Matias Sen (Comerciantes U.) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
![]() Diego Churín (Thay: Edison Flores) 46 | |
![]() Rotceh Aguilar (Thay: Gabriel Alfaro) 46 | |
![]() Jairo Velez (Thay: Jairo Concha) 56 | |
![]() Jairo Velez (Thay: Martin Perez Guedes) 57 | |
![]() Gabriel Costa (Thay: Martin Perez Guedes) 57 | |
![]() Rotceh Aguilar 62 | |
![]() Alexander Lecaros (Thay: Ray Sandoval) 63 | |
![]() Sebastian Gonzales (Thay: Mathias Carpio) 63 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Alex Valera) 65 | |
![]() Jairo Velez (Kiến tạo: Paolo Reyna) 66 | |
![]() Rodrigo Urena (Thay: Horacio Calcaterra) 70 | |
![]() Kevin Pena (Thay: John Vega) 77 | |
![]() Bruno Portugal (Thay: Leiner Escalante) 90 | |
![]() Matias Sen 90+4' | |
![]() Matias Sen 90+5' |
Thống kê trận đấu Comerciantes Unidos vs Universitario de Deportes

Diễn biến Comerciantes Unidos vs Universitario de Deportes


Matias Sen ghi bàn cân bằng tỷ số 1-1 tại Estadio Juan Maldonado Gamarra.
Mike Palomino chỉ định một quả đá phạt cho Comerciantes U. ở phần sân nhà.
Quả ném biên cho Universitario ở phần sân của Comerciantes U..
Comerciantes U. được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả ném biên cho Universitario tại Estadio Juan Maldonado Gamarra.
Comerciantes U. thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Bruno Portugal thay thế Leiner Escalante.
Universitario được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Juan Maldonado Gamarra.
Comerciantes U. được hưởng quả phát bóng lên.
Comerciantes U. thực hiện quả ném biên ở phần sân của Universitario.
Universitario được hưởng quả phạt góc do Mike Palomino chỉ định.
Paolo Reyna có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Universitario.
Mike Palomino chỉ định một quả ném biên cho Comerciantes U. ở phần sân của Universitario.
Bóng an toàn khi Comerciantes U. được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Universitario được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Comerciantes U..
Liệu Universitario có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Comerciantes U. không?
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Universitario tạo áp lực tại Estadio Juan Maldonado Gamarra và một cơ hội ghi bàn tuyệt vời được tạo ra cho Jose Rivera nhưng cú sút trúng xà ngang!
Universitario được hưởng quả phạt góc.
Mike Palomino trao cho Comerciantes U. một quả phát bóng lên.
Jose Rivera của Universitario tung cú sút nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Comerciantes Unidos vs Universitario de Deportes
Comerciantes Unidos (4-3-3): Alvaro Villete Melgar (23), Gabriel Alfaro (36), Nahuel Ezequiel Tecilla (30), Brayam Ariel Sosa (27), Gilmar Paredes (32), John Vega (21), Emanuel Ibanez (8), Ray Sandoval (77), Mathias Carpio (15), Matias Sen (9), Leiner Escalante (10)
Universitario de Deportes (3-5-2): Sebastian Britos (1), Aldo Corzo (29), Williams Riveros (3), Matias Ezequiel Di Benedetto (5), Paolo Reyna (14), Horacio Calcaterra (10), Martin Perez Guedes (16), Jairo Concha (17), Andy Polo (24), Edison Flores (19), Alex Valera (20)

Thay người | |||
46’ | Gabriel Alfaro Rotceh Aguilar | 46’ | Edison Flores Diego Churín |
63’ | Mathias Carpio Sebastian Gonzales | 56’ | Jairo Concha Jairo Velez |
63’ | Ray Sandoval Alexander Lecaros | 57’ | Martin Perez Guedes Gabriel Costa |
77’ | John Vega Kevin Pena | 65’ | Alex Valera José Rivera |
90’ | Leiner Escalante Bruno Portugal | 70’ | Horacio Calcaterra Rodrigo Urena |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Garcia | Miguel Vargas | ||
Williams Guzman | Dulanto | ||
Rotceh Aguilar | Cesar Inga | ||
Keyvin Paico | Jorge Murrugarra | ||
Kevin Pena | Rodrigo Urena | ||
Sebastian Gonzales | Gabriel Costa | ||
Jose Marina | José Rivera | ||
Alexander Lecaros | Diego Churín | ||
Bruno Portugal | Jairo Velez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | T T B B H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại