Pha chơi tuyệt vời từ Kuai Jiwen để kiến tạo bàn thắng.
Trực tiếp kết quả Changchun Yatai vs Shanghai Port hôm nay 18-07-2025
Giải China Super League - Th 6, 18/7
Kết thúc



![]() (og) Abduhamit Abdugheni 45+1' | |
![]() Haofeng Xu 45+4' | |
![]() Ohi Anthony Omoijuanfo 45+4' | |
![]() Umidjan Yusup (Thay: Huan Fu) 46 | |
![]() Leonardo 58 | |
![]() Jiwen Kuai (Thay: Oscar Melendo) 62 | |
![]() Xinxiang Li (Thay: Ruofan Liu) 63 | |
![]() Gabrielzinho (Kiến tạo: Jiwen Kuai) 71 | |
![]() Shenyuan Li (Thay: Yiran He) 71 | |
![]() Huachen Zhang (Thay: Yingjie Zhao) 71 | |
![]() Yuda Tian (Thay: Zhijian Xuan) 71 | |
![]() Xin Xu (Thay: Mateus Vital) 73 | |
![]() Xinxiang Li 80 | |
![]() (Pen) Ohi Anthony Omoijuanfo 81 | |
![]() Ablahan Haliq (Thay: Leonardo) 86 | |
![]() Yue Xu (Thay: Haofeng Xu) 86 | |
![]() Abduhamit Abdugheni 90+6' | |
![]() Xin Xu (Kiến tạo: Jiwen Kuai) 90+12' |
Pha chơi tuyệt vời từ Kuai Jiwen để kiến tạo bàn thắng.
Shanghai Port dẫn trước 1-3 một cách thoải mái nhờ công của Xu Xin.
Tại Changchun, Shanghai Port đẩy nhanh tấn công nhưng bị bắt việt vị.
Tại Trung tâm Thể thao Changchun, Shanghai Port bị phạt việt vị.
Jianxin Du ra hiệu cho một quả đá phạt cho Shanghai Port.
Abdugheni Abduhamit (Changchun Yatai) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Shanghai Port đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Gabrielzinho của Shanghai Port dẫn bóng về phía khung thành tại Trung tâm Thể thao Changchun. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Jianxin Du chỉ định một quả đá phạt cho Shanghai Port ở phần sân nhà.
Ohi Omoijuanfo sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Changchun Yatai.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Shanghai Port có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Shanghai Port ở phần sân của Changchun Yatai.
Shanghai Port có một quả phát bóng lên.
Juan Camilo Salazar của Changchun Yatai tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Changchun Yatai có một quả ném biên nguy hiểm.
Trọng tài Jianxin Du chỉ tay vào tình huống ném biên cho Changchun Yatai, gần khu vực của Shanghai Port.
Trọng tài Jianxin Du chỉ tay vào quả đá phạt cho Shanghai Port trong phần sân của họ.
Trọng tài Jianxin Du chỉ tay vào tình huống ném biên cho Changchun Yatai trong phần sân của Shanghai Port.
Bóng đã ra ngoài và sẽ có một quả phát bóng từ khung thành cho Shanghai Port.
Haliq Ablahan vào sân thay cho Leonardo bên phía Shanghai Port tại Trung tâm Thể thao Changchun.
Changchun Yatai (3-5-2): Wu Yake (23), Abdugheni Abduhamit (2), Stopilla Sunzu (31), Lazar Rosic (4), Zhao Yingjie (37), Xu Haofeng (15), He Yiran (17), Piao Taoyu (21), Zhijian Xuan (20), Ohi Omoijuanfo (10), Tan Long (29)
Shanghai Port (4-3-3): Yan Junling (1), Fu Huan (23), Zhang Linpeng (5), Wang Shenchao (4), Guangtai Jiang (3), Jussa (22), Óscar Melendo (21), Mateus Vital (10), Ruofan Liu (26), Leonardo (45), Gabrielzinho (30)
Thay người | |||
71’ | Yiran He Li Shenyuan | 46’ | Huan Fu Umidjan Yusup |
71’ | Yingjie Zhao Zhang Huachen | 62’ | Oscar Melendo Kuai Jiwen |
71’ | Zhijian Xuan Tian Yuda | 63’ | Ruofan Liu Xinxiang Li |
86’ | Haofeng Xu Xu Yue | 73’ | Mateus Vital Xu Xin |
86’ | Leonardo Haliq Ablahan |
Cầu thủ dự bị | |||
Zhicheng An | Chen Wei | ||
Zou Dehai | Umidjan Yusup | ||
Wang Yaopeng | Wei Zhen | ||
Sun Qinhan | Li Ang | ||
Li Shenyuan | Ming Tian | ||
Yan Zhiyu | Kuai Jiwen | ||
Boxi Jing | Haliq Ablahan | ||
Zhang Huachen | Jingchao Meng | ||
Juan Camilo Salazar | Xu Xin | ||
Xu Yue | Feng Jin | ||
Tian Yuda | Li Shenglong | ||
Wu Zhicheng | Xinxiang Li |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 14 | 2 | 2 | 23 | 44 | B T T T T |
2 | ![]() | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T T T H |
3 | ![]() | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T T B B |
4 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 20 | 37 | B T H B T |
5 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | B T H B T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | -2 | 28 | T B T T B |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | -5 | 26 | T B T T T |
8 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | H T B T T |
9 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | H T B B T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | -3 | 23 | B B T H H |
11 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -9 | 20 | T B H H B |
12 | ![]() | 18 | 5 | 2 | 11 | -16 | 17 | B B B T B |
13 | ![]() | 18 | 4 | 4 | 10 | -6 | 16 | B B H H B |
14 | ![]() | 18 | 3 | 4 | 11 | -17 | 13 | B B B H B |
15 | ![]() | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B B B B T |
16 | ![]() | 18 | 2 | 2 | 14 | -19 | 8 | B T B B B |