Thứ Sáu, 01/08/2025
Koki Ogawa (Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa)
12
Patric (Kiến tạo: Shimpei Fukuoka)
34
Tomoki Kondo
40
Fuki Yamada
47
Kosuke Kinoshita (Kiến tạo: Fuki Yamada)
48
Ryogo Yamasaki (Thay: Patric)
54
Akinori Ichikawa (Thay: Kengo Nagai)
57
Ryoya Yamashita (Thay: Tomoki Kondo)
57
Kyo Sato
61
Osamu Henry Iyoha (Thay: Shimpei Fukuoka)
66
Ryogo Yamasaki (Kiến tạo: Shohei Takeda)
71
Shion Inoue (Thay: Yuri)
72
Caprini (Thay: Koki Sakamoto)
72
Temma Matsuda (Thay: Fuki Yamada)
77
Yuto Misao (Thay: Kyo Sato)
77
Daiki Kaneko (Thay: Shohei Takeda)
77
(og) Boniface Nduka
80
Sho Ito (Thay: Tatsuya Hasegawa)
82

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 26
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Kyoto Sanga FC

Yokohama FC (4-2-3-1): Kengo Nagai (1), Takumi Nakamura (3), Boniface Nduka (2), Katsuya Iwatake (22), Takuya Wada (6), Yuri (4), Hirotaka Mita (25), Tomoki Kondo (33), Tatsuya Hasegawa (16), Koki Sakamoto (31), Koki Ogawa (18)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Tomoya Wakahara (1), Kosuke Shirai (14), Rikito Inoue (4), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Sota Kawasaki (7), Shimpei Fukuoka (10), Shohei Takeda (16), Fuki Yamada (27), Patric (9), Kosuke Kinoshita (17)

Yokohama FC
Yokohama FC
4-2-3-1
1
Kengo Nagai
3
Takumi Nakamura
2
Boniface Nduka
22
Katsuya Iwatake
6
Takuya Wada
4
Yuri
25
Hirotaka Mita
33
Tomoki Kondo
16
Tatsuya Hasegawa
31
Koki Sakamoto
18
Koki Ogawa
17
Kosuke Kinoshita
9
Patric
27
Fuki Yamada
16
Shohei Takeda
10
Shimpei Fukuoka
7
Sota Kawasaki
44
Kyo Sato
3
Shogo Asada
4
Rikito Inoue
14
Kosuke Shirai
1
Tomoya Wakahara
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
57’
Tomoki Kondo
Ryoya Yamashita
54’
Patric
Ryogo Yamasaki
57’
Kengo Nagai
Akinori Ichikawa
66’
Shimpei Fukuoka
Osamu Henry Iyoha
72’
Koki Sakamoto
Caprini
77’
Kyo Sato
Yuto Misao
72’
Yuri
Shion Inoue
77’
Fuki Yamada
Temma Matsuda
82’
Tatsuya Hasegawa
Sho Ito
77’
Shohei Takeda
Daiki Kaneko
Cầu thủ dự bị
Ryoya Yamashita
Warner Hahn
Caprini
Yuto Misao
Sho Ito
Osamu Henry Iyoha
Shion Inoue
Temma Matsuda
Akinori Ichikawa
Daiki Kaneko
Kotaro Hayashi
Ryogo Yamasaki
Kyohei Yoshino
Yudai Kimura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/03 - 2023
24/06 - 2023
25/04 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Yokohama FC

Giao hữu
25/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X