Thứ Năm, 31/07/2025
Liel Abada (Kiến tạo: Pep Biel)
11
Andres Reyes
32
Tim Ream (Thay: Souleyman Doumbia)
38
Andres Reyes
40
Hamady Diop (Thay: Tomas Angel)
44
(Pen) Patrick Agyemang
45
Alex Mighten (Thay: Alejandro Alvarado)
46
Luca de la Torre (Thay: Onni Valakari)
46
Andrew Privett (Kiến tạo: Ashley Westwood)
57
Brandt Bronico
60
Hamady Diop
67
Kerwin Vargas (Thay: Nick Scardina)
68
Djibril Diani (Thay: Brandt Bronico)
68
Eryk Williamson (Thay: Pep Biel)
68
Milan Iloski (Thay: Anders Dreyer)
68
Eryk Williamson
77
Anibal Godoy (Thay: Patrick McNair)
77
Idan Toklomati (Thay: Patrick Agyemang)
77
Anibal Godoy (Thay: Jeppe Tverskov)
77
Hirving Lozano
90+2'

Thống kê trận đấu Charlotte vs San Diego

số liệu thống kê
Charlotte
Charlotte
San Diego
San Diego
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Charlotte vs San Diego

Tất cả (99)
90+3'

Filip Dujic trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+3' Hirving Lozano (San Diego FC) đã nhận thẻ vàng từ Filip Dujic.

Hirving Lozano (San Diego FC) đã nhận thẻ vàng từ Filip Dujic.

90+2' Hirving Lozano (San Diego FC) đã nhận thẻ vàng từ Filip Dujic.

Hirving Lozano (San Diego FC) đã nhận thẻ vàng từ Filip Dujic.

90+2'

Charlotte được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+1'

Charlotte được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Bank of America.

90'

Đội khách ở Charlotte, NC được hưởng quả phát bóng lên.

89'

Charlotte được hưởng một quả phạt góc.

89'

Wilfried Zaha của Charlotte sút trúng đích nhưng không thành công.

87'

San Diego FC cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Charlotte.

86'

Charlotte được hưởng một quả phạt góc.

84'

Charlotte bị bắt việt vị.

83'

Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

81'

Charlotte được hưởng quả đá phạt ở phần sân của San Diego FC.

79'

Filip Dujic chỉ định một quả ném biên cho Charlotte, gần khu vực của San Diego FC.

79'

San Diego FC được hưởng một quả phạt góc do Filip Dujic trao.

79'

Charlotte được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Bank of America.

78'

San Diego FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

78'

Dean Smith (Charlotte) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Idan Gorno vào sân thay cho Patrick Agyemang.

77'

Anibal Godoy vào sân thay cho Jeppe Tverskov bên phía San Diego FC tại Sân vận động Bank of America.

77' Tại Sân vận động Bank of America, Eryk Williamson của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng.

Tại Sân vận động Bank of America, Eryk Williamson của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng.

77'

San Diego FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Charlotte vs San Diego

Charlotte (4-2-3-1): Kristijan Kahlina (1), Nick Scardina (35), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Souleyman Doumbia (21), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Liel Abada (11), Pep Biel (16), Wilfried Zaha (10), Patrick Agyemang (33)

San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Jasper Loffelsend (19), Andres Reyes (4), Paddy McNair (17), Christopher McVey (97), Alejandro Alvarado (70), Jeppe Tverskov (6), Onni Valakari (8), Anders Dreyer (10), Tomas Angel (9), Hirving Lozano (11)

Charlotte
Charlotte
4-2-3-1
1
Kristijan Kahlina
35
Nick Scardina
29
Adilson Malanda
4
Andrew Privett
21
Souleyman Doumbia
8
Ashley Westwood
13
Brandt Bronico
11
Liel Abada
16
Pep Biel
10
Wilfried Zaha
33
Patrick Agyemang
11
Hirving Lozano
9
Tomas Angel
10
Anders Dreyer
8
Onni Valakari
6
Jeppe Tverskov
70
Alejandro Alvarado
97
Christopher McVey
17
Paddy McNair
4
Andres Reyes
19
Jasper Loffelsend
1
CJ Dos Santos
San Diego
San Diego
4-3-3
Thay người
38’
Souleyman Doumbia
Tim Ream
44’
Tomas Angel
Hamady Diop
68’
Nick Scardina
Kerwin Vargas
46’
Onni Valakari
Luca de la Torre
68’
Pep Biel
Eryk Williamson
46’
Alejandro Alvarado
Alex Mighten
68’
Brandt Bronico
Djibril Diani
68’
Anders Dreyer
Milan Iloski
77’
Patrick Agyemang
Idan Gorno
77’
Jeppe Tverskov
Anibal Godoy
Cầu thủ dự bị
David Bingham
Pablo Sisniega
Kerwin Vargas
Anibal Godoy
Eryk Williamson
Milan Iloski
Bill Tuiloma
Franco Negri
Iuri Tavares
Hamady Diop
Tim Ream
Luca de la Torre
Djibril Diani
Alex Mighten
Tyger Smalls
Ian Pilcher
Idan Gorno
Willy Kumado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Charlotte

MLS Nhà Nghề Mỹ
27/07 - 2025
20/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025

Thành tích gần đây San Diego

Concacaf League Cup
30/07 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
26/07 - 2025
20/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
06/07 - 2025
29/06 - 2025
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
5Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
6Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
7Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
8Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
9Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
10CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
11New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
12Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
13Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
14Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
15Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
16New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
17Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
18Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
19Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
20San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
21Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
22New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
23FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
24Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
25Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
26Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
27DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
28St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
29CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
30LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
5Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
6Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
7CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
8New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
9Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
10New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
12Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
14DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
15CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
3Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
5Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
6Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
7Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
8Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
9Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
11Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
12FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
14St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
15LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X