V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!
![]() Salem Al-Dawsari (Kiến tạo: Kaio) 26 | |
![]() Sergej Milinkovic-Savic 37 | |
![]() Yasir Al Shahrani 49 | |
![]() Saeed Al Hamsal 57 | |
![]() Joao Cancelo (Thay: Yasir Al Shahrani) 64 | |
![]() Mohamed Sherif (Thay: Abdullah Al Salem) 68 | |
![]() Nasser Al Dawsari (Thay: Kaio) 73 | |
![]() Abdullah Al Fahad (Thay: Fabio Martins) 77 | |
![]() Bander Al-Mutairi (Thay: Thomas Murg) 78 | |
![]() Salem Al-Dawsari (Kiến tạo: Aleksandar Mitrovic) 84 | |
![]() Saleh Aboulshamat (Thay: Saeed Al Hamsal) 84 | |
![]() Marcos Leonardo (Thay: Salem Al-Dawsari) 86 | |
![]() Mohamed Kanno (Thay: Sergej Milinkovic-Savic) 86 | |
![]() Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Ruben Neves) 88 |
Thống kê trận đấu Al Hilal vs Al Khaleej


Diễn biến Al Hilal vs Al Khaleej

Ruben Neves đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!
Sergej Milinkovic-Savic rời sân và được thay thế bởi Mohamed Kanno.
Salem Al-Dawsari rời sân và được thay thế bởi Marcos Leonardo.
Saeed Al Hamsal rời sân và được thay thế bởi Saleh Aboulshamat.
Aleksandar Mitrovic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Salem Al-Dawsari đã ghi bàn!
Thomas Murg rời sân và được thay thế bởi Bander Al-Mutairi.
Fabio Martins rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Fahad.
Kaio rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Dawsari.
Abdullah Al Salem rời sân và được thay thế bởi Mohamed Sherif.
Yasir Al Shahrani rời sân và được thay thế bởi Joao Cancelo.

Thẻ vàng cho Saeed Al Hamsal.

Thẻ vàng cho Yasir Al Shahrani.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sergej Milinkovic-Savic.
Kaio đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Salem Al-Dawsari đã ghi bàn!
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Al Hilal!
Đội hình xuất phát Al Hilal vs Al Khaleej
Al Hilal (4-4-2): Mohammed Khalil Al Owais (21), Yasir Al Shahrani (12), Kalidou Koulibaly (3), Hassan Al Tambakti (87), Moteb Al-Harbi (24), Kaio Cesar (27), Rúben Neves (8), Sergej Milinković-Savić (22), Malcom (77), Aleksandar Mitrović (9), Salem Al-Dawsari (29)
Al Khaleej (4-2-3-1): Raed Ozaybi (22), Saeed Al-Hamsl (39), Dimitris Kourbelis (21), Mohammed Al-Khubrani (3), Rebocho (5), Mansour Hamzi (15), Murad Al-Hawsawi (18), Thomas Murg (99), Konstantinos Fortounis (17), Fabio Martins (10), Abdullah Al Salem (11)


Thay người | |||
64’ | Yasir Al Shahrani João Cancelo | 68’ | Abdullah Al Salem Mohamed Sherif |
73’ | Kaio Nasser Al-Dawsari | 77’ | Fabio Martins Abdullah Al-Fahad |
86’ | Sergej Milinkovic-Savic Mohamed Kanno | 78’ | Thomas Murg Bandar Al Mutairi |
86’ | Salem Al-Dawsari Marcos Leonardo | 84’ | Saeed Al Hamsal Saleh Aboulshamat |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Alyami | Rayan Khalid Al-Dossary | ||
Ali Al-Bulayhi | Khaled Al-Sumairi | ||
João Cancelo | Theyab Absa | ||
Hamad Al-Yami | Bandar Al Mutairi | ||
Mohamed Kanno | Mohamed Sherif | ||
Nasser Al-Dawsari | Abdullah Al-Fahad | ||
Mohammed Al-Qahtani | Saleh Aboulshamat | ||
Khalid Al-Ghannam | Ali Abdulraouf | ||
Marcos Leonardo |
Nhận định Al Hilal vs Al Khaleej
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Hilal
Thành tích gần đây Al Khaleej
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại