Thứ Tư, 30/04/2025
Liel Abada (Kiến tạo: Pep Biel)
11
Andres Reyes
32
Tim Ream (Thay: Souleyman Doumbia)
38
Andres Reyes
40
Hamady Diop (Thay: Tomas Angel)
44
(Pen) Patrick Agyemang
45
Alex Mighten (Thay: Alejandro Alvarado)
46
Luca de la Torre (Thay: Onni Valakari)
46
Andrew Privett (Kiến tạo: Ashley Westwood)
57
Brandt Bronico
60
Hamady Diop
67
Kerwin Vargas (Thay: Nick Scardina)
68
Djibril Diani (Thay: Brandt Bronico)
68
Eryk Williamson (Thay: Pep Biel)
68
Milan Iloski (Thay: Anders Dreyer)
68
Eryk Williamson
77
Anibal Godoy (Thay: Patrick McNair)
77
Idan Toklomati (Thay: Patrick Agyemang)
77
Anibal Godoy (Thay: Jeppe Tverskov)
77
Hirving Lozano
90+2'

Thống kê trận đấu Charlotte vs San Diego

số liệu thống kê
Charlotte
Charlotte
San Diego
San Diego
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Charlotte vs San Diego

Tất cả (99)
90+3'

Filip Dujic trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+3' Hirving Lozano (San Diego FC) đã nhận thẻ vàng từ Filip Dujic.

Hirving Lozano (San Diego FC) đã nhận thẻ vàng từ Filip Dujic.

90+2' Hirving Lozano (San Diego FC) đã nhận thẻ vàng từ Filip Dujic.

Hirving Lozano (San Diego FC) đã nhận thẻ vàng từ Filip Dujic.

90+2'

Charlotte được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+1'

Charlotte được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Bank of America.

90'

Đội khách ở Charlotte, NC được hưởng quả phát bóng lên.

89'

Charlotte được hưởng một quả phạt góc.

89'

Wilfried Zaha của Charlotte sút trúng đích nhưng không thành công.

87'

San Diego FC cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Charlotte.

86'

Charlotte được hưởng một quả phạt góc.

84'

Charlotte bị bắt việt vị.

83'

Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

81'

Charlotte được hưởng quả đá phạt ở phần sân của San Diego FC.

79'

Filip Dujic chỉ định một quả ném biên cho Charlotte, gần khu vực của San Diego FC.

79'

San Diego FC được hưởng một quả phạt góc do Filip Dujic trao.

79'

Charlotte được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Bank of America.

78'

San Diego FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

78'

Dean Smith (Charlotte) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Idan Gorno vào sân thay cho Patrick Agyemang.

77'

Anibal Godoy vào sân thay cho Jeppe Tverskov bên phía San Diego FC tại Sân vận động Bank of America.

77' Tại Sân vận động Bank of America, Eryk Williamson của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng.

Tại Sân vận động Bank of America, Eryk Williamson của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng.

77'

San Diego FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Charlotte vs San Diego

Charlotte (4-2-3-1): Kristijan Kahlina (1), Nick Scardina (35), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Souleyman Doumbia (21), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Liel Abada (11), Pep Biel (16), Wilfried Zaha (10), Patrick Agyemang (33)

San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Jasper Loffelsend (19), Andres Reyes (4), Paddy McNair (17), Christopher McVey (97), Alejandro Alvarado (70), Jeppe Tverskov (6), Onni Valakari (8), Anders Dreyer (10), Tomas Angel (9), Hirving Lozano (11)

