Thẻ vàng cho Saleh Aboulshamat.
![]() Karim El Berkaoui (Kiến tạo: Amir Sayoud) 27 | |
![]() Saleh Al-Amri 34 | |
![]() Murad Al-Hawsawi 53 | |
![]() Khalid Mohammed Al Subaie (Thay: Zakaria Al Hawsawi) 58 | |
![]() Abdullah Hazazi (Thay: Mohammed Al Doseri) 58 | |
![]() Mohammed Al-Khabrani 61 | |
![]() Dimitrios Kourbelis (Thay: Saeed Al Hamsal) 63 | |
![]() Thamer Al Khaibari (Thay: Karim El Berkaoui) 66 | |
![]() Murad Al-Hawsawi (Kiến tạo: Mansour Hamzi) 71 | |
![]() Konstantinos Fortounis 77 | |
![]() Saleh Aboulshamat (Thay: Fabio Martins) 82 | |
![]() Khaled Al Samiri (Thay: Murad Al-Hawsawi) 82 | |
![]() Moses Turay (Thay: Yousri Bouzok) 84 | |
![]() Yahya Sunbul (Thay: Mubarak Al Rajeh) 84 | |
![]() Mohamed Sherif (Thay: Thomas Murg) 88 | |
![]() Konstantinos Fortounis (Kiến tạo: Pedro Rebocho) 90+7' | |
![]() Saleh Aboulshamat 90+11' |
Thống kê trận đấu Al Raed vs Al Khaleej


Diễn biến Al Raed vs Al Khaleej

Pedro Rebocho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Konstantinos Fortounis đã ghi bàn!
Thomas Murg rời sân và được thay thế bởi Mohamed Sherif.
Mubarak Al Rajeh rời sân và được thay thế bởi Yahya Sunbul.
Yousri Bouzok rời sân và được thay thế bởi Moses Turay.
Murad Al-Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Khaled Al Samiri.
Fabio Martins rời sân và được thay thế bởi Saleh Aboulshamat.

Thẻ vàng dành cho Konstantinos Fortounis.
Mansour Hamzi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Murad Al-Hawsawi đã ghi bàn!
Karim El Berkaoui rời sân và được thay thế bởi Thamer Al Khaibari.
Saeed Al Hamsal rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Kourbelis.

Thẻ vàng cho Mohammed Al-Khabrani.
Mohammed Al Doseri rời sân và được thay thế bởi Abdullah Hazazi.
Zakaria Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Khalid Mohammed Al Subaie.

Thẻ vàng cho Murad Al-Hawsawi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Saleh Al-Amri.
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Raed vs Al Khaleej
Al Raed (4-3-3): Andre Moreira (1), Muhammed Al Dossari (32), Oumar Gonzalez (21), Mubarak Al-Rajeh (94), Zakaria Hawsawi (12), Karim El Berkaoui (11), Mathias Normann (8), Mehdi Abeid (17), Yousri Bouzok (26), Amir Sayoud (7), Saleh Al-Amri (15)
Al Khaleej (4-2-3-1): Raed Ozaybi (22), Saeed Al-Hamsl (39), Abdullah Al-Fahad (20), Mohammed Al-Khubrani (3), Rebocho (5), Mansour Hamzi (15), Murad Al-Hawsawi (18), Thomas Murg (99), Konstantinos Fortounis (17), Fabio Martins (10), Abdullah Al Salem (11)


Thay người | |||
58’ | Mohammed Al Doseri Abdullah Hazazi | 63’ | Saeed Al Hamsal Dimitris Kourbelis |
58’ | Zakaria Al Hawsawi Khalid Mohammed Al Subaie | 82’ | Fabio Martins Saleh Aboulshamat |
66’ | Karim El Berkaoui Thamer Fathi Al Khaibri | 82’ | Murad Al-Hawsawi Khaled Al-Sumairi |
84’ | Yousri Bouzok Moses Turay | 88’ | Thomas Murg Mohamed Sherif |
84’ | Mubarak Al Rajeh Yahya Sunbul |
Cầu thủ dự bị | |||
Mashari Sanyour | Rayan Khalid Al-Dossary | ||
Moses Turay | Theyab Absa | ||
Hamad Sulaiman Al Jayzani | Dimitris Kourbelis | ||
Abdullah Al Yousef | Saleh Aboulshamat | ||
Thamer Fathi Al Khaibri | Khaled Al-Sumairi | ||
Yahya Sunbul | Bandar Al Mutairi | ||
Abdullah Hazazi | Ali Saeed Ali Al Shaafi | ||
Naif Hazazi | Mohammed Al-Abdullah | ||
Khalid Mohammed Al Subaie | Mohamed Sherif |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Raed
Thành tích gần đây Al Khaleej
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại