Ném biên Deportivo Binacional.
![]() Miguel Agustin Graneros (Kiến tạo: Erick Perleche) 5 | |
![]() Alexis Cossio (Thay: Erick Perleche) 9 | |
![]() Jeremy Canela 13 | |
![]() Renato Espinoza (Kiến tạo: Luis Olmedo) 23 | |
![]() Hairo Eduardo Timana Alvarez 35 | |
![]() Nicolas Figueroa (Thay: Luis Duque) 39 | |
![]() Arthur Gutierrez (Thay: Denylson Chavez) 39 | |
![]() Hoover Crespo (Thay: Roger Torres) 40 | |
![]() Carlos Perez (Thay: Carlos Meza) 40 | |
![]() Arthur Gutierrez 42 | |
![]() Arthur Gutierrez (Kiến tạo: Gabriel Leyes) 49 | |
![]() Federico Arturo Illanes (Thay: Frank Ysique) 65 | |
![]() Mauro Perez (Thay: Miguel Agustin Graneros) 65 | |
![]() Mauro Perez 70 | |
![]() Guillermo Larios (Thay: Renato Espinoza) 81 | |
![]() Marlon Junior Torres Obeso (Thay: Gabriel Leyes) 83 | |
![]() Guillermo Larios (Kiến tạo: Luis Olmedo) 84 | |
![]() Hernan Lupu (Thay: Luis Olmedo) 87 |
Thống kê trận đấu Alianza Atletico vs Binacional


Diễn biến Alianza Atletico vs Binacional
Alexis Cossio của Alianza Atletico tung cú sút nhưng không trúng đích.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Sullana.
Víctor Cori ra hiệu cho một quả đá phạt cho Alianza Atletico.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Alianza Atletico.
Deportivo Binacional bị bắt việt vị.
Deportivo Binacional thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Alianza Atletico.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ở Sullana, Deportivo Binacional tấn công qua Arthur Gutierrez. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Víctor Cori trao cho Alianza Atletico một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Deportivo Binacional ở phần sân của Alianza Atletico.
Alianza Atletico được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Víctor Cori ra hiệu cho một quả ném biên của Deportivo Binacional trong phần sân của Alianza Atletico.
Bóng an toàn khi Alianza Atletico được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Deportivo Binacional có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Alianza Atletico không?
Víctor Cori ra hiệu cho một quả đá phạt cho Deportivo Binacional ở phần sân nhà.
Víctor Cori ra hiệu cho một quả đá phạt cho Alianza Atletico ở phần sân nhà.
Ném biên cao trên sân cho Deportivo Binacional ở Sullana.
Deportivo Binacional được hưởng một quả phạt góc do Víctor Cori trao.
Liệu Deportivo Binacional có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Alianza Atletico không?
Đá phạt cho Deportivo Binacional ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Alianza Atletico vs Binacional
Alianza Atletico (5-4-1): Diego Melian (1), Jose Villegas (4), Horacio Benincasa (13), Erick Perleche (21), Christian Vasquez (3), Frank Ysique (22), Rodrigo Castro (7), Miguel Agustin Graneros (29), Luis Olmedo (23), Renato Espinoza (9), Jeremy Canela (10)
Binacional (4-1-4-1): Angel Azurin (21), Edinson Chavez (28), Hairo Eduardo Timana Alvarez (4), Nicolas Rodriguez (2), Denylson Chavez (11), Luis Duque (6), Carlos Meza (25), Juan Pablo Carranza (7), Roger Torres (10), Abraham Aguinaga (27), Gabriel Leyes (33)


Thay người | |||
9’ | Erick Perleche Alexis Cossio | 39’ | Luis Duque Nicolas Figueroa |
65’ | Frank Ysique Federico Arturo Illanes | 39’ | Denylson Chavez Arthur Gutierrez |
65’ | Miguel Agustin Graneros Mauro Perez | 40’ | Carlos Meza Carlos Perez |
81’ | Renato Espinoza Guillermo Larios | 40’ | Roger Torres Hoover Crespo |
87’ | Luis Olmedo Hernan Lupu | 83’ | Gabriel Leyes Marlon Junior Torres Obeso |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Prieto | Alex Magallanes | ||
Piero Guzman | Nicolas Figueroa | ||
Hernan Lupu | Franchesco Flores | ||
Federico Arturo Illanes | Diego Andre Montalvo Basauri | ||
Alexis Cossio | Arthur Gutierrez | ||
Guillermo Larios | Carlos Perez | ||
Jorge del Castillo | Hoover Crespo | ||
Jimmy Perez | Marlon Junior Torres Obeso | ||
Mauro Perez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Thành tích gần đây Binacional
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | T B B H H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H T B B H | |
17 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại