Chủ Nhật, 15/06/2025
Joao Costa
29
Toze
39
Jack Hendry
43
(Pen) Vitinho
59
Sekou Lega (Thay: Yahya Al Shehri)
61
Vitinho
71
Marzouq Tambakti
76
Mukhtar Ali (Thay: Abdulelah Al Malki)
81
Radhi Al Otaibi (Thay: Demarai Gray)
88
Abdullah Radif (Thay: Vitinho)
90
Rayan Albloushi (Thay: Abdulelah Al Khaibari)
90

Thống kê trận đấu Al Ettifaq vs Al Riyadh

số liệu thống kê
Al Ettifaq
Al Ettifaq
Al Riyadh
Al Riyadh
67 Kiểm soát bóng 33
6 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Ettifaq vs Al Riyadh

Tất cả (15)
90+5'

Abdulelah Al Khaibari rời sân và được thay thế bởi Rayan Albloushi.

90+1'

Vitinho rời sân và được thay thế bởi Abdullah Radif.

90+1' V À A A A O O O Al-Ettifaq ghi bàn.

V À A A A O O O Al-Ettifaq ghi bàn.

88'

Demarai Gray rời sân và được thay thế bởi Radhi Al Otaibi.

81'

Abdulelah Al Malki rời sân và được thay thế bởi Mukhtar Ali.

76' Thẻ vàng cho Marzouq Tambakti.

Thẻ vàng cho Marzouq Tambakti.

71' Thẻ vàng cho Vitinho.

Thẻ vàng cho Vitinho.

61'

Yahya Al Shehri rời sân và được thay thế bởi Sekou Lega.

59' V À A A O O O - Vitinho từ Al-Ettifaq đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Vitinho từ Al-Ettifaq đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Jack Hendry.

Thẻ vàng cho Jack Hendry.

39' Thẻ vàng cho Toze.

Thẻ vàng cho Toze.

29' Thẻ vàng cho Joao Costa.

Thẻ vàng cho Joao Costa.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Ettifaq vs Al Riyadh

Al Ettifaq (4-2-3-1): Marek Rodák (1), Mohammed Yousef (29), Jack Hendry (4), Abdullah Khateeb (70), João Costa (18), Abdulelah Al Malki (88), Alvaro Medran (10), Demarai Gray (11), Vitinho (14), Karl Toko Ekambi (7), Georginio Wijnaldum (8)

Al Riyadh (4-5-1): Milan Borjan (82), Hussien Ali Al Nowiqi (27), Marzouq Tambakti (87), Yoann Barbet (5), Abdulelah Al Khaibari (8), Faiz Selemani (17), Lucas Kal (21), Yahya Al Shehri (88), Toze (20), Ibrahim Bayesh (11), Mohamed Konate (13)

Al Ettifaq
Al Ettifaq
4-2-3-1
1
Marek Rodák
29
Mohammed Yousef
4
Jack Hendry
70
Abdullah Khateeb
18
João Costa
88
Abdulelah Al Malki
10
Alvaro Medran
11
Demarai Gray
14
Vitinho
7
Karl Toko Ekambi
8
Georginio Wijnaldum
13
Mohamed Konate
11
Ibrahim Bayesh
20
Toze
88
Yahya Al Shehri
21
Lucas Kal
17
Faiz Selemani
8
Abdulelah Al Khaibari
5
Yoann Barbet
87
Marzouq Tambakti
27
Hussien Ali Al Nowiqi
82
Milan Borjan
Al Riyadh
Al Riyadh
4-5-1
Thay người
81’
Abdulelah Al Malki
Mukhtar Ali
61’
Yahya Al Shehri
Sekou Lega
88’
Demarai Gray
Radhi Al-Otaibe
90’
Abdulelah Al Khaibari
Rayan Al-Bloushi
90’
Vitinho
Abdullah Radif
Cầu thủ dự bị
Marwan Al Haidari
Mohammed Saleh
Abdulbasit Hindi
Saud Al-Tumbukti
Abdullah Madu
Suwailem Al-Manhali
Ahmed Bamsaud
Abdulrahman Al Shammari
Madallah Al-Olayan
Talal Haji
Radhi Al-Otaibe
Saud Zidan
Abdullah Radif
Rayan Al-Bloushi
Mukhtar Ali
Sekou Lega
Meshal Al-Sebyani
Bader Almutairi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
22/10 - 2023
07/04 - 2024
24/11 - 2024
17/04 - 2025

Thành tích gần đây Al Ettifaq

VĐQG Saudi Arabia
27/05 - 2025
23/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
22/04 - 2025
17/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Riyadh

VĐQG Saudi Arabia
27/05 - 2025
20/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
01/05 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
14/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3426534483T T T T T
2Al HilalAl Hilal3423655475T T T H T
3Al NassrAl Nassr3421764270B T H T B
4Al QadsiahAl Qadsiah3421582268T T T T B
5Al AhliAl Ahli3421493367T B T B T
6Al ShababAl Shabab34186102460B T T B T
7Al EttifaqAl Ettifaq3414812-150T B H T T
8Al TaawounAl Taawoun3412913145B B H T B
9Al KholoodAl Kholood3412418-2240B T B T T
10Al FatehAl Fateh3411617-1439T B B T T
11Al RiyadhAl Riyadh3410816-1538B T B B B
12Al KhaleejAl Khaleej3410717-1737B B T B B
13Al FeihaAl Feiha3481214-2236T B T B B
14DamacDamac349817-1335B T H B B
15Al AkhdoudAl Akhdoud349718-2334B B B T T
16Al WehdaAl Wehda349619-2533T T B H B
17Al OrobahAl Orobah349322-4330T B B B T
18Al RaedAl Raed346325-2521B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X