Thứ Sáu, 01/08/2025
Hirotaka Mita
45+2'
Yuri
58
Kazunari Ichimi (Thay: Ryogo Yamasaki)
60
Koki Sakamoto (Thay: Keijiro Ogawa)
63
Fuki Yamada (Thay: Kosuke Kinoshita)
70
Taiki Hirato (Thay: Shimpei Fukuoka)
70
Saulo Mineiro (Thay: Marcelo Ryan)
73
Sho Ito (Thay: Ryoya Yamashita)
73
Sho Ito (Kiến tạo: Towa Yamane)
74
Saulo Mineiro
74
Mateus Moraes
75
Mateus Moraes
77
Osamu Henry Iyoha (Thay: Temma Matsuda)
77
Patric (Thay: Yuta Toyokawa)
77
Taiga Nishiyama (Thay: Shion Inoue)
82
Takumi Nakamura (Thay: Towa Yamane)
82
Shogo Asada (Kiến tạo: Kazunari Ichimi)
84
Patric (Kiến tạo: Taiki Hirato)
87
Taiki Hirato
90+9'

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Yokohama FC
Yokohama FC
55 Kiểm soát bóng 45
17 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 30
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 5
10 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Yokohama FC

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Kosuke Shirai (14), Rikito Inoue (4), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Daiki Kaneko (19), Shimpei Fukuoka (10), Temma Matsuda (18), Yuta Toyokawa (23), Ryogo Yamasaki (11), Kosuke Kinoshita (17)

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kyohei Yoshino (27), Katsuya Iwatake (22), Mateus Souza Moraes (19), Towa Yamane (30), Kotaro Hayashi (26), Yuri (4), Shion Inoue (20), Keijiro Ogawa (50), Ryoya Yamashita (7), Marcelo Ryan (9)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
26
Gakuji Ota
14
Kosuke Shirai
4
Rikito Inoue
3
Shogo Asada
44
Kyo Sato
19
Daiki Kaneko
10
Shimpei Fukuoka
18
Temma Matsuda
23
Yuta Toyokawa
11
Ryogo Yamasaki
17
Kosuke Kinoshita
9
Marcelo Ryan
7
Ryoya Yamashita
50
Keijiro Ogawa
20
Shion Inoue
4
Yuri
26
Kotaro Hayashi
30
Towa Yamane
19
Mateus Souza Moraes
22
Katsuya Iwatake
27
Kyohei Yoshino
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
60’
Ryogo Yamasaki
Kazunari Ichimi
63’
Keijiro Ogawa
Koki Sakamoto
70’
Shimpei Fukuoka
Taiki Hirato
73’
Marcelo Ryan
Saulo Mineiro
70’
Kosuke Kinoshita
Fuki Yamada
73’
Ryoya Yamashita
Sho Ito
77’
Yuta Toyokawa
Patric
82’
Towa Yamane
Takumi Nakamura
77’
Temma Matsuda
Osamu Henry Iyoha
82’
Shion Inoue
Taiga Nishiyama
Cầu thủ dự bị
Kazunari Ichimi
Kengo Nagai
Patric
Takumi Nakamura
Taiki Hirato
Taiga Nishiyama
Fuki Yamada
Hirotaka Mita
Daigo Araki
Koki Sakamoto
Osamu Henry Iyoha
Saulo Mineiro
Michael Woud
Sho Ito

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/03 - 2023
24/06 - 2023
25/04 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

Giao hữu
25/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X