Charlotte
Charlotte
4-2-3-1
1
Kristijan Kahlina
35
Nick Scardina
29
Adilson Malanda
4
Andrew Privett
21
Souleyman Doumbia
8
Ashley Westwood
13
Brandt Bronico
11
Liel Abada
16
Pep Biel
10
Wilfried Zaha
33
Patrick Agyemang
11
Hirving Lozano
9
Tomas Angel
10
Anders Dreyer
8
Onni Valakari
6
Jeppe Tverskov
70
Alejandro Alvarado
97
Christopher McVey
17
Paddy McNair
4
Andres Reyes
19
Jasper Loffelsend
1
CJ Dos Santos
DIEMSOVI.COM
San Diego
4-3-3
Thay người
38’
Souleyman Doumbia
Tim Ream
44’
Tomas Angel
Hamady Diop
68’
Nick Scardina
Kerwin Vargas
46’
Onni Valakari
Luca de la Torre
68’
Pep Biel
Eryk Williamson
46’
Alejandro Alvarado
Alex Mighten
68’
Brandt Bronico
Djibril Diani
68’
Anders Dreyer
Milan Iloski
77’
Patrick Agyemang
Idan Gorno
77’
Jeppe Tverskov
Anibal Godoy
Cầu thủ dự bị
David Bingham
Pablo Sisniega
Kerwin Vargas
Anibal Godoy
Eryk Williamson
Milan Iloski
Bill Tuiloma
Franco Negri
Iuri Tavares
Hamady Diop
Tim Ream
Luca de la Torre
Djibril Diani
Alex Mighten
Tyger Smalls
Ian Pilcher
Idan Gorno
Willy Kumado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Charlotte

MLS Nhà Nghề Mỹ
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây San Diego

MLS Nhà Nghề Mỹ
20/04 - 2025
24/03 - 2025
24/02 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps107211323H T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati10712322T T T T T
3Columbus CrewColumbus Crew10631621T T T B T
4Philadelphia UnionPhiladelphia Union106131019B H B T T
5CharlotteCharlotte10613819B T T T B
6Inter Miami CFInter Miami CF9531618T H H T B
7Portland TimbersPortland Timbers10532518T H T H T
8Nashville SCNashville SC10514616B B T B T
9Austin FCAustin FC10514-316T H B T B
10Orlando CityOrlando City10442616T H H H T
11Minnesota UnitedMinnesota United10442216T T H H B
12Colorado RapidsColorado Rapids10442016T B T H H
13New York Red BullsNew York Red Bulls10433215B T H B T
14FC DallasFC Dallas10433015T H B H T
15San DiegoSan Diego10424114T T B B B
16Los Angeles FCLos Angeles FC10424-114B B T H H
17New York City FCNew York City FC10424-114B B T B T
18New England RevolutionNew England Revolution9414013T B T T T
19Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC10343113H B T T H
20Real Salt LakeReal Salt Lake10406-412B T B B T
21Chicago FireChicago Fire10334-412H B H B B
22San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes10316110H T B B B
23St. Louis CitySt. Louis City10244-110B B B H H
24Houston DynamoHouston Dynamo10244-410B T H H T
25Atlanta UnitedAtlanta United10235-89T H B B B
26DC UnitedDC United10235-119B B B T B
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City10217-57B T B T B
28Toronto FCToronto FC10145-67H H H T B
29CF MontrealCF Montreal10037-103H B B H B
30LA GalaxyLA Galaxy10037-123B B H B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CincinnatiFC Cincinnati10712322T T T T T
2Columbus CrewColumbus Crew10631621T T T B T
3Philadelphia UnionPhiladelphia Union106131019B H B T T
4CharlotteCharlotte10613819B T T T B
5Inter Miami CFInter Miami CF9531618T H H T B
6Nashville SCNashville SC10514616B B T B T
7Orlando CityOrlando City10442616T H H H T
8New York Red BullsNew York Red Bulls10433215B T H B T
9New York City FCNew York City FC10424-114B B T B T
10New England RevolutionNew England Revolution9414013T B T T T
11Chicago FireChicago Fire10334-412H B H B B
12Atlanta UnitedAtlanta United10235-89T H B B B
13DC UnitedDC United10235-119B B B T B
14Toronto FCToronto FC10145-67H H H T B
15CF MontrealCF Montreal10037-103H B B H B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps107211323H T T H T
2Portland TimbersPortland Timbers10532518T H T H T
3Austin FCAustin FC10514-316T H B T B
4Minnesota UnitedMinnesota United10442216T T H H B
5Colorado RapidsColorado Rapids10442016T B T H H
6FC DallasFC Dallas10433015T H B H T
7San DiegoSan Diego10424114T T B B B
8Los Angeles FCLos Angeles FC10424-114B B T H H
9Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC10343113H B T T H
10Real Salt LakeReal Salt Lake10406-412B T B B T
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes10316110H T B B B
12St. Louis CitySt. Louis City10244-110B B B H H
13Houston DynamoHouston Dynamo10244-410B T H H T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City10217-57B T B T B
15LA GalaxyLA Galaxy10037-123B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X