Liệu Comerciantes U. có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Sport Boys không?
![]() (Pen) Alejandro Hohberg 12 | |
![]() Luis Urruti (Kiến tạo: Steven Rivadeneyra) 26 | |
![]() Nahuel Ezequiel Tecilla 30 | |
![]() (VAR check) 45 | |
![]() Brayan Damian Lucumi Lucumi (Thay: Mathias Carpio) 46 | |
![]() Sebastian Gonzales (Thay: John Vega) 46 | |
![]() Brian Sosa (Thay: Nahuel Ezequiel Tecilla) 46 | |
![]() Steven Rivadeneyra 50 | |
![]() Gilmar Juan Rodriguez Iraola (Thay: Juan Carlos Gonzales) 56 | |
![]() Rotceh Aguilar 66 | |
![]() Luis Urruti 66 | |
![]() Alexis Huaman (Thay: Gilmar Juan Rodriguez Iraola) 67 | |
![]() Luis Gabriel Garcia (Thay: Jose Antonio Parodi) 73 | |
![]() (Pen) Luciano Nequecaur 75 | |
![]() Erick Gonzales (Thay: Luciano Nequecaur) 80 | |
![]() Bruno Portugal (Thay: Paolo Mendez) 86 | |
![]() Luis Urruti (Kiến tạo: Alejandro Hohberg) 89 |
Thống kê trận đấu Comerciantes Unidos vs Sport Boys

Diễn biến Comerciantes Unidos vs Sport Boys
Alejandro Hohberg đã có một pha kiến tạo ở đó.

Luis Urruti đưa bóng vào lưới và đội khách gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 0-4.
Daniel Ureta ra hiệu cho một quả ném biên của Sport Boys ở phần sân của Comerciantes U..
Comerciantes U. thực hiện một quả phạt góc từ cánh trái.
Đá phạt cho Comerciantes U. ở phần sân của Sport Boys.
Bruno Portugal vào sân thay cho Paolo Mendez của Comerciantes U..
Daniel Ureta ra hiệu cho Sport Boys hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Comerciantes U..
Daniel Ureta cho đội chủ nhà hưởng một quả ném biên.
Comerciantes U. sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Sport Boys.
Daniel Ureta cho Sport Boys hưởng một quả phát bóng lên.
Daniel Ureta ra hiệu cho Comerciantes U. hưởng một quả ném biên ở phần sân của Sport Boys.
Ném biên cho Sport Boys.
Comerciantes U. cần phải cẩn trọng. Sport Boys có một quả ném biên tấn công.
Đội khách thay Luciano Nequecaur bằng Erick Gonzales.
Daniel Ureta cho đội khách hưởng một quả ném biên.
Ở Cutervo, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Sport Boys được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Ném biên cho Comerciantes U. ở phần sân của họ.

V À A A O O O! Đội khách nâng tỷ số lên 0-3 nhờ quả phạt đền của Luciano Nequecaur.
Đội hình xuất phát Comerciantes Unidos vs Sport Boys
Comerciantes Unidos (4-2-3-1): Luis Garcia (28), Gilmar Paredes (35), Rotceh Aguilar (31), Nahuel Ezequiel Tecilla (16), John Vega (21), Paolo Mendez (26), Keyvin Paico (6), Jose Antonio Parodi (20), Mathias Carpio (15), Leiner Escalante (10), Matias Sen (9)
Sport Boys (4-3-3): Steven Rivadeneyra (1), Rodrigo Colombo (5), Matias Almiron (20), Cristian Carbajal (31), Oslimg Mora (24), Hernan Nicolas Da Campo (8), Alejandro Altuna (19), Alejandro Hohberg (10), Luis Urruti (11), Luciano Nequecaur (9), Juan Carlos Gonzales (23)

Thay người | |||
46’ | Nahuel Ezequiel Tecilla Brian Sosa | 56’ | Alexis Huaman Gilmar Juan Rodriguez Iraola |
46’ | Mathias Carpio Brayan Damian Lucumi Lucumi | 67’ | Gilmar Juan Rodriguez Iraola Alexis Huaman |
46’ | John Vega Sebastian Gonzales | 80’ | Luciano Nequecaur Erick Gonzales |
73’ | Jose Antonio Parodi Luis Gabriel Garcia | ||
86’ | Paolo Mendez Bruno Portugal |
Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Villete Melgar | Jefferson Nolasco | ||
Williams Guzman | Hansell Riojas | ||
Gabriel Alfaro | Sebastian Aranda | ||
Brian Sosa | Benjamin Villalta | ||
Brayan Damian Lucumi Lucumi | Jorge Rios | ||
Luis Gabriel Garcia | Erick Gonzales | ||
Bruno Portugal | Alexis Huaman | ||
Sebastian Gonzales | Gilmar Juan Rodriguez Iraola | ||
Emanuel Ibanez | Jose Davey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
Thành tích gần đây Sport Boys
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | T B B H H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H T B B H | |
17 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại