay: Ali Lajami) 45 | |
![]() Abdulmajeed Al Sulaiheem (Thay: Ali Al-Hassan) 45 | |
![]() Faiz Selemani 45+2' | |
![]() Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Sadio Mane) 56 | |
![]() Bernard Mensah 59 | |
![]() Cristiano Ronaldo 64 | |
![]() Enes Sali (Thay: Hussain Ali Alnwaiqi) 69 | |
![]() Talal Haji (Thay: Sekou Lega) 79 | |
![]() Abdulelah Al Khaibari 80 | |
![]() Ibrahim Bayesh 82 | |
![]() Abdullah Alkhaibari (Thay: Otavio) 85 | |
![]() Sultan Al Ghanam 87 | |
![]() Salem Al Najdi (Thay: Sadio Mane) 90 | |
![]() Ahmed Asiri 90+4' | |
![]() Marzouq Tambakti 90+12' |
Thống kê trận đấu Al Nassr vs Al Riyadh


Diễn biến Al Nassr vs Al Riyadh

Thẻ vàng cho Marzouq Tambakti.
Sadio Mane rời sân và được thay thế bởi Salem Al Najdi.

ÔI KHÔNG! - Ahmed Asiri nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

Thẻ vàng cho Sultan Al Ghanam.
Otavio rời sân và được thay thế bởi Abdullah Alkhaibari.

Thẻ vàng cho Ibrahim Bayesh.

Thẻ vàng cho Abdulelah Al Khaibari.
Sekou Lega rời sân và được thay thế bởi Talal Haji.
Hussain Ali Alnwaiqi rời sân và được thay thế bởi Enes Sali.

V À A A O O O - Cristiano Ronaldo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bernard Mensah.
Sadio Mane đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cristiano Ronaldo đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Faiz Selemani đã ghi bàn!

V À A A A O O O Al Riyadh ghi bàn.
Ali Al-Hassan rời sân và được thay thế bởi Abdulmajeed Al Sulaiheem.
Ali Lajami rời sân và được thay thế bởi Aymeric Laporte.
Ayman Yahya rời sân và được thay thế bởi Angelo Gabriel.
Đội hình xuất phát Al Nassr vs Al Riyadh
Al Nassr (4-4-2): Bento (24), Sultan Alganham (2), Mohamed Simakan (3), Ali Lajami (78), Nawaf Bu Washl (12), Ayman Yahya (23), Otavio (25), Ali Al-Hassan (19), Sadio Mané (10), Jhon Durán (9), Cristiano Ronaldo (7)
Al Riyadh (4-4-1-1): Milan Borjan (82), Hussien Ali Al Nowiqi (27), Ahmed Asiri (29), Marzouq Tambakti (87), Abdulelah Al Khaibari (8), Faiz Selemani (17), Toze (20), Bernard Mensah (43), Sekou Lega (77), Ibrahim Bayesh (11), Mohamed Konate (13)


Thay người | |||
45’ | Ali Al-Hassan Abdulmajeed Al Sulayhim | 45’ | Mohamed Konate Mohammed Saleh |
45’ | Ayman Yahya Angelo Gabriel | 69’ | Hussain Ali Alnwaiqi Enes Sali |
45’ | Ali Lajami Aymeric Laporte | 79’ | Sekou Lega Talal Haji |
85’ | Otavio Abdullah Al Khaibari | ||
90’ | Sadio Mane Salem Alnajdi |
Cầu thủ dự bị | |||
Majed Qasheesh | Yahya Al Shehri | ||
Abdullah Al Khaibari | Talal Haji | ||
Abdulmajeed Al Sulayhim | Mohammed Saleh | ||
Salem Alnajdi | Suwailem Al-Manhali | ||
Angelo Gabriel | Nawaf Al-Hawsawi | ||
Ahmad Al Harbi | Enes Sali | ||
Aymeric Laporte | Saud Zidan | ||
Raghid Najjar | Rayan Al-Bloushi | ||
Mohammed Khalil Marran |
Nhận định Al Nassr vs Al Riyadh
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Nassr
Thành tích gần đây Al Riyadh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại