V À A A A O O O - Cristiano Ronaldo từ Al Nassr FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
![]() Abdullah Al-Salem (Thay: Mohamed Sherif) 46 | |
![]() Saleh Abu Al-Shamat (Thay: Khaled Al-Sumairi) 46 | |
![]() Ali Abdoulraouf Alabdrabalnabi (Thay: Murad Al-Hawsawi) 46 | |
![]() Ali Abdulraouf (Thay: Murad Al-Hawsawi) 46 | |
![]() Abdullah Al Salem (Thay: Mohamed Sherif) 46 | |
![]() Saleh Aboulshamat (Thay: Khaled Al Samiri) 46 | |
![]() Salem Al Najdi (Thay: Nawaf Al-Boushail) 57 | |
![]() Marcelo Brozovic (Thay: Abdullah Alkhaibari) 57 | |
![]() (Pen) Cristiano Ronaldo 65 | |
![]() Ali Lajami (Thay: Mohammed Al Fatil) 71 | |
![]() Angelo Gabriel (Thay: Ayman Yahya) 72 | |
![]() Hussain Al Sultan (Thay: Thomas Murg) 74 | |
![]() Jhon Duran (Kiến tạo: Sadio Mane) 75 | |
![]() Ali Al-Hassan (Thay: Otavio) 86 | |
![]() Hassan Al Musallam (Thay: Dimitrios Kourbelis) 87 | |
![]() Marcelo Brozovic 90+2' | |
![]() Saleh Aboulshamat 90+2' | |
![]() Raed Ozaybi 90+6' | |
![]() (Pen) Cristiano Ronaldo 90+7' |
Thống kê trận đấu Al Nassr vs Al Khaleej


Diễn biến Al Nassr vs Al Khaleej


Thẻ vàng cho Raed Ozaybi.

Thẻ vàng cho Saleh Aboulshamat.

Thẻ vàng cho Marcelo Brozovic.
Dimitrios Kourbelis rời sân và được thay thế bởi Hassan Al Musallam.
Otavio rời sân và được thay thế bởi Ali Al-Hassan.
Sadio Mane đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jhon Duran đã ghi bàn!
Thomas Murg rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Sultan.
Ayman Yahya rời sân và được thay thế bởi Angelo Gabriel.
Mohammed Al Fatil rời sân và được thay thế bởi Ali Lajami.

ANH ẤY BỎ LỠ - Cristiano Ronaldo thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Abdullah Alkhaibari rời sân và được thay thế bởi Marcelo Brozovic.
Nawaf Al-Boushail rời sân và được thay thế bởi Salem Al Najdi.
Khaled Al Samiri rời sân và được thay thế bởi Saleh Aboulshamat.
Mohamed Sherif rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Salem.
Murad Al-Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Ali Abdulraouf.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Daniel Siebert ra hiệu một quả đá phạt cho Al-Khaleej ở phần sân nhà.
Al-Khaleej được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Đội hình xuất phát Al Nassr vs Al Khaleej
Al Nassr (4-4-2): Bento (24), Nawaf Bu Washl (12), Mohamed Simakan (3), Sultan Alganham (2), Mohammed Al Fatil (4), Otavio (25), Sadio Mané (10), Abdullah Al Khaibari (17), Ayman Yahya (23), Cristiano Ronaldo (7), Jhon Durán (9)
Al Khaleej (4-2-3-1): Raed Ozaybi (22), Abdullah Al-Fahad (20), Mansour Hamzi (15), Rebocho (5), Mohammed Al-Khubrani (3), Khaled Al-Sumairi (8), Murad Al-Hawsawi (18), Thomas Murg (99), Fabio Martins (10), Dimitris Kourbelis (21), Mohamed Sherif (9)


Thay người | |||
57’ | Abdullah Alkhaibari Marcelo Brozović | 46’ | Murad Al-Hawsawi Ali Abdulraouf |
57’ | Nawaf Al-Boushail Salem Alnajdi | 46’ | Mohamed Sherif Abdullah Al Salem |
71’ | Mohammed Al Fatil Ali Lajami | 46’ | Khaled Al Samiri Saleh Aboulshamat |
72’ | Ayman Yahya Angelo Gabriel | 74’ | Thomas Murg Hussain Al Sultan |
86’ | Otavio Ali Al-Hassan | 87’ | Dimitrios Kourbelis Hassan Al-Musallam |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Khalil Marran | Rayan Khalid Al-Dossary | ||
Marcelo Brozović | Ali Abdulraouf | ||
Majed Qasheesh | Arif Saleh Al-Haydar | ||
Angelo Gabriel | Ali Saeed Ali Al Shaafi | ||
Ali Al-Hassan | Hussain Al Sultan | ||
Abdulmajeed Al Sulayhim | Abdullah Al Salem | ||
Salem Alnajdi | Saleh Aboulshamat | ||
Raghid Najjar | Bandar Al Mutairi | ||
Ali Lajami | Hassan Al-Musallam |
Nhận định Al Nassr vs Al Khaleej
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Nassr
Thành tích gần đây Al Khaleej
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại