Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Aalborg vs FC Midtjylland hôm nay 24-07-2021

Giải VĐQG Đan Mạch - Th 7, 24/7

Kết thúc

Aalborg

Aalborg

0 : 1

FC Midtjylland

FC Midtjylland

Hiệp một: 0-1
T7, 23:00 24/07/2021
Vòng 2 - VĐQG Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mikael Anderson (Kiến tạo: Erik Sviatchenko)
19
Mikael Anderson
19
Junior Brumado (Kiến tạo: Paulinho)
28
Pione Sisto
59
Kristoffer Pallesen
59

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
24/01 - 2021
VĐQG Đan Mạch
24/07 - 2021
Cúp quốc gia Đan Mạch
29/10 - 2021
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Đan Mạch
20/02 - 2022
Giao hữu
30/06 - 2022
VĐQG Đan Mạch
04/09 - 2022
07/03 - 2023
Giao hữu
07/07 - 2023
19/01 - 2024
VĐQG Đan Mạch
03/08 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Aalborg

VĐQG Đan Mạch
24/05 - 2025
H1: 1-0
18/05 - 2025
H1: 1-1
11/05 - 2025
H1: 0-0
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
17/04 - 2025
H1: 4-0
12/04 - 2025
H1: 2-1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây FC Midtjylland

VĐQG Đan Mạch
25/05 - 2025
20/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
13/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland2214351545T B T T T
2FC CopenhagenFC Copenhagen2211831441T T H H B
3AGFAGF229941936T T H H B
4Randers FCRanders FC229851135B H H T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland221057335T T B T B
6Broendby IFBroendby IF228951033T H H B H
7SilkeborgSilkeborg22895933B T T B H
8ViborgViborg22778-128B B T H T
9AaBAaB225611-1821B B H B T
10LyngbyLyngby223910-1118B H H T T
11SoenderjyskESoenderjyskE224513-2517B B B H B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub223415-2613T H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SilkeborgSilkeborg32131091549B H T T B
2ViborgViborg3212119747H H T B T
3SoenderjyskESoenderjyskE3210715-1737H H B T T
4Vejle BoldklubVejle Boldklub327718-2728T H T T B
5LyngbyLyngby3251215-1727T H B B T
6AaBAaB325918-3324B H B B B
Vô Địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen3218952763T T H T T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland3219582262T T H T T
3Broendby IFBroendby IF32131271251H B H B T
4Randers FCRanders FC3213910748H T T B B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland3213712-346B B H T B
6AGFAGF32101012740B B B B B
7SilkeborgSilkeborg3210616-1136B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X