Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Aalborg vs FC Midtjylland hôm nay 24-07-2021

Giải VĐQG Đan Mạch - Th 7, 24/7

Kết thúc

Aalborg

Aalborg

0 : 1

FC Midtjylland

FC Midtjylland

Hiệp một: 0-1
T7, 23:00 24/07/2021
Vòng 2 - VĐQG Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mikael Anderson (Kiến tạo: Erik Sviatchenko)
19
Mikael Anderson
19
Junior Brumado (Kiến tạo: Paulinho)
28
Pione Sisto
59
Kristoffer Pallesen
59

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
24/01 - 2021
VĐQG Đan Mạch
24/07 - 2021
Cúp quốc gia Đan Mạch
29/10 - 2021
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Đan Mạch
20/02 - 2022
Giao hữu
30/06 - 2022
VĐQG Đan Mạch
04/09 - 2022
07/03 - 2023
Giao hữu
07/07 - 2023
19/01 - 2024
VĐQG Đan Mạch
03/08 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Aalborg

VĐQG Đan Mạch
29/04 - 2025
20/04 - 2025
17/04 - 2025
H1: 4-0
12/04 - 2025
H1: 2-1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
20/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Đan Mạch
16/03 - 2025
09/03 - 2025
03/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Midtjylland

VĐQG Đan Mạch
27/04 - 2025
23/04 - 2025
13/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland2214351545T B T T T
2FC CopenhagenFC Copenhagen2211831441T T H H B
3AGFAGF229941936T T H H B
4Randers FCRanders FC229851135B H H T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland221057335T T B T B
6Broendby IFBroendby IF228951033T H H B H
7SilkeborgSilkeborg22895933B T T B H
8ViborgViborg22778-128B B T H T
9AaBAaB225611-1821B B H B T
10LyngbyLyngby223910-1118B H H T T
11SoenderjyskESoenderjyskE224513-2517B B B H B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub223415-2613T H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SilkeborgSilkeborg2811981442T B T T B
2ViborgViborg2810108540T T H H H
3SoenderjyskESoenderjyskE288614-2130B T T T H
4LyngbyLyngby2841113-1323B H B H T
5AaBAaB285815-2823H H B B B
6Vejle BoldklubVejle Boldklub285617-2921H B H B T
Vô Địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland3219671963B T T T B
2Broendby IFBroendby IF3218862562H H B H T
3FC CopenhagenFC Copenhagen3218592659T H H B T
4FC NordsjaellandFC Nordsjaelland32161062658T B T B B
5AGFAGF32111110-444T H H B T
6Randers FCRanders FC281198942T B T B H
7SilkeborgSilkeborg3210616-1136B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X