Shanghai Port được hưởng một quả phạt góc do Jing Wang quyết định.
Trực tiếp kết quả Zhejiang Professional vs Shanghai Port hôm nay 14-06-2025
Giải China Super League - Th 7, 14/6
Kết thúc



![]() Lei Tong 20 | |
![]() Gabrielzinho (Kiến tạo: Gustavo) 45 | |
![]() Yue Xin (Thay: Leung Nok Hang) 46 | |
![]() Xin Yue (Thay: Nok-Hang Leung) 46 | |
![]() Leonardo (Kiến tạo: Gabrielzinho) 51 | |
![]() Gabrielzinho 54 | |
![]() Deabeas Owusu-Sekyere (Thay: Lei Tong) 56 | |
![]() Jingchao Meng (Thay: Xin Xu) 61 | |
![]() Shenchao Wang (Thay: Tian Ming) 61 | |
![]() Jiwen Kuai (Thay: Leonardo) 69 | |
![]() Qianglong Tao (Thay: Yudong Wang) 74 | |
![]() Jiaqi Zhang (Thay: Qian Jiegei) 75 | |
![]() Qianglong Tao (Kiến tạo: Deabeas Owusu-Sekyere) 80 | |
![]() Zhen Wei (Thay: Jin Feng) 80 | |
![]() Shuai Li 81 | |
![]() Xinxiang Li (Thay: Linpeng Zhang) 81 | |
![]() Yang Wang (Thay: Shiqin Wang) 90 | |
![]() Franko Andrijasevic (Kiến tạo: Tixiang Li) 90+1' | |
![]() Tixiang Li 90+4' |
Shanghai Port được hưởng một quả phạt góc do Jing Wang quyết định.
Jing Wang ra hiệu cho một quả đá phạt cho Zhejiang Prof. ở phần sân nhà.
Một pha bóng tuyệt vời từ Deabeas Owusu để tạo cơ hội ghi bàn.
V À A A O O O! Đội nhà đã gỡ hòa 2-2 nhờ cú đánh đầu của Franko Andrijasevic.
Ném biên cho Zhejiang Prof. tại sân Huanglong.
Jing Wang chỉ định một quả ném biên cho Zhejiang Prof. ở nửa sân của Shanghai Port.
Shanghai Port sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Zhejiang Prof.
Jing Wang cho Shanghai Port một quả phát bóng.
Đội nhà thay Shiqin Wang bằng Wang Yang.
Jing Wang chỉ định một quả ném biên cho Zhejiang Prof. ở nửa sân của Shanghai Port.
Shanghai Port có một quả ném biên nguy hiểm.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Jing Wang ra hiệu cho Chiết Giang được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại sân vận động Hoàng Long, Li Tixiang đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Thượng Hải Port được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Chiết Giang.
Chiết Giang được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Yan Junling đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Hàng Châu.
Phạt góc được trao cho Zhejiang Prof..
Jing Wang chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Yan Junling của Shanghai Port vẫn đang nằm sân.
Chiết Giang tấn công qua Zhang Jiaqi, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Quả ném biên cho Zhejiang Prof. ở phần sân của Shanghai Port.
Zhejiang Professional (4-4-2): Zhao Bo (33), Liu Haofan (5), Shiqin Wang (24), Qian Jiegei (8), Lucas (36), Leung Nok Hang (2), Tong Lei (16), Li Tixiang (10), Yudong Wang (39), Franko Andrijasevic (11), Sun Guowen (26)
Shanghai Port (4-2-3-1): Yan Junling (1), Ming Tian (15), Shuai Li (32), Mateus Vital (10), Guangtai Jiang (3), Zhang Linpeng (5), Feng Jin (27), Xu Xin (6), Gustavo (9), Leonardo (45), Gabrielzinho (30)
Thay người | |||
46’ | Nok-Hang Leung Yue Xin | 61’ | Xin Xu Jingchao Meng |
56’ | Lei Tong Deabeas Owusu | 61’ | Tian Ming Wang Shenchao |
74’ | Yudong Wang Tao Qianglong | 69’ | Leonardo Kuai Jiwen |
75’ | Qian Jiegei Zhang Jiaqi | 80’ | Jin Feng Wei Zhen |
90’ | Shiqin Wang Wang Yang | 81’ | Linpeng Zhang Xinxiang Li |
Cầu thủ dự bị | |||
Dong Chunyu | Chen Wei | ||
Shenping Huo | Lu Wenjun | ||
Wang Yang | Kuai Jiwen | ||
Deabeas Owusu | Xinxiang Li | ||
Wu Wei | Li Ang | ||
Dong Yu | Wei Zhen | ||
Yue Xin | Jingchao Meng | ||
Tao Qianglong | Wang Shenchao | ||
Ma Haoqi | Li Shenglong | ||
Zhang Jiaqi | Umidjan Yusup | ||
Yao Junsheng | Haliq Ablahan | ||
Abdusalam Ablikim | Will Donkin |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 16 | 32 | B T T T B |
2 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 14 | 30 | T T T H B |
3 | ![]() | 13 | 8 | 5 | 0 | 16 | 29 | T T T H T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | B T T H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | B T B T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | H B T H B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B T T T H |
8 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | -2 | 18 | T H B H H |
9 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | T B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -7 | 17 | T B H B T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -7 | 15 | T T B H T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -2 | 14 | B B T H T |
13 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | H T H B T |
14 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -9 | 12 | B B B B B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 5 | 8 | -8 | 8 | H T B H B |
16 | ![]() | 14 | 1 | 2 | 11 | -15 | 5 | B B B B B |