Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
![]() Paulo Diaz (Kiến tạo: Facundo Colidio) 17 | |
![]() Enzo Perez 23 | |
![]() Jairo Concha 36 | |
![]() Aldo Corzo 49 | |
![]() Alex Valera 55 | |
![]() Alex Valera (Thay: Diego Churin) 55 | |
![]() Jairo Velez (Thay: Gabriel Costa) 55 | |
![]() Jorge Murrugarra 62 | |
![]() Kevin Castano 63 | |
![]() Santiago Simon (Thay: Franco Mastantuono) 68 | |
![]() Miguel Borja (Thay: Sebastian Driussi) 68 | |
![]() Jairo Velez 72 | |
![]() Fabricio Bustos 74 | |
![]() German Pezzella (Thay: Facundo Colidio) 81 | |
![]() Rodrigo Aliendro (Thay: Enzo Perez) 81 | |
![]() Ian Subiabre (Thay: Maximiliano Meza) 81 | |
![]() Edison Flores 83 |
Thống kê trận đấu Universitario de Deportes vs River Plate


Diễn biến Universitario de Deportes vs River Plate
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)

Thẻ vàng cho Edison Flores.
Maximiliano Meza rời sân và được thay thế bởi Ian Subiabre.
Enzo Perez rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Aliendro.
Facundo Colidio rời sân và được thay thế bởi German Pezzella.

Thẻ vàng cho Fabricio Bustos.

Thẻ vàng cho Jairo Velez.
Sebastian Driussi rời sân và được thay thế bởi Miguel Borja.
Franco Mastantuono rời sân và được thay thế bởi Santiago Simon.

Thẻ vàng cho Kevin Castano.

Thẻ vàng cho Jorge Murrugarra.

Thẻ vàng cho Alex Valera.

Thẻ vàng cho Alex Valera.
Gabriel Costa rời sân và được thay thế bởi Jairo Velez.
Diego Churin rời sân và được thay thế bởi Alex Valera.

Thẻ vàng cho Aldo Corzo.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jairo Concha.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Đội hình xuất phát Universitario de Deportes vs River Plate
Universitario de Deportes (5-3-2): Sebastian Britos (1), Andy Polo (24), Aldo Corzo (29), Williams Riveros (3), Cesar Inga (33), Jose Carabali (27), Gabriel Costa (8), Jorge Murrugarra (23), Jairo Concha (17), Edison Flores (19), Diego Churín (15)
River Plate (4-3-3): Franco Armani (1), Fabricio Bustos (16), Lucas Martínez Quarta (28), Paulo Díaz (17), Marcos Acuña (21), Kevin Castaño (22), Enzo Perez (24), Maximiliano Meza (8), Franco Mastantuono (30), Sebastian Driussi (15), Facundo Colidio (11)


Thay người | |||
55’ | Diego Churin Alex Valera | 68’ | Sebastian Driussi Miguel Borja |
55’ | Gabriel Costa Jairo Velez | 68’ | Franco Mastantuono Santiago Simon |
81’ | Maximiliano Meza Ian Subiabre | ||
81’ | Enzo Perez Rodrigo Aliendro | ||
81’ | Facundo Colidio Germán Pezzella |
Cầu thủ dự bị | |||
Aamet Jose Calderon | Jeremias Ledesma | ||
Miguel Vargas | Milton Casco | ||
Horacio Calcaterra | Ian Subiabre | ||
Paolo Reyna | Manuel Lanzini | ||
Sebastian Flores | Miguel Borja | ||
José Rivera | Matías Rojas | ||
Gustavo Dulanto | Rodrigo Aliendro | ||
Rodrigo Urena | Ignacio Fernandez | ||
Alex Valera | Gonzalo Tapia | ||
Jairo Velez | Santiago Simon | ||
Esteban Cruz | Germán Pezzella | ||
Hugo Ancajima | Leandro Gonzalez Pirez |
Nhận định Universitario de Deportes vs River Plate
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Thành tích gần đây River Plate
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại