Thứ Năm, 01/05/2025
Martin Boakye (Kiến tạo: Elvis Saric)
11
Wei Long
19
Guowen Sun (Kiến tạo: Franko Andrijasevic)
24
Deabeas Owusu-Sekyere (Kiến tạo: Junsheng Yao)
28
Martin Boakye
37
Xin Yue
37
Chunxin Chen (Thay: Chien-Ming Wang)
46
Yibo Sha
46
Yibo Sha (Thay: Hailong Li)
46
Martin Boakye (Kiến tạo: Evans Kangwa)
53
Leonardo (Kiến tạo: Xin Yue)
62
Jinbao Zhong (Thay: Diego Lopes)
62
Wei Wu (Thay: Junsheng Yao)
69
Jean Kouassi (Kiến tạo: Franko Andrijasevic)
72
Wei Zhang (Thay: Evans Kangwa)
73
Martin Boakye (Kiến tạo: Elvis Saric)
76
Di Gao (Thay: Deabeas Owusu-Sekyere)
83
Dongsheng Wang (Thay: Xin Yue)
83
Long Zheng (Thay: Wei Long)
86
Yudong Wang (Thay: Jean Kouassi)
90

Thống kê trận đấu Zhejiang Professional vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
64 Kiểm soát bóng 36
8 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 12
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
14 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zhejiang Professional vs Qingdao Hainiu

Zhejiang Professional (4-4-2): Zhao Bo (33), Sun Guowen (26), Lucas (36), Liu Haofan (5), Yue Xin (28), Yao Junsheng (6), Franko Andrijasevic (11), Li Tixiang (10), Jean Evrard Kouassi (17), Deabeas Owusu (7), Leonardo (45)

Qingdao Hainiu (4-4-1-1): Mou Pengfei (28), Hailong Li (16), Jiashen Liu (33), Nikola Radmanovac (26), Song Long (23), Geon Myeong Wang (25), Long Wei (32), Elvis Saric (7), Evans Kangwa (10), Diego Lopes (20), Martin Boakye (11)

Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
4-4-2
33
Zhao Bo
26
Sun Guowen
36
Lucas
5
Liu Haofan
28
Yue Xin
6
Yao Junsheng
11
Franko Andrijasevic
10
Li Tixiang
17
Jean Evrard Kouassi
7
Deabeas Owusu
45
Leonardo
11 3
Martin Boakye
20
Diego Lopes
10
Evans Kangwa
7
Elvis Saric
32
Long Wei
25
Geon Myeong Wang
23
Song Long
26
Nikola Radmanovac
33
Jiashen Liu
16
Hailong Li
28
Mou Pengfei
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
4-4-1-1
Thay người
69’
Junsheng Yao
Wu Wei
46’
Hailong Li
Sha Yibo
83’
Xin Yue
Wang Dongsheng
46’
Chien-Ming Wang
Chen Chunxin
83’
Deabeas Owusu-Sekyere
Gao Di
62’
Diego Lopes
Zhong Jinbao
90’
Jean Kouassi
Yudong Wang
73’
Evans Kangwa
Zhang Wei
86’
Wei Long
Long Zheng
Cầu thủ dự bị
Yudong Wang
Sha Yibo
Haoxiang Jin
Jun Liu
Wang Yang
Junshuai Liu
Wu Wei
Chen Chunxin
Wang Dongsheng
Long Zheng
Gu Bin
Yonghao Jin
Leung Nok Hang
Zihao Wang
Dong Chunyu
Hu Jinghang
Zheng Xuejian
Zhong Jinbao
Gao Di
Liu Weicheng
Wu Yuhang
Zhang Wei
Sun Zhengao
Xu Dong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League

Thành tích gần đây Zhejiang Professional

China Super League
AFC Champions League Two

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
27/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua97201023H T T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng9621920T T H T T
3Shanghai PortShanghai Port8521717T H T B T
4Beijing GuoanBeijing Guoan84401016H T H T T
5Shandong TaishanShandong Taishan9513416T T T B B
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger9342013H H B T B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional9333312B B H B T
8Meizhou HakkaMeizhou Hakka9333212T B H T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast8332012T H B T B
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC9243-410B H T B H
11Yunnan YukunYunnan Yukun9234-59T B H H B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns9225-88B T H B T
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen8215-27B T B T B
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City9216-127B B T B H
15Changchun YataiChangchun Yatai9126-75B T B H B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu9036-73B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X