Thứ Ba, 17/06/2025
Diego Churin (Thay: Ricardinho)
46
Sorriso (Thay: Bruno Praxedes)
46
Marlon Freitas (Kiến tạo: Wellington Rato)
52
Diego Churin (Kiến tạo: Peglow)
60
Peglow
62
Rhaldney Norberto (Thay: Peglow)
67
Hyoran (Thay: Jan Hurtado)
67
Ramires (Thay: Helio Junio)
67
Carlos Eduardo (Thay: Lucas Evangelista)
67
Arthur (Thay: Willian Moraes)
76
Fernando Edson (Thay: Jefferson)
76
Kelvin Giacobe (Thay: Airton Sousa)
76
Ramon (Thay: Raul)
78
Luan Candido
86
Fernando Edson
90+2'
Nathan
90+2'

Thống kê trận đấu Atletico GO vs Bragantino

số liệu thống kê
Atletico GO
Atletico GO
Bragantino
Bragantino
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Atletico GO vs Bragantino

Atletico GO (4-2-3-1): Renan (1), Dudu (2), Wanderson (3), Lucas Gazal (4), Jefferson (6), Willian Maranhao (5), Marlon Freitas (8), Airton Sousa (7), Wellington Rato (10), Peglow (11), Ricardinho (9)

Bragantino (4-3-3): Cleiton Schwengber (18), Aderlan (13), Leo Ortiz (3), Nathan (21), Luan Candido (36), Bruno Praxedes (25), Raul (23), Lucas Evangelista (8), Artur Guimaraes (7), Jan Hurtado (17), Helinho (11)

Atletico GO
Atletico GO
4-2-3-1
1
Renan
2
Dudu
3
Wanderson
4
Lucas Gazal
6
Jefferson
5
Willian Maranhao
8
Marlon Freitas
7
Airton Sousa
10
Wellington Rato
11
Peglow
9
Ricardinho
11
Helinho
17
Jan Hurtado
7
Artur Guimaraes
8
Lucas Evangelista
23
Raul
25
Bruno Praxedes
36
Luan Candido
21
Nathan
3
Leo Ortiz
13
Aderlan
18
Cleiton Schwengber
Bragantino
Bragantino
4-3-3
Thay người
46’
Ricardinho
Diego Churín
46’
Bruno Praxedes
Sorriso
67’
Peglow
Rhaldney Norberto
67’
Lucas Evangelista
Carlos Eduardo
76’
Jefferson
Fernando Edson
67’
Helio Junio
Ramires
76’
Willian Moraes
Arthur
67’
Jan Hurtado
Hyoran
76’
Airton Sousa
Kelvin Giacobe
78’
Raul
Ramon
Cầu thủ dự bị
Rhaldney Norberto
Maycon Cleiton
Fernando Edson
Lucao
Arthur
Carlos Eduardo
Hayner
Leonardo Realpe
Camutanga
Ramon
Kelvin Giacobe
Kevin Lomonaco
Michel Custodio
Ramires
Diego Churín
Sorriso
Leo Medeiros
Gabriel Novaes
Hyoran
Jose Hurtado
Jadsom

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
13/10 - 2021
18/04 - 2022
07/08 - 2022
04/07 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Atletico GO

Hạng 2 Brazil
16/06 - 2025
09/06 - 2025
01/06 - 2025
28/05 - 2025
19/05 - 2025
11/05 - 2025
05/05 - 2025
23/04 - 2025

Thành tích gần đây Bragantino

VĐQG Brazil
13/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
23/05 - 2025
VĐQG Brazil
19/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
02/05 - 2025
VĐQG Brazil
28/04 - 2025
21/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo117312024B T H T T
2CruzeiroCruzeiro12732924T H T T H
3RB BragantinoRB Bragantino12723323H B T T B
4PalmeirasPalmeiras11713422T T T B B
5BahiaBahia12633321B T B T T
6FluminenseFluminense11623320T B H T T
7Atletico MGAtletico MG12552320T H H T T
8Botafogo FRBotafogo FR11533718B T H T T
9MirassolMirassol11452517B T H T T
10CorinthiansCorinthians12444-216B T H H H
11GremioGremio12444-316H B T T H
12CearaCeara11434215T H T B B
13Vasco da GamaVasco da Gama12417-213B T B B T
14Sao PauloSao Paulo12264-412B T B B B
15Santos FCSantos FC12327-311H B T B T
16VitoriaVitoria12255-411T B B H H
17InternacionalInternacional12255-611B H H B B
18FortalezaFortaleza12246-610T B B B B
19JuventudeJuventude11227-168B B H B B
20Sport RecifeSport Recife11038-133B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X