Chủ Nhật, 15/06/2025
Ahmed Asiri
6
Mohamed Konate (Thay: Yahya Al Shehri)
46
Bernard Mensah
56
Mohammed Al-Aqel (Thay: Sekou Lega)
70
Rayan Al-Bloushi (Thay: Faiz Selemani)
70
Rayan Albloushi (Thay: Faiz Selemani)
70
Sanousi Alhwsawi (Thay: Ramzi Solan)
71
Sanousi Al-Hawsawi (Thay: Ramzi Solan)
71
Dhari Sayyar Al-Anazi (Thay: Francois Kamano)
83
Hasan Abu Sharara (Thay: Georges-Kevin N'Koudou)
90
Dhari Sayyar Al-Anazi
90+4'

Thống kê trận đấu Al Riyadh vs Damac

số liệu thống kê
Al Riyadh
Al Riyadh
Damac
Damac
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Riyadh vs Damac

Tất cả (13)
90+4' Thẻ vàng cho Dhari Sayyar Al-Anazi.

Thẻ vàng cho Dhari Sayyar Al-Anazi.

90+1'

Georges-Kevin N'Koudou rời sân và được thay thế bởi Hasan Abu Sharara.

83'

Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Dhari Sayyar Al-Anazi.

71'

Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Sanousi Al-Hawsawi.

70'

Faiz Selemani rời sân và được thay thế bởi Rayan Albloushi.

70'

Sekou Lega rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Aqel.

56' Thẻ vàng cho Bernard Mensah.

Thẻ vàng cho Bernard Mensah.

46'

Yahya Al Shehri rời sân và được thay thế bởi Mohamed Konate.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

6' Thẻ vàng cho Ahmed Asiri.

Thẻ vàng cho Ahmed Asiri.

5' Thẻ vàng cho Ahmed Asiri.

Thẻ vàng cho Ahmed Asiri.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Riyadh vs Damac

Al Riyadh (4-3-3): Milan Borjan (82), Ahmed Asiri (29), Yoann Barbet (5), Hussien Ali Al Nowiqi (27), Abdulelah Al Khaibari (8), Ibrahim Bayesh (11), Bernard Mensah (43), Yahya Al Shehri (88), Faiz Selemani (17), Sekou Lega (77), Toze (20)

Damac (3-5-2): Florin Niță (1), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Abdulrahman Al Obaid (13), Tariq Abdu (5), Ramzi Solan (51), Ayman Fallatah (95), Nicolae Stanciu (32), Georges-Kevin N’Koudou (10), Habib Diallo (80), Francois Kamano (11)

Al Riyadh
Al Riyadh
4-3-3
82
Milan Borjan
29
Ahmed Asiri
5
Yoann Barbet
27
Hussien Ali Al Nowiqi
8
Abdulelah Al Khaibari
11
Ibrahim Bayesh
43
Bernard Mensah
88
Yahya Al Shehri
17
Faiz Selemani
77
Sekou Lega
20
Toze
11
Francois Kamano
80
Habib Diallo
10
Georges-Kevin N’Koudou
32
Nicolae Stanciu
95
Ayman Fallatah
51
Ramzi Solan
5
Tariq Abdu
13
Abdulrahman Al Obaid
3
Abdelkader Bedrane
15
Farouk Chafai
1
Florin Niță
Damac
Damac
3-5-2
Thay người
46’
Yahya Al Shehri
Mohamed Konate
71’
Ramzi Solan
Sanousi Alhwsawi
70’
Sekou Lega
Mohammed Saleh
83’
Francois Kamano
Dhari Sayyar Al-Anazi
70’
Faiz Selemani
Rayan Al-Bloushi
90’
Georges-Kevin N'Koudou
Hassan Abu Sharara
Cầu thủ dự bị
Mohamed Konate
Amin Al Bukhari
Bader Almutairi
Abdullah Al-Mogren
Nawaf Al-Hawsawi
Jawad Alhassan
Mohammed Saleh
Meshari Fahad Al Nemer
Talal Haji
Mohammed Al-Khaibari
Saud Zidan
Sanousi Alhwsawi
Suwailem Al-Manhali
Faisal Ismail Al Subiani
Rayan Al-Bloushi
Dhari Sayyar Al-Anazi
Hassan Abu Sharara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
17/08 - 2023
H1: 0-2
28/12 - 2023
H1: 0-0
01/11 - 2024
H1: 1-1
05/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Al Riyadh

VĐQG Saudi Arabia
27/05 - 2025
20/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
01/05 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
14/03 - 2025

Thành tích gần đây Damac

VĐQG Saudi Arabia
27/05 - 2025
22/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-0
02/05 - 2025
H1: 0-1
22/04 - 2025
H1: 1-1
18/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3426534483T T T T T
2Al HilalAl Hilal3423655475T T T H T
3Al NassrAl Nassr3421764270B T H T B
4Al QadsiahAl Qadsiah3421582268T T T T B
5Al AhliAl Ahli3421493367T B T B T
6Al ShababAl Shabab34186102460B T T B T
7Al EttifaqAl Ettifaq3414812-150T B H T T
8Al TaawounAl Taawoun3412913145B B H T B
9Al KholoodAl Kholood3412418-2240B T B T T
10Al FatehAl Fateh3411617-1439T B B T T
11Al RiyadhAl Riyadh3410816-1538B T B B B
12Al KhaleejAl Khaleej3410717-1737B B T B B
13Al FeihaAl Feiha3481214-2236T B T B B
14DamacDamac349817-1335B T H B B
15Al AkhdoudAl Akhdoud349718-2334B B B T T
16Al WehdaAl Wehda349619-2533T T B H B
17Al OrobahAl Orobah349322-4330T B B B T
18Al RaedAl Raed346325-2521B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X